comfortably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comfortably nghĩa là dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng. Học cách phát âm, sử dụng từ comfortably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comfortably

comfortablyadverb

dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

/ˈkʌmf(ə)təbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ comfortably

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "comfortably" trong tiếng Anh:

/ˈkʌm.fə.tə.bli/

Phát âm chi tiết:

  • com - nghe như "come"
  • fort - nghe như "fort" (như trong "fortnight")
  • ta - nghe như "ta" (như trong "father")
  • ble - nghe như "ble" (như trong "table")
  • ly - nghe như "ly" (giống như hậu tố thường dùng)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comfortably trong tiếng Anh

Từ "comfortably" trong tiếng Anh có nghĩa là thoải mái, yên tâm, hoặc không gặp khó khăn. Nó mô tả trạng thái làm cho một người cảm thấy an toàn, dễ chịu và thư giãn. Dưới đây là cách sử dụng "comfortably" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả tình trạng vật chất/ổn định:

  • He sat comfortably in the armchair. (Anh ta ngồi thoải mái trong chiếc ghế dài.) - Mô tả sự thoải mái về vị trí và tư thế.
  • The baby slept comfortably in her crib. (Bé đang ngủ ngon giấc trong chiếc nôi của mình.) - Mô tả sự thoải mái về môi trường và cảm giác.
  • The road was comfortably paved. (Đường được trải nhựa khá tốt.) – Mô tả sự thoải mái khi di chuyển.

2. Mô tả cảm xúc/tinh thần:

  • I felt comfortably settled in my new home. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi sống ở căn nhà mới.) - Mô tả sự yên tâm và hòa nhập.
  • She answered the question comfortably, without hesitation. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thoải mái, không do dự.) - Mô tả sự tự tin và không gặp khó khăn trong việc trả lời.
  • He discussed the sensitive issue comfortably with his friend. (Anh ấy thảo luận về vấn đề nhạy cảm với bạn mình một cách thoải mái.) - Mô tả sự thư giãn và không ngại khi nói về một chủ đề khó.

3. Sử dụng với giới từ (preposition):

  • comfortably with (thường dùng để diễn tả việc làm gì một cách dễ dàng, thoải mái):
    • She worked comfortably with the software. (Cô ấy làm việc thoải mái với phần mềm.)
    • He travelled comfortably with his family. (Anh ấy đi du lịch thoải mái cùng gia đình.)

4. Kết hợp với các trạng từ khác:

  • comfortably warm: (ấm áp một cách thoải mái)
  • comfortably numb: (mất cảm giác một cách thoải mái, thường dùng để diễn tả sự đau khổ hoặc buồn bã đến mức không còn cảm xúc)
  • comfortably rich: (giàu có một cách thoải mái, không cần phải lo lắng về tiền bạc)

Lưu ý:

  • "Comfortably" là một trạng từ nên thường đi sau động từ hoặc tính từ mà nó mô tả.
  • "Comfortable" cũng là một tính từ có thể được sử dụng để mô tả một vật hoặc tình huống là dễ chịu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng nào đó của từ "comfortably"?

Thành ngữ của từ comfortably

comfortably off
having enough money to buy what you want without worrying too much about the cost
  • They’re not millionaires, but they’re comfortably off.

Luyện tập với từ vựng comfortably

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long day of work, she sat __________ on the sofa and closed her eyes.
  2. The new ergonomic chair allows employees to work __________ for hours without back pain.
  3. He spoke __________ during the interview, showing no signs of nervousness.
  4. The hotel room was __________, but the Wi-Fi signal was too weak to use.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The car’s spacious seats are designed to help passengers relax __________ during long trips.
    A. comfortably B. nervously C. eagerly D. roughly

  2. Which words can replace "easily" in this sentence? "The team completed the project __________ ahead of schedule."
    A. comfortably B. smoothly C. lazily D. hurriedly

  3. The conference room was arranged __________ to accommodate all attendees.
    A. comfortably B. tightly C. messily D. brightly

  4. Choose the correct options: "She adjusted her chair __________ and started typing."
    A. comfortably B. awkwardly C. hastily D. gently

  5. Despite the noise, the baby slept __________ through the night.
    A. peacefully B. comfortably C. restlessly D. angrily


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The room was spacious enough for everyone to relax.
    Rewrite using "comfortably":

  2. Original: He finished the exam with ease.
    Rewrite using "comfortably":

  3. Original: The guests felt at ease in the cozy living room.
    Rewrite without using "comfortably":


Đáp án:

Bài 1:

  1. comfortably
  2. comfortably
  3. confidently (nhiễu)
  4. cozy/comfortable (nhiễu)

Bài 2:

  1. A. comfortably
  2. A. comfortably, B. smoothly
  3. A. comfortably
  4. A. comfortably, D. gently
  5. A. peacefully, B. comfortably

Bài 3:

  1. The room was spacious enough for everyone to sit comfortably.
  2. He finished the exam comfortably.
  3. The guests felt relaxed in the cozy living room.

Bình luận ()