differently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

differently nghĩa là khác, khác biệt, khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ differently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ differently

differentlyadverb

khác, khác biệt, khác nhau

/ˈdɪf(ə)rəntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ differently

Phát âm từ "differently" trong tiếng Anh như sau:

  • di-Fər-ənt-li

Phân tích chi tiết:

  • di: Giống như âm "dee" trong tiếng Việt.
  • Fər: Giống như âm "fur" nhưng bỏ "u" và nhấn mạnh.
  • ənt: Giống như âm "ent" nhưng ngắn và nhẹ.
  • li: Giống như âm "lee" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ differently trong tiếng Anh

Từ "differently" có nghĩa là "khác nhau" hoặc "một cách khác biệt". Nó thường được dùng để mô tả cách một việc gì đó được thực hiện hoặc nhìn thấy so với cách thông thường.

Dưới đây là cách sử dụng "differently" trong tiếng Anh với các ví dụ:

1. Như một trạng từ để mô tả cách thức:

  • She solved the problem differently than her brother. (Cô ấy giải quyết vấn đề khác với anh trai.)
  • He painted the picture differently. (Anh ấy đã vẽ bức tranh khác một cách khác biệt.)
  • The students learned the material differently. (Học sinh học tài liệu theo những cách khác nhau.)
  • I approach this task differently now. (Tôi tiếp cận công việc này khác bây giờ.)

2. Như một phần của cụm từ:

  • Differently colored: Có màu sắc khác nhau. “The flowers were differently colored than the roses.” (Những bông hoa có màu sắc khác với những bông hoa hồng.)
  • Differently dressed: Mặc quần áo khác nhau. “The guests were differently dressed for the formal event.” (Những khách mời mặc quần áo khác nhau cho sự kiện trang trọng.)
  • Differently treated: Được đối xử khác nhau. “The animals were differently treated at the two farms.” (Những con vật được đối xử khác nhau ở hai trang trại.)

Lưu ý:

  • "Differently" thường được sử dụng với các động từ để so sánh.
  • "Differently" thường được coi là trang trọng hơn so với “in a different way”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, "in a different way" là một lựa chọn phù hợp hơn và tự nhiên hơn.

Ví dụ so sánh:

  • She did it differently (khác biệt).
  • She did it in a different way (một cách khác biệt).

Tóm lại:

"Differently" là một từ hữu ích để mô tả sự khác biệt trong cách thức hoặc hình thức. Hãy nhớ sử dụng nó để so sánh những điều gì đó một cách rõ ràng và chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "differently" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: văn bản học thuật, giao tiếp hàng ngày)?

Luyện tập với từ vựng differently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She approached the problem __________ and found a creative solution.
  2. The teacher explained the concept __________ to help students understand it better.
  3. His opinion on the matter was __________ from mine, so we agreed to discuss it later.
  4. If you want to succeed, you must think __________ about your strategy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team handled the crisis __________, which surprised everyone.
    a) different
    b) differently
    c) in a different way
    d) with difference

  2. He always dresses __________ for formal events, but today he chose a casual outfit.
    a) differently
    b) distinctively
    c) similar
    d) same

  3. To improve efficiency, we need to organize the workflow __________.
    a) differently
    b) in a unique manner
    c) identical
    d) with a difference

  4. These two languages express emotions __________, making translation challenging.
    a) differently
    b) similarly
    c) opposite
    d) in the same way

  5. She interpreted the data __________, leading to a groundbreaking discovery.
    a) differently
    b) differently than others
    c) same as before
    d) with no change


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They solved the math problem in a unique way.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: His perspective on the issue was not the same as mine.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The artist expressed her ideas in an unusual manner.
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. differently
  2. differently
  3. different
  4. differently

Bài 2:

  1. b) differently, c) in a different way
  2. a) differently, b) distinctively
  3. a) differently, b) in a unique manner
  4. a) differently
  5. a) differently, b) differently than others

Bài 3:

  1. They solved the math problem differently.
  2. His perspective on the issue was different from mine.
  3. The artist expressed her ideas distinctly. (Không dùng "differently")

Bình luận ()