
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
differently nghĩa là khác, khác biệt, khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ differently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khác, khác biệt, khác nhau
Phát âm từ "differently" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "differently" có nghĩa là "khác nhau" hoặc "một cách khác biệt". Nó thường được dùng để mô tả cách một việc gì đó được thực hiện hoặc nhìn thấy so với cách thông thường.
Dưới đây là cách sử dụng "differently" trong tiếng Anh với các ví dụ:
Lưu ý:
Ví dụ so sánh:
Tóm lại:
"Differently" là một từ hữu ích để mô tả sự khác biệt trong cách thức hoặc hình thức. Hãy nhớ sử dụng nó để so sánh những điều gì đó một cách rõ ràng và chính xác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "differently" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: văn bản học thuật, giao tiếp hàng ngày)?
The team handled the crisis __________, which surprised everyone.
a) different
b) differently
c) in a different way
d) with difference
He always dresses __________ for formal events, but today he chose a casual outfit.
a) differently
b) distinctively
c) similar
d) same
To improve efficiency, we need to organize the workflow __________.
a) differently
b) in a unique manner
c) identical
d) with a difference
These two languages express emotions __________, making translation challenging.
a) differently
b) similarly
c) opposite
d) in the same way
She interpreted the data __________, leading to a groundbreaking discovery.
a) differently
b) differently than others
c) same as before
d) with no change
Original: They solved the math problem in a unique way.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: His perspective on the issue was not the same as mine.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The artist expressed her ideas in an unusual manner.
Rewrite: _________________________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()