damp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

damp nghĩa là ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp. Học cách phát âm, sử dụng từ damp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ damp

dampadjective

ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

/damp/
Định nghĩa & cách phát âm từ damp

Từ "damp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chuẩn (IPA): /dæmp/

  • d: Phát âm giống như "d" trong tiếng Việt.
  • a: Phát âm nguyên âm "a" như trong "father".
  • mp: Phát âm giống như "mp" trong "lamp". (Lưu ý là âm "mp" này thường được phát âm nhẹ và ngắt quãng)

2. Phát âm phổ biến ở một số vùng (ví dụ: Anh): /dämp/

  • d: Phát âm giống như "d" trong tiếng Việt.
  • a: Phát âm nguyên âm "a" như trong "father".
  • mp: Phát âm "mp" mạnh mẽ và kéo dài hơn, gần giống như "m" kết hợp với một âm "p" nhỏ.

Lưu ý: Phát âm /dæmp/ là cách phát âm được sử dụng phổ biến nhất ở Mỹ.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ damp trong tiếng Anh

Từ "damp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự ẩm ướt, hơi ướt hoặc một cảm giác ẩm ướt nhẹ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Mô tả độ ẩm nhẹ (Light moisture/Humidity):

  • Ví dụ: "The air felt damp after the rain." (Không khí có cảm giác ẩm ướt sau cơn mưa.)
  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Damp" mô tả một độ ẩm nhẹ, không phải là ướt sũng. Nó thường được sử dụng để miêu tả không khí, bề mặt, hoặc đồ vật sau khi trời mưa hoặc sau khi tiếp xúc với nước.
  • Liên kết với các từ khác: "damp air", "damp cloth", "damp skin"

2. Ẩm ướt nhẹ (Slightly wet):

  • Ví dụ: "The windows were damp with condensation." (Cửa sổ có hơi sương mù do hơi nước.)
  • Ý nghĩa: "Damp" có thể dùng để nhận xét về những thứ hơi ướt, ví dụ như cửa sổ, bề mặt hoặc vải.

3. Trong ngữ cảnh y tế (Medical Context - Condition of having excessive moisture):

  • Ví dụ: "He complained of a damp skin condition." (Anh ấy phàn nàn về tình trạng da quá ẩm.)
  • Ý nghĩa: Trong y học, "damp" đôi khi được sử dụng để mô tả bệnh lý liên quan đến sự dư thừa độ ẩm trong cơ thể hoặc da. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

4. (Diễn tả sự suy yếu, không có sức sống - Colloquial usage - feeling of being listless or lacking energy):

  • Ví dụ: "After the trip, I felt a bit damp." (Sau chuyến đi, tôi cảm thấy hơi uể oải.)
  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh nói, "damp" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả cảm giác mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng hoặc không có sự nhiệt tình. Cách dùng này khá ít gặp và thường mang tính biểu tượng.

Lời khuyên:

  • Sử dụng "damp" khi muốn mô tả một độ ẩm nhỏ, nhẹ nhàng.
  • So sánh với "wet": "Wet" ám chỉ ướt sũng, còn "damp" ám chỉ hơi ẩm ướt.

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • "The grass was damp in the morning dew." (Bãi cỏ ẩm ướt trong sương mai buổi sáng.)
  • "I wrapped the towel around my damp hair." (Tôi quấn khăn quanh tóc ướt.)
  • "The old wooden floorboards felt damp underfoot." (Sàn nhà gỗ cũ có cảm giác ẩm ướt khi bước chân.)

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "damp" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào không?

Thành ngữ của từ damp

a damp squib
(British English, informal)an event that is disappointing because it is not as exciting or impressive as expected
  • The celebrations were a bit of a damp squib.

Luyện tập với từ vựng damp

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the rain, the grass felt __________ under my feet.
  2. The weather forecast warned of __________ conditions, so we brought umbrellas.
  3. She wiped the __________ table with a dry cloth to prevent mold.
  4. The soup was too __________, so I added some salt to improve the flavor.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The basement smelled musty because of the:
    a) damp walls
    b) bright lights
    c) loud noises
    d) fresh paint

  2. Which words describe uncomfortable humidity? (Chọn 2 đáp án)
    a) arid
    b) muggy
    c) damp
    d) frigid

  3. The towels took longer to dry due to the __________ air.
    a) crisp
    b) damp
    c) scorching
    d) windy

  4. To avoid catching a cold, don’t stay in __________ clothes for too long.
    a) damp
    b) stylish
    c) oversized
    d) itchy

  5. The ground was soggy, but not excessively:
    a) flooded
    b) arid
    c) damp
    d) cracked


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The moisture made the walls slightly wet. ↘
    Rewrite: __________________________________________.

  2. Original: Her hair was still wet from the shower. ↘
    Rewrite: __________________________________________.

  3. Original: The cellar had a strong smell of wet earth. ↘
    Rewrite (không dùng "damp"): _______________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. damp
  2. damp
  3. damp (nhiễu: "wet" cũng đúng nhưng "damp" phù hợp hơn do ngữ cảnh phòng tránh nấm mốc)
  4. bland (nhiễu: từ chỉ vị, không liên quan đến "damp")

Bài 2:

  1. a) damp walls
  2. b) muggy, c) damp
  3. b) damp
  4. a) damp
  5. c) damp

Bài 3:

  1. The dampness made the walls slightly damp.
  2. Her hair was still damp from the shower.
  3. The cellar had a strong smell of moist earth. (Thay thế bằng "moist")

Bình luận ()