
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chemist nghĩa là nhà hóa học. Học cách phát âm, sử dụng từ chemist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà hóa học
Cách phát âm từ "chemist" trong tiếng Anh là:
/ˈkemișt/
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chemist" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trường hợp sử dụng cụ thể nào không?
Which profession involves designing new drugs and testing their effects?
a) Biologist
b) Chemist
c) Physicist
d) Pharmacist
Who would most likely work in a laboratory with test tubes and beakers?
a) Chemist
b) Chef
c) Engineer
d) Teacher
To study the properties of this substance, consult a ____ or a materials scientist.
a) Chemist
b) Librarian
c) Historian
The ____ compound reacted violently when mixed with water. (từ khác)
a) Chemical
b) Chemist
c) Chemistry
I need someone to check this prescription. Should I ask a ____ or a nurse?
a) Chemist
b) Doctor
c) Pharmacist
Original: "The scientist who studies chemical reactions works here."
Rewrite: ___________________________________________.
Original: "She owns a pharmacy and advises customers on medications."
Rewrite: ___________________________________________.
Original: "The expert in synthesizing new compounds published a paper." (không dùng "chemist")
Rewrite: ___________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()