court là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

court nghĩa là sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa. Học cách phát âm, sử dụng từ court qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ court

courtnoun

sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

/kɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ court

Từ "court" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Court (với nghĩa là "tòa án, sân đấu"):

  • Phát âm: /ˈkɔːrt/ (âm gần giống "cơr" nhưng "o" kéo dài, "rt" giống "r" và "t")
  • Gợi ý: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "corrt" nhưng "o" kéo dài và nặng hơn.

2. Court (với nghĩa là "chọc, đánh, mời"):

  • Phát âm: /kɔːrt/ (âm ngắn)
  • Gợi ý: Âm "o" ngắn như trong từ "cat".

Lưu ý:

  • Phần lớn trường hợp, người nói sẽ sử dụng cách phát âm đầu tiên ( /ˈkɔːrt/) khi nói về tòa án hoặc sân đấu.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ court trong tiếng Anh

Từ "court" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Sân vận động, sân đấu (Playing Field):

  • Ví dụ:
    • "The tennis court is very well-maintained." (Sân tennis được bảo trì rất tốt.)
    • "The basketball court is crowded with players." (Sân bóng rổ đông đúc với những người chơi.)
    • "They played cricket on the village court." (Họ chơi cricket trên sân làng.)

2. Tòa án, nhà cầm quyền (Judicial Authority):

  • Ví dụ:
    • "The defendant appeared in court today." (Đối tượng bị buộc tội xuất hiện tại tòa hôm nay.)
    • "The court ruled in favor of the plaintiff." (Tòa án ra phán quyết ủng hộ nguyên đơn.)
    • "The king controlled the court." (Vua kiểm soát triều đình.)

3. Triều đình, cung điện (Royal Court):

  • Ví dụ:
    • "The king's court was filled with advisors and nobles." (Triều đình của vua tràn ngập các cố vấn và quý tộc.)
    • "She served in the royal court." (Cô ấy phục vụ trong triều đình hoàng gia.)

4. "Courtship" (Cuộc wooing, hành vi tán tỉnh):

  • Ví dụ:
    • "He was engaging in some serious courtship." (Anh ấy đang thực hiện những hành vi tán tỉnh nghiêm túc.)
    • "The courtship lasted for several months." (Cuộc tán tỉnh kéo dài vài tháng.)

5. "Courtroom" (Phòng xử):

  • Ví dụ:
    • "The courtroom was packed with reporters." (Phòng xử đông nghịt với các phóng viên.)

6. "Courtship" (Hình vẽ, tranh vẽ):

  • Ví dụ:
    • "The painting depicts a scene from the court." (Bức tranh vẽ một cảnh từ triều đình.) (Ít dùng hơn)

7. "Courtier" (Người có chức vị cao trong triều đình):

  • Ví dụ:
    • "The courtier bowed deeply to the king." (Người hầu cận cúi mình sâu với vua.)

8. "To court" (Tán tỉnh, làm bạn với):

  • Ví dụ:
    • "He is courting her with flowers and gifts." (Anh ấy đang tán tỉnh cô ấy bằng hoa và quà.)
    • "They courted for five years before getting married." (Họ hẹn hò trong năm năm trước khi kết hôn.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của từ "court," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Những từ liên quan: “Court” thường đi với các từ như: justice, law, verdict, judge, rule, to court, to preside.

Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể của từ "court" nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn tôi đưa ra thêm ví dụ. Bạn muốn tôi giải thích về nghĩa nào của "court" cụ thể hơn không? Ví dụ: "Tòa án" hay "Sân vận động"?

Thành ngữ của từ court

the ball is in your/somebody’s court
it is your/somebody’s responsibility to take action next
  • They've offered me the job, so the ball's in my court now.
hold court (with somebody)
to entertain people by telling them interesting or funny things
  • I met Giles holding court with some tourists in a cafe.
laugh somebody/something out of court
(British English, informal)to completely reject an idea, a story, etc. that you think is not worth taking seriously at all
  • All his attempts at explanation were simply laughed out of court.
pay court to somebody
(old-fashioned)to treat somebody with great respect in order to gain favour with them
    rule/throw something out of court
    to say that something is completely wrong or not worth considering, especially in a trial
    • The charges were thrown out of court.
    • Well that's my theory ruled out of court.

    Luyện tập với từ vựng court

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The dispute was settled out of ______ to avoid lengthy legal proceedings.
    2. She was summoned to appear in ______ for her speeding violation.
    3. The diplomat tried to ______ favor with the foreign delegates during the negotiation.
    4. The tennis match was postponed because heavy rain damaged the ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which words can describe a place where legal trials happen?
      A. court
      B. field
      C. tribunal
      D. arena

    2. In basketball, players must stay within the boundaries of the ______.
      A. pitch
      B. ring
      C. court
      D. track

    3. The defendant was found guilty and sentenced by the ______.
      A. jury
      B. parliament
      C. court
      D. council

    4. The queen’s advisors belonged to her inner ______.
      A. committee
      B. circle
      C. court
      D. cabinet

    5. Lawyers must present evidence clearly to the ______.
      A. judge
      B. court
      C. audience
      D. police

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The judge announced the verdict in the courtroom.
      → The verdict was announced by the judge in ______.

    2. They decided to resolve their conflict without going through a legal trial.
      → They avoided settling their dispute in ______.

    3. The palace gardens were where the nobility gathered.
      → The nobility gathered in the royal ______.


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. court
    2. court
    3. win (nhiễu: "court favor" cũng đúng nhưng "win favor" phổ biến hơn)
    4. court (nhiễu: có thể điền "field" nếu ngữ cảnh thể thao khác)

    Bài tập 2:

    1. A, C
    2. C
    3. A, C
    4. B, C (nhiễu: "inner circle" phổ biến hơn "inner court" trừ ngữ cảnh lịch sử)
    5. A, B

    Bài tập 3:

    1. The verdict was announced by the judge in court.
    2. They avoided settling their dispute in court.
    3. The nobility gathered in the royal gardens (nhiễu: "court" sai ngữ cảnh, trừ khi viết "royal court").

    Bình luận ()