defy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

defy nghĩa là thách thức. Học cách phát âm, sử dụng từ defy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ defy

defyverb

thách thức

/dɪˈfaɪ//dɪˈfaɪ/

Từ "defy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈfaɪ (đườn, đuôi dài)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Giải thích chi tiết:

  • de: phát âm như "dee" (giống như chữ "d" và "e" trong từ "deep")
  • fy: phát âm như "fai" (nhấn vào âm "ai").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ defy trong tiếng Anh

Từ "defy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Từ chối, phản đối (to refuse to obey):

  • Ý nghĩa: Không tuân theo, không chấp nhận một mệnh lệnh, yêu cầu, hoặc dự đoán.
  • Ví dụ:
    • "The prisoners defied their jailers by staging a daring escape." (Những tù nhân đã phản đối những người cai ngục bằng cách thực hiện một cuộc đào tẩu táo bạo.)
    • "She defied his orders and went against him." (Cô ấy đã từ chối mệnh lệnh của anh ấy và chống lại anh ấy.)
    • "The students defied the teacher's strict rules." (Học sinh đã từ chối những quy tắc nghiêm ngặt của giáo viên.)

2. Thách thức, dám đối đầu (to challenge):

  • Ý nghĩa: Đưa ra một thử thách hoặc đối đầu trực tiếp với ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He defied his father's expectations and became a musician." (Anh ấy đã dám đối đầu với những kỳ vọng của bố và trở thành một nhạc sĩ.)
    • "The company defied the odds and achieved record profits." (Công ty đã dám đối đầu với nghịch cảnh và đạt được lợi nhuận kỷ lục.)
    • "The athlete defied gravity with his incredible jump." (Vận động viên đã dám đối đầu với trọng lực bằng cú nhảy đáng kinh ngạc của mình.)

3. Chống lại, vượt qua (to resist):

  • Ý nghĩa: Thực hiện hành động để chống lại hoặc vượt qua một điều gì đó, thường là một khó khăn, thử thách, hoặc sức mạnh.
  • Ví dụ:
    • "The hikers defied the harsh weather conditions to reach the summit." (Những người đi bộ đường dài đã chống lại những điều kiện thời tiết khắc nghiệt để lên đến đỉnh núi.)
    • "The new technology defied all expectations." (Công nghệ mới đã chống lại tất cả những kỳ vọng.)

Dạng động từ (Verb): "Defy" là động từ.

Dạng tính từ (Adjective): "Defiant" (hướng về sự phản đối, liều lĩnh) - thường được sử dụng cùng với "defy". Ví dụ: "a defiant look," "a defiant stance."

Một số thành ngữ liên quan:

  • Defy gravity: Chống lại trọng lực.
  • Defy expectations: Đánh bại kỳ vọng.
  • Defy the odds: Chống lại nghịch cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "defy" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "defy" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một nghĩa cụ thể hoặc một loại câu có sử dụng từ này?

Thành ngữ của từ defy

I defy you/anyone to do something
used to say that somebody should try to do something, as a way of emphasizing that you think it is impossible to do it
  • I defy anyone not to cry at the end of the film.
  • I defy you to leave without buying something.

Bình luận ()