
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
colour nghĩa là màu sắc, tô màu. Học cách phát âm, sử dụng từ colour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
màu sắc, tô màu
Từ "colour" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, và chúng khá khác nhau:
Tóm lại:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "colour" trong tiếng Anh là một từ thú vị, vì nó có sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng với từ "color" sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây là cách sử dụng "colour" và "color" một cách chính xác:
Tóm lại:
Đặc điểm | Colour (Anh) | Color (Mỹ) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Màu sắc tự nhiên | Màu sắc tự nhiên |
Sự khác biệt | Chỉ dùng trong tiếng Anh | Chỉ dùng trong tiếng Mỹ và một số nơi khác |
Ví dụ | The flower is a lovely colour. | The flower is a lovely color. |
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về việc sử dụng "colour" và "color" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:
The psychology of ______ influences consumer behavior significantly.
a) colour
b) texture
c) shape
d) sound
Which elements are crucial in graphic design? (Choose all correct answers)
a) Typography
b) Layout
c) Colour
d) Temperature
The ______ of the room felt oppressive due to the dim lighting and dark walls.
a) mood
b) colour
c) aroma
d) sound
To avoid confusion, always label charts with distinct ______.
a) patterns
b) symbols
c) colours
d) sizes
The new logo uses a gradient ______ to symbolize innovation.
a) hue
b) shade
c) colour
d) material
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()