chicken là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chicken nghĩa là gà, gà con, thịt gà. Học cách phát âm, sử dụng từ chicken qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chicken

chickennoun

gà, gà con, thịt gà

/ˈtʃɪk(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ chicken

Từ "chicken" (con gà) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và cách nhấn:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • ˈtʃɪkən
    • ˈtʃɪ - phát âm giống như "ch" trong "chair", nhưng ngắn hơn một chút và có âm "i" như trong "bit".
    • ken - phát âm giống như "ken" trong "Ken".

2. Cách phát âm thường thấy ở Anh:

  • ˈtʃɪkən (giống như Mỹ, nhưng âm "i" có thể hơi khác một chút, nghe gần giống "ih").

Lưu ý:

  • Nhấn mạnh: Trong cả hai cách phát âm, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên (ˈtʃɪkən).

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chicken trong tiếng Anh

Từ "chicken" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa chính và ví dụ:

1. Chicken (Noun - Động vật)

  • Con gà: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "chicken".

    • Ví dụ: "I bought a chicken for dinner." (Tôi mua một con gà để ăn tối.)
    • Ví dụ: "The little chicken pecked at the ground." (Con gà con đấm đất.)
  • Người nhút nhát: Sử dụng "chicken" để miêu tả một người nhút nhát, sợ hãi.

    • Ví dụ: "Don't be such a chicken! Just go ask him." (Đừng là người nhút nhát! Hãy cứ đi hỏi anh ấy.)
    • Ví dụ: "He's a chicken and won't even try." (Anh ấy là người nhút nhát và không dám thử.)

2. Chicken (Verb - Động từ)

  • Bỏ chạy, trốn: Sử dụng "chicken out" để diễn tả hành động bỏ chạy, trốn vì sợ hãi.

    • Ví dụ: "He chickened out of giving a speech." (Anh ấy bỏ chạy vì sợ không dám phát biểu.)
    • Ví dụ: "I chickened out of the race." (Tôi bỏ cuộc giữa cuộc đua.)
  • Nấu gà: "Chicken" cũng có thể được sử dụng như một động từ để diễn tả hành động nấu gà.

    • Ví dụ: “She is chickening the chicken for dinner.” (Cô ấy đang luộc gà cho bữa tối.)

3. Chicken (Adj - Tính từ) - Ít dùng hơn

  • Gà trống: "Chicken" có thể dùng để chỉ gà trống, nhưng cách này ít được sử dụng hơn so với "rooster."
    • Ví dụ: "He painted a chicken with bright colors." (Anh ấy sơn một con gà trống bằng màu sắc rực rỡ.)

Tổng kết và lưu ý:

  • Context is key: Nghĩa của "chicken" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý vào câu nói hoặc đoạn văn để hiểu rõ ý nghĩa.
  • "Chicken out" là một cụm động từ phổ biến: Hãy học thuộc các ví dụ về cách sử dụng "chicken out" để sử dụng thành thạo.
  • "Chicken" thường được sử dụng để miêu tả tính cách: Thường dùng để mô tả một người nhút nhát, sợ hãi.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ý nghĩa cụ thể của từ "chicken" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm một vài ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với chicken

Thành ngữ của từ chicken

a chicken-and-egg situation, problem, etc.
a situation in which it is difficult to tell which one of two things was the cause of the other
    something comes home to roost
    used to say that if somebody says or does something bad or wrong, it will affect them badly in the future
      don’t count your chickens (before they are hatched)
      (saying)you should not be too confident that something will be successful, because something may still go wrong
        play chicken
        to play a game in which people do something dangerous for as long as they can to show how brave they are. The person who stops first has lost the game.
        • The children had been playing chicken by running across the railway line.
        run around like a headless chicken
        to be very busy and active trying to do something, but not very organized, with the result that you do not succeed

          Bình luận ()