chemist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chemist nghĩa là nhà hóa học. Học cách phát âm, sử dụng từ chemist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chemist

chemistnoun

nhà hóa học

/ˈkɛmɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ chemist

Cách phát âm từ "chemist" trong tiếng Anh là:

/ˈkemișt/

Phát âm chi tiết như sau:

  • che - nghe như âm "che" trong tiếng Việt (như chữ "ch" trong "chào")
  • mist - nghe như âm "mist" trong tiếng Anh (như "misty" - sương mù)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chemist trong tiếng Anh

Từ "chemist" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Nhà hóa học (nhân viên khoa học):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Chemist" là người chuyên nghiên cứu, làm việc trong lĩnh vực hóa học. Họ có thể làm việc trong phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất, hoặc các tổ chức nghiên cứu.
    • Example: "She is a chemist specializing in organic chemistry." (Cô ấy là một nhà hóa học chuyên về hóa học hữu cơ.)
    • Example: "The chemist conducted experiments to analyze the properties of the new compound." (Nhà hóa học đã thực hiện các thí nghiệm để phân tích các tính chất của hợp chất mới.)

2. Tiên đề hóa học (đối với người có kiến thức về hóa học):

  • Trong một số tình huống, "chemist" có thể được sử dụng để chỉ một người có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế về hóa học, ngay cả khi họ không phải là một nhà hóa học chuyên nghiệp.
    • Example: "He's a skilled handyman; he's almost a chemist when it comes to fixing things!" (Anh ấy là thợ sửa chữa lành nghề; anh ấy gần như là một nhà hóa học khi nói đến việc sửa chữa mọi thứ!) - Ở đây, người này có kiến thức hóa học rất tốt để khắc phục sự cố.

3. (Ít phổ biến hơn) Một người có tính cách "tính toán" hoặc "thận trọng":

  • Đôi khi, "chemist" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một người có tính cách tỉ mỉ, cẩn thận, tính toán và suy nghĩ sâu sắc - tương tự như cách một nhà hóa học sẽ tiếp cận một vấn đề.
    • Example: "He’s a chemist when it comes to budgeting his money." (Anh ấy rất cẩn thận khi quản lý tiền của mình.)

Tóm lại:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất: Nhà hóa học (một chuyên gia khoa học).
  • Cách sử dụng ít phổ biến hơn: Người có kiến thức sâu rộng về hóa học hoặc một người có tính cách tỉ mỉ, cẩn thận.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trường hợp sử dụng cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng chemist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Sarah works at a pharmaceutical lab because she’s a trained ____.
  2. The ____ analyzed the compound and confirmed it was safe for consumption.
  3. John visits the ____ every month to get advice on skincare products. (gợi ý: cửa hàng dược phẩm)
  4. My uncle is a ____ who specializes in organic farming techniques. (gợi ý: ngành khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which profession involves designing new drugs and testing their effects?
    a) Biologist
    b) Chemist
    c) Physicist
    d) Pharmacist

  2. Who would most likely work in a laboratory with test tubes and beakers?
    a) Chemist
    b) Chef
    c) Engineer
    d) Teacher

  3. To study the properties of this substance, consult a ____ or a materials scientist.
    a) Chemist
    b) Librarian
    c) Historian

  4. The ____ compound reacted violently when mixed with water. (từ khác)
    a) Chemical
    b) Chemist
    c) Chemistry

  5. I need someone to check this prescription. Should I ask a ____ or a nurse?
    a) Chemist
    b) Doctor
    c) Pharmacist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The scientist who studies chemical reactions works here."
    Rewrite: ___________________________________________.

  2. Original: "She owns a pharmacy and advises customers on medications."
    Rewrite: ___________________________________________.

  3. Original: "The expert in synthesizing new compounds published a paper." (không dùng "chemist")
    Rewrite: ___________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. chemist
  2. chemist
  3. pharmacist (nhiễu: cửa hàng dược)
  4. agronomist (nhiễu: chuyên gia nông nghiệp)

Bài 2:

  1. b) Chemist (có thể chọn thêm d) Pharmacist nếu đề cho phép nhiều đáp án)
  2. a) Chemist
  3. a) Chemist
  4. a) Chemical (từ khác)
  5. c) Pharmacist (nhiễu)

Bài 3:

  1. The chemist who studies chemical reactions works here.
  2. She is a chemist who advises customers on medications.
  3. The researcher in synthetic chemistry published a paper. (thay thế bằng "researcher")

Bình luận ()