disgusted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disgusted nghĩa là chán ghét, phẫn nộ. Học cách phát âm, sử dụng từ disgusted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disgusted

disgustedadjective

chán ghét, phẫn nộ

/dɪsˈɡʌstɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ disgusted

Từ "disgusted" được phát âm như sau:

  • diːsˈɡʌstɪd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết thứ hai (gusted).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disgusted trong tiếng Anh

Từ "disgusted" trong tiếng Anh có nghĩa là ghê tởm, khó chịu, phản cảm (feeling a strong feeling of revulsion or disgust). Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi thấy, nghe hoặc trải nghiệm điều gì đó không tốt, đáng xấu hổ, hoặc đáng lo ngại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "disgusted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc cá nhân:

  • I was disgusted by the way he treated his employees. (Tôi ghê tởm cách anh ta đối xử với nhân viên của mình.)
  • The smell of rotten food made me feel disgusted. (Mùi thức ăn thối làm tôi cảm thấy ghê tởm.)
  • I was disgusted to learn about the corruption. (Tôi cảm thấy phản cảm khi biết về sự tham nhũng.)

2. Mô tả hành vi hoặc tình huống:

  • The film was filled with disgusting scenes. (Bộ phim chứa đầy những cảnh ghê tởm.)
  • He was disgusted by the mess in the room. (Anh ta ghê tởm sự bừa bộn trong phòng.)
  • The politician’s speech was disgusting and insulting. (Lời phát biểu của chính trị gia ấy vừa ghê tởm vừa xúc phạm.)

3. Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ:

  • I’m disgusted by his lack of compassion. (Tôi ghê tởm sự thiếu lòng trắc ẩn của anh ấy.)
  • I'm disgusted with the way they're handling this crisis. (Tôi phản cảm với cách họ đang xử lý cuộc khủng hoảng này.)

Lưu ý:

  • "Disgusted" thường mạnh mẽ hơn "disappointed" hoặc "unhappy". "Disappointed" thường liên quan đến việc không đạt được mong đợi, còn "disgusted" liên quan đến cảm xúc ghê tởm.
  • Bạn có thể sử dụng "disgusted with" hoặc "disgusted by" để diễn tả rõ hơn về đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra cảm xúc này.

Ví dụ để cảm nhận rõ hơn:

  • Disappointed: I was disappointed that we missed the flight. (Tôi thất vọng vì chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến bay.) - Đây là một cảm xúc nhẹ nhàng hơn.
  • Disgusted: I was disgusted by the sight of the abandoned animals. (Tôi ghê tởm cảnh tượng những con vật bị bỏ rơi.) - Đây là một cảm xúc mạnh mẽ hơn nhiều.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "disgusted" trên các trang web như:


Bình luận ()