
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
damp nghĩa là ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp. Học cách phát âm, sử dụng từ damp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
Từ "damp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:
Lưu ý: Phát âm /dæmp/ là cách phát âm được sử dụng phổ biến nhất ở Mỹ.
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "damp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự ẩm ướt, hơi ướt hoặc một cảm giác ẩm ướt nhẹ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Lời khuyên:
Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "damp" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không?
The basement smelled musty because of the:
a) damp walls
b) bright lights
c) loud noises
d) fresh paint
Which words describe uncomfortable humidity? (Chọn 2 đáp án)
a) arid
b) muggy
c) damp
d) frigid
The towels took longer to dry due to the __________ air.
a) crisp
b) damp
c) scorching
d) windy
To avoid catching a cold, don’t stay in __________ clothes for too long.
a) damp
b) stylish
c) oversized
d) itchy
The ground was soggy, but not excessively:
a) flooded
b) arid
c) damp
d) cracked
Original: The moisture made the walls slightly wet. ↘
Rewrite: __________________________________________.
Original: Her hair was still wet from the shower. ↘
Rewrite: __________________________________________.
Original: The cellar had a strong smell of wet earth. ↘
Rewrite (không dùng "damp"): _______________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()