Từ "chivalrous" trong tiếng Anh là một từ khá cũ, mang nghĩa sâu sắc về lòng dũng cảm, lòng trung thành, sự cao thượng và tinh thần quý ông. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các sắc thái nghĩa liên quan:
1. Định nghĩa:
- Literal: Originally, "chivalrous" described knights and members of the nobility during the Medieval period who adhered to the code of chivalry – a complex set of rules and ideals emphasizing honor, courage, courtesy, and protection of the weak.
- Figurative (hiện đại): Today, "chivalrous" primarily describes someone who is noble, honorable, courteous, and possessed of generous, gallant behavior. It goes beyond simple politeness; it implies a genuine concern for others and a willingness to go out of their way to help or defend them.
2. Cách sử dụng:
- Describing a person’s character:
- "He was a truly chivalrous man, always ready to lend a hand to those in need." (Anh ấy là một người đàn ông thực sự cao thượng, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
- "Her chivalrous nature shone through in her actions - she always stood up for what she believed in." (Sự cao thượng của cô ấy thể hiện qua hành động - cô ấy luôn đấu tranh cho những gì mình tin tưởng.)
- Describing a deed or action:
- “It was a chivalrous act to offer a stranger your seat on the bus.” (Việc tặng ghế cho người lạ trên xe buýt là một hành động cao thượng.)
- “The company’s decision to donate a portion of its profits to charity was a deeply chivalrous gesture.” (Quyết định của công ty trích một phần lợi nhuận để quyên góp từ thiện là một hành động cao thượng sâu sắc.)
- Often used to contrast with a lack of chivalry:
- "In this modern world, it’s rare to see such chivalrous behavior." (Trong thế giới hiện đại, hiếm khi thấy những hành vi cao thượng như thế này.)
3. Lưu ý:
- Từ hiếm dùng: "Chivalrous" không phải là từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Nó nghe có vẻ hơi trang trọng và cổ điển.
- Thay thế: Nếu bạn muốn diễn đạt ý tương tự, bạn có thể sử dụng các từ như: noble, honorable, gallant, courteous, kind, generous, or chivalrous (trong một số trường hợp cụ thể).
Ví dụ tổng hợp:
- "The knight’s chivalrous deeds earned him the respect of the entire kingdom." (Những hành động cao thượng của hiệp sĩ đã giành được sự tôn trọng của toàn bộ vương quốc.)
- "She displayed a chivalrous spirit, defending those who couldn't defend themselves." (Cô ấy thể hiện tinh thần cao thượng, bảo vệ những người không thể tự bảo vệ mình.)
Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "chivalrous", hãy cung cấp cho tôi, và tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách tốt nhất.
Bình luận ()