childlike là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

childlike nghĩa là ngây thơ. Học cách phát âm, sử dụng từ childlike qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ childlike

childlikeadjective

ngây thơ

/ˈtʃaɪldlaɪk//ˈtʃaɪldlaɪk/

Phát âm từ "childlike" trong tiếng Anh như sau:

  • chil - giống như "chill" (lạnh)
  • dlike - giống như "dle" (như написано)

Kết hợp lại: chil-dlike

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ childlike trong tiếng Anh

Từ "childlike" trong tiếng Anh có nghĩa là có sự hồn nhiên, ngây thơ, hoặc có hành vi, suy nghĩ giống như một đứa trẻ. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Miêu tả tính cách:

  • Childlike innocence: Sự hồn nhiên ngây thơ (ví dụ: "Her childlike innocence made her very endearing.") - Sự hồn nhiên ngây thơ của cô ấy khiến cô ấy vô cùng dễ mến.
  • Childlike wonder: Sự ngạc nhiên, tò mò như một đứa trẻ (ví dụ: "He gazed at the stars with a childlike wonder.") - Anh ta ngước nhìn những vì sao với vẻ ngạc nhiên, tò mò như một đứa trẻ.
  • Childlike enthusiasm: Niềm vui sướng, hứng thú tràn trề như một đứa trẻ (ví dụ: "She approached the project with a childlike enthusiasm.") - Cô ấy tiếp cận dự án với niềm vui sướng, hứng thú tràn trề như một đứa trẻ.
  • Childlike curiosity: Sự tò mò, ham học hỏi như một đứa trẻ (ví dụ: "He had a childlike curiosity about everything.") - Anh ta có sự tò mò, ham học hỏi về mọi thứ.
  • Childlike humor: Sự hài hước ngây ngô, vui nhộn như một đứa trẻ (ví dụ: "His childlike humor always made us laugh.") - Sự hài hước ngây ngô, vui nhộn của anh ấy luôn khiến chúng tôi cười.

2. Miêu tả hành vi:

  • He played with a childlike abandon: Anh ta chơi đùa một cách hồn nhiên, không chút lo lắng (ví dụ: "The children played with a childlike abandon.") - Các em bé chơi đùa một cách hồn nhiên, không chút lo lắng.
  • She responded with a childlike giggle: Cô ấy trả lời bằng một tiếng cười ngây ngô của trẻ con (ví dụ: "He told a silly joke, and she responded with a childlike giggle.") - Anh ta kể một câu chuyện cười ngớ ngẩn, và cô ấy trả lời bằng một tiếng cười ngây ngô của trẻ con.

3. Trong các cụm từ khác:

  • Childlike imagination: Trí tưởng tượng như một đứa trẻ (ví dụ: "Her childlike imagination allowed her to create incredible stories.") - Trí tưởng tượng như một đứa trẻ của cô ấy cho phép cô ấy tạo ra những câu chuyện tuyệt vời.
  • A childlike perspective: Quan điểm nhìn nhận thế giới như một đứa trẻ (ví dụ: "He offered a childlike perspective on the problem, focusing on the simple solutions.") - Anh ta đưa ra một quan điểm nhìn nhận vấn đề như một đứa trẻ, tập trung vào những giải pháp đơn giản.

Lưu ý:

  • "Childlike" thường được dùng để khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của một người, thường là sự hồn nhiên, ngây thơ và vui vẻ.
  • Đôi khi, nó có thể mang nghĩa tiêu cực nếu dùng để mô tả một người thiếu trưởng thành hoặc thực dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()