city là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

city nghĩa là thành phố. Học cách phát âm, sử dụng từ city qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ city

citynoun

thành phố

/ˈsɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ city

Cách phát âm từ "city" trong tiếng Anh có hai cách phổ biến:

Cách 1: (Mỹ)

  • ˈsɪti
  • Phát âm: /ˈsɪti/
    • ˈsɪ (gần giống "si" trong "sí" hoặc "pí") - nhấn mạnh âm tiết đầu
    • ti (gần giống "ti" trong "time")

Cách 2: (Anh)

  • ˈtɪti
  • Phát âm: /ˈtɪti/
    • ˈtɪ (gần giống "ti" trong "tip") - nhấn mạnh âm tiết đầu
    • ti (gần giống "ti" trong "time")

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈsɪti/ phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm /ˈtɪti/ cũng được sử dụng.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ city trong tiếng Anh

Từ "city" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến, dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Chỉ một đô thị lớn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "London is a large city." (London là một thành phố lớn.)
    • Example: "Paris is known for its beautiful cities." (Paris nổi tiếng với những thành phố xinh đẹp của mình.)
  • Chỉ các khu đô thị, khu dân cư:

    • Example: "They live in a small city near the coast." (Họ sống trong một thị trấn nhỏ gần bờ biển.)
    • Example: “The new city center is modern and impressive.” (Trung tâm thành phố mới hiện đại và ấn tượng.)

2. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Mô tả một thứ gì đó thuộc về thành phố:
    • Example: "City lights” (ánh đèn thành phố)
    • Example: "City planning” (kế hoạch đô thị)
    • Example: "City council” (hội đồng thành phố)
    • Example: “He works in a city bank.” (Anh ấy làm việc trong một ngân hàng thành phố.)

3. Trong thành ngữ và các cụm từ cố định (Phrases):

  • "City life" (Cuộc sống đô thị): Mô tả cuộc sống ở các thành phố lớn, thường bao gồm sự náo nhiệt, nhiều cơ hội, nhưng cũng có thể căng thẳng.

    • Example: “I prefer the quiet life to city life.” (Tôi thích cuộc sống yên tĩnh hơn cuộc sống đô thị.)
  • "City hall" (Tòa thị chính): Nơi họp của hội đồng thành phố.

    • Example: “The mayor spoke at city hall yesterday.” (Thị trưởng đã nói tại tòa thị chính ngày hôm qua.)
  • "City dwellers" (Người dân thành phố): Những người sống ở thành phố.

    • Example:City dwellers often feel disconnected from nature.” (Những người dân thành phố thường cảm thấy xa cách thiên nhiên.)

Một vài lưu ý:

  • "Town" vs. "City": “Town” thường nhỏ hơn và ít đông dân hơn “city”. Ví dụ: "a small town" (một thị trấn nhỏ) so với "a large city" (một thành phố lớn).
  • "Metropolis" (Đô thị lớn): Thường dùng để chỉ một thành phố rất lớn và quan trọng.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "city" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: bạn đang muốn viết về những hoạt động, địa điểm, hoặc cảm xúc liên quan đến thành phố?

Luyện tập với từ vựng city

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government plans to build a new hospital in the heart of the ________.
  2. She prefers living in a quiet ________ rather than a crowded urban area.
  3. Tokyo is a bustling ________ with a population of over 13 million people.
  4. The ________ council announced new policies to reduce traffic accidents.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) describe a large, densely populated urban area?
    A) city
    B) village
    C) metropolis
    D) town

  2. To escape the noise, they moved to a small ________ near the mountains.
    A) suburb
    B) city
    C) district
    D) countryside

  3. New York is famous for its iconic ________ skyline and vibrant culture.
    A) rural
    B) city
    C) coastal
    D) industrial

  4. The ________ center is where you’ll find most shops and offices.
    A) city
    B) village
    C) downtown
    D) municipality

  5. The mayor promised to improve ________ infrastructure, including roads and public transport.
    A) urban
    B) city
    C) national
    D) global


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Life in urban areas is often fast-paced." → Use "city".
  2. Original: "The capital has many historical landmarks." → Use "city".
  3. Original: "The downtown area is always crowded during rush hour." → Do not use "city", replace with a synonym.

Đáp án:

Bài 1:

  1. city
  2. town (nhiễu — từ gần nghĩa)
  3. city
  4. city (hoặc "municipal" nếu chấp nhận tính từ)

Bài 2:

  1. A, C (metropolis đồng nghĩa với city)
  2. A, D (nhiễu: suburb/countryside — không phải city)
  3. B
  4. A, C (downtown hợp ngữ cảnh)
  5. A, B (urban gần nghĩa)

Bài 3:

  1. "Life in the city is often fast-paced."
  2. "The city (capital) has many historical landmarks."
  3. "The central business district is always crowded during rush hour." (thay "downtown" bằng synonym)

Bình luận ()