Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comfortably nghĩa là dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng. Học cách phát âm, sử dụng từ comfortably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "comfortably" trong tiếng Anh:
/ˈkʌm.fə.tə.bli/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "comfortably" trong tiếng Anh có nghĩa là thoải mái, yên tâm, hoặc không gặp khó khăn. Nó mô tả trạng thái làm cho một người cảm thấy an toàn, dễ chịu và thư giãn. Dưới đây là cách sử dụng "comfortably" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng nào đó của từ "comfortably"?
The car’s spacious seats are designed to help passengers relax __________ during long trips.
A. comfortably B. nervously C. eagerly D. roughly
Which words can replace "easily" in this sentence? "The team completed the project __________ ahead of schedule."
A. comfortably B. smoothly C. lazily D. hurriedly
The conference room was arranged __________ to accommodate all attendees.
A. comfortably B. tightly C. messily D. brightly
Choose the correct options: "She adjusted her chair __________ and started typing."
A. comfortably B. awkwardly C. hastily D. gently
Despite the noise, the baby slept __________ through the night.
A. peacefully B. comfortably C. restlessly D. angrily
Original: The room was spacious enough for everyone to relax.
Rewrite using "comfortably":
Original: He finished the exam with ease.
Rewrite using "comfortably":
Original: The guests felt at ease in the cozy living room.
Rewrite without using "comfortably":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()