comb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comb nghĩa là cái lược. Học cách phát âm, sử dụng từ comb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comb

combnoun/verb

cái lược

/kəʊm/
Định nghĩa & cách phát âm từ comb

Từ "comb" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kʌm/ (Nghe gần giống "cộm")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "comb" dùng để chỉ bàn chải răng.
  • Bạn có thể hình dung như phát âm từ "come" nhưng bỏ âm "e" cuối cùng.

Ví dụ:

  • "I used a comb to brush my hair." (Tôi dùng bàn chải để chải tóc.)

2. /kɒm/ (Nghe gần giống "côm")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường dùng trong các trường hợp sau:
    • Khi "comb" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "sắp xếp, tríu, bó lại".
    • Trong một số từ ghép (compound words).

Ví dụ:

  • "She combed her hair." (Cô ấy tríu tóc.)
  • "He combed the leaves into a pile." (Anh ấy lá thành một đống.)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "comb" được phát âm trong các video hướng dẫn hoặc trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến.
  • Chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có muốn tôi đưa ra một vài bài tập luyện phát âm từ "comb" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ comb trong tiếng Anh

Từ "comb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Kẹp tóc, kẹp răng (noun):

  • Định nghĩa: Một dụng cụ có các răng hình răng lược dùng để chải tóc hoặc răng.
  • Ví dụ:
    • "I need a comb to brush my hair." (Tôi cần một cái kẹp tóc để chải tóc.)
    • "She used a comb to detangle her hair." (Cô ấy dùng kẹp để tháo rối tóc.)
    • "He reached for a comb in the bathroom cabinet." (Anh ấy lấy một cái kẹp tóc ra khỏi tủ trong phòng tắm.)

2. Phân tách, chia (verb):

  • Định nghĩa: Chia hoặc phân tách một thứ thành các phần nhỏ hơn. Thường được dùng với "divide" hoặc "separate".
  • Ví dụ:
    • "The teacher will comb the students into smaller groups." (Giáo viên sẽ chia học sinh thành các nhóm nhỏ hơn.)
    • "The detective combed the crime scene for clues." (Nhà điều tra đã phân tích hiện trường vụ án để tìm manh mối.)
    • "Let’s comb our thoughts and create a plan.” (Hãy phân tích suy nghĩ của chúng ta và lên kế hoạch.) – Trong trường hợp này, "comb" mang nghĩa "tìm kiếm, suy xét kỹ lưỡng".

3. (Hài hước) Sau một mối quan hệ tan vỡ, người đó như bị "kẹp" lại với người cũ (idiom):

  • Định nghĩa: Một cách nói hài hước để mô tả việc một người vẫn còn liên hệ với cựu bạn trai/người yêu sau khi chia tay, điều này khiến người khác cảm thấy họ "kẹp" giữa hai người.
  • Ví dụ:
    • "He's still combing with her, isn’t he?" (Anh ấy vẫn còn liên lạc với cô ấy, phải không?)
    • "Don't comb yourself like that! Move on!" (Đừng cứ thế liên lạc với anh ấy chứ!)

Tổng kết:

Nghĩa Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Kẹp tóc, kẹp răng comb -
Phân tách, chia comb comb
(Idiom) Liên lạc sau chia tay - -

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "comb", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để biết chính xác nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "comb" không? Hoặc bạn có câu hỏi gì khác không?

Các từ đồng nghĩa với comb

Thành ngữ của từ comb

go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb
to examine or search something very carefully
  • The police have gone over the house with a fine-tooth comb.

Bình luận ()