devious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

devious nghĩa là quanh co. Học cách phát âm, sử dụng từ devious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ devious

deviousadjective

quanh co

/ˈdiːviəs//ˈdiːviəs/

Từ "devious" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • dɪˈviəs

Phân tích chi tiết:

  • (giống như "di" trong "đi")
  • ˈvi (nặng gá vào âm tiết này, phát âm như "vee")
  • əs (giống như "uss" trong "huss")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce "devious""
  • Forvo: https://forvo.com/word/devious/ (Nền tảng này cung cấp cách phát âm do người bản xứ đọc)
  • Youglish: https://youglish.com/w/devious (Tìm các đoạn video có người sử dụng từ này để nghe cách phát âm trong ngữ cảnh thực tế)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ devious trong tiếng Anh

Từ "devious" trong tiếng Anh có nghĩa là xảo quyệt, lừa lọc, gian xảo, mưu mô. Nó thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động có cách tiếp cận bí mật, khó hiểu và đôi khi không trung thực để đạt được mục đích của mình.

Dưới đây là cách sử dụng từ "devious" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một người:

  • Ví dụ: "He has a devious smile that suggests he's hiding something." (Anh ta có một nụ cười xảo quyệt cho thấy anh ta đang giấu giếm điều gì đó.)
  • Ví dụ: "The politician was accused of using devious tactics to win the election." (Người chính trị bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật xảo quyệt để thắng cử.)
  • Ví dụ: "She's a clever but devious negotiator." (Cô ấy là một người đàm phán thông minh nhưng xảo quyệt.)

2. Mô tả một hành động:

  • Ví dụ: "The thief used a devious plan to break into the house." (Kẻ trộm đã dùng một kế hoạch xảo quyệt để đột nhập vào nhà.)
  • Ví dụ: "The company employed a devious marketing strategy to lure customers." (Công ty đã sử dụng một chiến lược tiếp thị xảo quyệt để quyến rũ khách hàng.)
  • Ví dụ: "Don't trust his excuses - they sound a little devious." (Đừng tin vào những lời giải thích của anh ta - chúng nghe có vẻ hơi xảo quyệt.)

3. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Despite his seemingly friendly demeanor, he had a devious streak within him." (Mặc dù có vẻ ngoài thân thiện, anh ta lại có một khía cạnh xảo quyệt bên trong.)
  • Ví dụ: "The plot of the novel was full of devious twists and turns." (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết chứa đầy những nút thắt xảo quyệt và những diễn biến bất ngờ.)

Lưu ý:

  • "Devious" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Nó thường được dùng để chỉ những hành động hoặc hành vi có động cơ ẩn ý và không minh bạch.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "devious" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "cunning" (xảo quyệt) hay "trickery" (gian xảo)?


Bình luận ()