courtroom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

courtroom nghĩa là phòng xử án. Học cách phát âm, sử dụng từ courtroom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ courtroom

courtroomnoun

phòng xử án

/ˈkɔːtruːm//ˈkɔːrtruːm/

Cách phát âm từ "courtroom" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkɔːrt.ruːm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  1. ˈkɔːrt - Phát âm giống như "court" nhưng kéo dài âm "o" một chút.
  2. ruːm - Phát âm giống "room".

Bạn có thể tìm thêm các đoạn ghi âm phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ courtroom trong tiếng Anh

Từ "courtroom" trong tiếng Anh có nghĩa là phòng xét xử. Đây là một từ khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • A courtroom is a room where legal proceedings take place. (Phòng xét xử là một căn phòng nơi các thủ tục pháp lý diễn ra.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Trong ngữ cảnh chung:

    • "The courtroom was packed with reporters." (Phòng xét xử đông nghịt những phóng viên.)
    • "He had never been in a courtroom before." (Anh ta chưa từng vào phòng xét xử bao giờ.)
    • "The trial will be held in the main courtroom." (Phiên tòa sẽ được tổ chức tại phòng xét xử chính.)
  • Trong ngữ cảnh pháp luật:

    • "The judge read the charges in the courtroom." (Thẩm phán đọc các cáo buộc trong phòng xét xử.)
    • "The defense attorney presented their case in the courtroom." (Luật sư bào chữa trình bày vụ án của họ trong phòng xét xử.)
    • "The jury deliberated in the courtroom." (Hàng giám khảo bàn bạc trong phòng xét xử.)
  • Trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh, truyền hình:

    • "The courtroom drama was incredibly suspenseful." (Phim hình sự trong phòng xét xử thật căng thẳng.)
    • "He looked around the courtroom, observing the faces of the onlookers." (Anh ta nhìn quanh phòng xét xử, quan sát khuôn mặt của những người đứng xem.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Courtroom drama: (Phim hình sự, phim pháp luật)
  • To preside over a courtroom: (Thẩm phán điều hành phiên tòa)
  • To appear in court: (Tham dự phiên tòa)
  • To be on trial: (Đang bị xét xử)

Mẹo nhỏ:

  • Court là một danh từ chung chỉ cơ quan tòa án, trong khi courtroom là một danh từ cụ thể chỉ căn phòng nơi diễn ra các phiên tòa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "courtroom" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu văn sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()