drugstore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drugstore nghĩa là hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ drugstore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drugstore

drugstorenoun

hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

/ˈdrʌɡstɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ drugstore

Từ "drugstore" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdrʌɡˌstɔːr

Phân tích chi tiết:

  • ˈdrʌɡ (được nhấn mạnh): Phát âm giống như từ "drug" nhưng nghe rõ hơn.
  • ˌstɔːr: Phát âm là "store", nhưng kéo dài âm "o" và giữ nguyên âm "r".

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drugstore trong tiếng Anh

Từ "drugstore" (hay đôi khi là "pharmacy") trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Cơ sở bán thuốc (như một cửa hàng bán đồ dùng cá nhân và thuốc):

  • Ý nghĩa chính: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Drugstore" là một cửa hàng bán thuốc, mỹ phẩm, kem dưỡng da, đồ vệ sinh cá nhân, và một số đồ dùng khác.
  • Ví dụ:
    • "I need to buy some aspirin. There's a drugstore down the street." (Tôi cần mua một ít aspirin. Có một drugstore ở đầu đường.)
    • "He always buys his shampoo and conditioner from the drugstore." (Anh ấy luôn mua dầu gội và dầu xả của mình ở drugstore.)
    • "The drugstore has a good selection of beauty products." (Drugstore có một lựa chọn tốt về mỹ phẩm.)
  • Chú ý: Ở nhiều nơi, "drugstore" đang dần bị thay thế bởi "pharmacy" - một thuật ngữ chuyên nghiệp hơn và thường có dịch vụ tư vấn dược sĩ. Nhưng "drugstore" vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở Mỹ.

2. (Hơi cổ) Rình rập, nơi tụ tập những người có vấn đề (nghĩa bóng):

  • Ý nghĩa: Trong quá khứ (và đôi khi vẫn được dùng theo kiểu nói đùa), "drugstore" được dùng để chỉ một nơi tập trung những người nghiện thuốc, sử dụng ma túy, hoặc có những vấn đề liên quan đến chất gây nghiện. Đây là một cách sử dụng mang tính tiêu cực, thường dùng để mô tả một cái khu vực hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • "He hung out at the drugstore with the wrong crowd." (Anh ta hay tụ tập ở drugstore với những đám xấu tiền.) - Đây là một ví dụ mang tính tiêu cực và có thể gây khó chịu.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "drugstore" được hiểu là một cửa hàng bán thuốc và đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý nghĩa bóng lịch sử của từ này để tránh hiểu lầm.

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "drugstore" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một đoạn văn về việc mua sắm, hay đang mô tả một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng drugstore

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I need to buy some aspirin. Is there a __________ nearby?
  2. She works at the local __________ where they sell medicine and toiletries.
  3. The bookstore is next to the __________, so we can buy snacks after getting books.
  4. The hospital has its own __________ for patients’ convenience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Where can you typically purchase over-the-counter medication?
    A. drugstore
    B. library
    C. pharmacy
    D. supermarket

  2. Which of these places might NOT sell cosmetics?
    A. boutique
    B. drugstore
    C. jewelry store
    D. department store

  3. "I got my prescription filled at the __________."
    A. clinic
    B. drugstore
    C. school
    D. café

  4. Which words can replace "drugstore" in formal contexts? (Choose 2)
    A. chemist
    B. bakery
    C. supermarket
    D. pharmacy

  5. To buy bandages, you should go to a:
    A. restaurant
    B. hardware store
    C. clothing shop
    D. drugstore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She bought sunscreen at the shop that sells medicine."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The nearest place to get cough syrup is a pharmacy."
    Rewrite: __________

  3. Original: "They purchased groceries at the convenience store."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. drugstore
  2. drugstore
  3. café (nhiễu – vì ngữ cảnh "snacks" không bắt buộc dùng drugstore)
  4. pharmacy (nhiễu – hợp lý trong bệnh viện)

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, C
  3. B
  4. A, D
  5. D

Bài 3:

  1. Rewrite: She bought sunscreen at the drugstore.
  2. Rewrite: The nearest place to get cough syrup is a drugstore.
  3. Rewrite: They purchased groceries at the supermarket. (Không dùng "drugstore")

Bình luận ()