
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
court nghĩa là sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa. Học cách phát âm, sử dụng từ court qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
Từ "court" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "court" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Lời khuyên:
Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể của từ "court" nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn tôi đưa ra thêm ví dụ. Bạn muốn tôi giải thích về nghĩa nào của "court" cụ thể hơn không? Ví dụ: "Tòa án" hay "Sân vận động"?
Which words can describe a place where legal trials happen?
A. court
B. field
C. tribunal
D. arena
In basketball, players must stay within the boundaries of the ______.
A. pitch
B. ring
C. court
D. track
The defendant was found guilty and sentenced by the ______.
A. jury
B. parliament
C. court
D. council
The queen’s advisors belonged to her inner ______.
A. committee
B. circle
C. court
D. cabinet
Lawyers must present evidence clearly to the ______.
A. judge
B. court
C. audience
D. police
The judge announced the verdict in the courtroom.
→ The verdict was announced by the judge in ______.
They decided to resolve their conflict without going through a legal trial.
→ They avoided settling their dispute in ______.
The palace gardens were where the nobility gathered.
→ The nobility gathered in the royal ______.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()