drink là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drink có nghĩa là đồ uống. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drink

drinkverb

đồ uống

/drɪŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ drink

Từ "drink" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /drɪŋk/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Pronunciation: /drɪŋk/
  • Phát âm chi tiết:
    • dr: phát âm giống như "d" trong "dog"
    • i: phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • nk: phát âm giống như "ng" trong "sing"
  • Ví dụ: "I want to drink water." (Tôi muốn uống nước.)

2. /drɪŋ/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ)

  • Pronunciation: /drɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • dr: phát âm giống như "d" trong "dog"
    • i: phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • ng: phát âm giống như "ng" trong "sing" (ngắn và nhanh)
  • Ví dụ: "Let's drink." (Hãy uống đi.)

Lưu ý:

Để luyện tập phát âm, bạn có thể tập theo các bản ghi âm và lặp lại nhiều lần. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drink trong tiếng Anh

Từ "drink" (uống) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể, chia theo ngữ cảnh để bạn dễ hình dung:

1. Động từ (Verb): Hành động uống

  • Uống một loại đồ uống:
    • I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi buổi sáng.)
    • She drank a glass of water. (Cô ấy uống một ly nước.)
    • We drink juice after dinner. (Chúng tôi uống nước ép sau bữa tối.)
    • He drinks beer with his friends. (Anh ấy uống bia với bạn bè.)
  • Thực hiện hành động uống:
    • Drink up! (Uống nhanh lên!)
    • Drink slowly. (Uống chậm thôi.)
    • Drink a lot of water. (Hãy uống nhiều nước.)

2. Danh từ (Noun): Đồ uống hoặc hành động uống

  • Đồ uống:
    • A glass of milk. (Một cốc sữa)
    • A bottle of water. (Một chai nước)
    • A cup of tea. (Một tách trà)
    • What drink do you want? (Bạn muốn uống gì?)
  • Hành động uống (thường dùng trong cụm từ):
    • He's a heavy drinker. (Anh ấy là người nghiện uống rượu.) – Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.
    • Drink to our success! (Chúc mừng thành công!) – Đây là một lời chúc.

3. Sử dụng trong các cụm từ thông dụng:

  • Have a drink: Uống một ly (thường dùng để mời ai đó uống rượu.) - Let’s have a drink.
  • Drink up: Uống hết đi.
  • Take a drink: Uống một ngụm.
  • Drink to…: Chúc mừng... (dùng trong các dịp lễ, hội nghị) - We drink to her health! (Chúng ta chúc mừng sức khỏe cô ấy!)
  • To drink (something) is to…: (Một cách diễn đạt nguyên mẫu) - To drink coffee is to wake up. (Uống cà phê giúp bạn tỉnh táo.)

4. Cách sử dụng "drink" với các loại đồ uống cụ thể:

  • Drink beer: Uống bia
  • Drink wine: Uống rượu vang
  • Drink tea: Uống trà
  • Drink coffee: Uống cà phê
  • Drink juice: Uống nước ép

Lưu ý:

  • "Drink" có thể được dùng với cả động từ và danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi dùng "drink" để chỉ sự nghiện uống, thường dùng từ "alcoholic" hoặc "addiction" thay vì "drinker" để tránh gây hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "drink" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các tình huống cụ thể, hoặc cách sử dụng trong các loại hình văn bản khác nhau (ví dụ: thơ ca, báo chí, v.v.)?

Thành ngữ của từ drink

the demon drink
(British English, humorous)alcoholic drink
    drive somebody to drink
    (humorous)to make somebody so worried, annoyed or upset that they lose control of their behaviour, especially by drinking too much alcohol
    • The stress drove her to drink and put a strain on her marriage.
    • Dragging kids through airports is enough to drive you to drink.
    meat and drink to somebody
    something that somebody enjoys very much
    • This degree of chaos is meat and drink to Guy.
    something that is a normal thing to deal with for somebody
    • This kind of research task is meat and drink to these students.

    Bình luận ()