colour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

colour nghĩa là màu sắc, tô màu. Học cách phát âm, sử dụng từ colour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ colour

colournoun

màu sắc, tô màu

/ˈkʌlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ colour

Từ "colour" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, và chúng khá khác nhau:

1. Phát âm truyền thống (UK English):

  • Nguyên âm: /ˈkʌlər/
    • "c" được phát âm giống như "k" (như trong "cat")
    • "ou" được phát âm giống như "oh" (như trong "go")
    • "l" phát âm rõ ràng
    • "r" phát âm nhẹ, giống như "r" trong tiếng Việt (không mạnh)

2. Phát âm hiện đại (US English):

  • Nguyên âm: /ˈkulər/
    • "c" được phát âm giống như "k" (như trong "cat")
    • "ou" được phát âm giống như "oo" (như trong "moon")
    • "l" phát âm rõ ràng
    • "r" phát âm nhẹ, giống như "r" trong tiếng Việt (không mạnh)

Tóm lại:

  • Ở Anh, "colour" thường được phát âm /ˈkʌlər/
  • Ở Mỹ, "colour" thường được phát âm /ˈkulər/

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ colour trong tiếng Anh

Từ "colour" trong tiếng Anh là một từ thú vị, vì nó có sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng với từ "color" sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây là cách sử dụng "colour" và "color" một cách chính xác:

1. Colour (tiếng Anh Anh):

  • Ý nghĩa: Màu sắc (naturally) – dùng để chỉ màu sắc tự nhiên, thường liên quan đến các vật liệu như sơn, vải, thực phẩm,...
  • Cách sử dụng:
    • Màu sắc tự nhiên: “The sky is a beautiful blue colour.” (Bầu trời có màu xanh da trời thật đẹp.)
    • Sắc thái: “She wore a scarlet colour dress.” (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ đậm.)
    • Các vật liệu: “This paint is a vibrant colour.” (Những màu sơn này rất rực rỡ.)
    • Đa số ở Vương quốc Anh, Ireland, Úc và New Zealand.

2. Color (tiếng Anh Mỹ và một số nơi khác):

  • Ý nghĩa: Màu sắc (naturally) – dùng để chỉ màu sắc tự nhiên.
  • Cách sử dụng: Cũng tương tự như "colour" trong nhiều trường hợp.
    • “The sky is a beautiful blue color.” (Bầu trời có màu xanh da trời thật đẹp.)
    • “She wore a scarlet color dress.” (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ đậm.)

Tóm lại:

Đặc điểm Colour (Anh) Color (Mỹ)
Ý nghĩa Màu sắc tự nhiên Màu sắc tự nhiên
Sự khác biệt Chỉ dùng trong tiếng Anh Chỉ dùng trong tiếng Mỹ và một số nơi khác
Ví dụ The flower is a lovely colour. The flower is a lovely color.

Lưu ý quan trọng:

  • Hầu hết các từ khác (không phải màu sắc tự nhiên) thì sử dụng chung cả "colour" và "color". Ví dụ: “color blind” (người bị mù màu), “color photography” (ảnh chụp màu).
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng "color" (tiếng Mỹ) để tránh gây hiểu lầm.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về việc sử dụng "colour" và "color" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng "colour" và "color" trong một loại văn bản cụ thể?
  • Bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng "colour" và "color"?

Các từ đồng nghĩa với colour

Luyện tập với từ vựng colour

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist carefully chose the perfect ______ to convey a sense of warmth in the painting.
  2. Before printing the brochure, ensure the logo retains its original ______ for brand consistency.
  3. Her presentation lacked ______ because the slides were overloaded with text.
  4. The designer suggested changing the font ______ to improve readability on mobile screens.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The psychology of ______ influences consumer behavior significantly.
    a) colour
    b) texture
    c) shape
    d) sound

  2. Which elements are crucial in graphic design? (Choose all correct answers)
    a) Typography
    b) Layout
    c) Colour
    d) Temperature

  3. The ______ of the room felt oppressive due to the dim lighting and dark walls.
    a) mood
    b) colour
    c) aroma
    d) sound

  4. To avoid confusion, always label charts with distinct ______.
    a) patterns
    b) symbols
    c) colours
    d) sizes

  5. The new logo uses a gradient ______ to symbolize innovation.
    a) hue
    b) shade
    c) colour
    d) material

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The sky’s blue tone was striking."
    Rewrite: ___________________________________________________________
  2. Original: "She prefers paintings with vibrant shades."
    Rewrite: ___________________________________________________________
  3. Original: "The team selected a palette for the campaign."
    Rewrite: ___________________________________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. colour
  2. colour
  3. clarity (nhiễu)
  4. size (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) colour
  2. a, b, c (colour là một đáp án đúng)
  3. a) mood (nhiễu)
  4. b) symbols (nhiễu), c) colours
  5. a) hue, b) shade, c) colour (nhiều đáp án đúng)

Bài tập 3:

  1. The striking colour of the sky was deep blue.
  2. She loves paintings that feature bold colours.
  3. The team chose a colour scheme for the campaign. (Câu không dùng "colour": The team finalized the visual theme for the campaign.)

Bình luận ()