
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
drugstore nghĩa là hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ drugstore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
Từ "drugstore" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "drugstore" (hay đôi khi là "pharmacy") trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tóm lại:
Trong hầu hết các trường hợp, "drugstore" được hiểu là một cửa hàng bán thuốc và đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý nghĩa bóng lịch sử của từ này để tránh hiểu lầm.
Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "drugstore" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn về việc mua sắm, hay đang mô tả một tình huống cụ thể?
Where can you typically purchase over-the-counter medication?
A. drugstore
B. library
C. pharmacy
D. supermarket
Which of these places might NOT sell cosmetics?
A. boutique
B. drugstore
C. jewelry store
D. department store
"I got my prescription filled at the __________."
A. clinic
B. drugstore
C. school
D. café
Which words can replace "drugstore" in formal contexts? (Choose 2)
A. chemist
B. bakery
C. supermarket
D. pharmacy
To buy bandages, you should go to a:
A. restaurant
B. hardware store
C. clothing shop
D. drugstore
Original: "She bought sunscreen at the shop that sells medicine."
Rewrite: __________
Original: "The nearest place to get cough syrup is a pharmacy."
Rewrite: __________
Original: "They purchased groceries at the convenience store."
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()