easily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

easily nghĩa là dễ dàng. Học cách phát âm, sử dụng từ easily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ easily

easilyadverb

dễ dàng

/ˈiːzɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ easily

Từ "easily" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /iˈzipli/
  • Phân tích:
    • i: Giống âm "i" trong "bit" (ngắn)
    • ˈzi: Phát âm "zi" như trong "zip"
    • pli: Phát âm "li" như trong "light"

Tổng kết lại: /iˈzipli/ (i - zi - pli)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ easily trong tiếng Anh

Từ "easily" trong tiếng Anh có nghĩa là "dễ dàng", "không khó khăn", "thảnh thơi". Nó dùng để mô tả một việc gì đó có thể được thực hiện một cách nhanh chóng và không cần nhiều công sức. Dưới đây là cách sử dụng từ "easily" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả sự dễ dàng trong hành động/hoạt động:

  • I easily solved the puzzle. (Tôi dễ dàng giải được câu đố.)
  • She easily ran a mile. (Cô ấy dễ dàng chạy một dặm.)
  • He easily learned how to play the guitar. (Anh ấy dễ dàng học cách chơi guitar.)
  • We can easily access information online. (Chúng ta dễ dàng truy cập thông tin trực tuyến.)

2. Mô tả sự thoải mái/thảnh thơi:

  • He spoke easily, without hesitation. (Anh ấy nói rất dễ dàng, không do dự.)
  • She answered the question easily. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách dễ dàng.)
  • The car easily handled the curves. (Xe dễ dàng xử lý những khúc cua.) (Ở đây, "easily" nghĩa là xe không gặp khó khăn khi lái.)

3. Sử dụng với "not at all" (hoàn toàn không):

  • “Are you tired?” – “Not at all, I finished the project easily.” ( “Bạn có mệt không?” – “Hoàn toàn không, tôi đã hoàn thành dự án rất dễ dàng.”) – Trong trường hợp này, "easily" nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng và không gặp khó khăn khi hoàn thành công việc.

Lưu ý:

  • "Easily" thường đi kèm với một động từ hoặc tính từ.
  • Có một số từ đồng nghĩa với "easily" như: simply, readily, conveniently, effortlessly.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm một số ví dụ khác:

  • It is easily noticeable that she is happy. (Rõ ràng là cô ấy rất vui.)
  • He easily agreed to help me. (Anh ấy dễ dàng đồng ý giúp tôi.)
  • The algorithm easily processes large datasets. (Thuật toán dễ dàng xử lý các tập dữ liệu lớn.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "easily" trong một câu cụ thể không?


Bình luận ()