card là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

card nghĩa là thẻ, thiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ card qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ card

cardnoun

thẻ, thiếp

/kɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ card

Từ "card" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Card (chỉ thẻ) - phát âm là /kɑrd/

  • Phần "car" phát âm giống như tiếng Việt "carr" (nhưng ngắn hơn).
  • Phần "d" phát âm như "d" trong "dog".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/card

2. Card (chỉ tài liệu, giấy) - phát âm là /kɑːrd/

  • Phần "car" phát âm giống như tiếng Việt "carr" (nhưng ngắn hơn).
  • Phần "d" phát âm dài hơn, kéo dài hơn như "aard".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/card

Lưu ý:

  • Sự khác biệt chính nằm ở độ dài của âm "d". Trong trường hợp "card" chỉ thẻ, âm "d" được phát ngắn, còn trong trường hợp "card" chỉ tài liệu, giấy, âm "d" được phát dài.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ card trong tiếng Anh

Từ "card" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "card":

1. Thẻ (Card):

  • Thẻ bài (Playing cards): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "He collected vintage playing cards." (Anh ấy sưu tầm bộ bài cổ.)
    • Example: "Let's play a game of cards." (Hãy chơi một trò bài nhé.)
  • Thẻ tín dụng (Credit cards):

    • Example: "Please provide your credit card details." (Vui lòng cung cấp thông tin thẻ tín dụng của bạn.)
  • Thẻ thanh toán (Debit cards):

    • Example: "I paid for the groceries with my debit card." (Tôi thanh toán hóa đơn tạp hóa bằng thẻ ghi nợ.)
  • Thẻ quà (Gift cards):

    • Example: "I received a gift card to my favorite store." (Tôi nhận được thẻ quà cho cửa hàng yêu thích của mình.)
  • Thẻ thư (Postcards):

    • Example: "I sent her a postcard from Paris." (Tôi gửi cho cô ấy một tấm bưu thiếp từ Paris.)
  • Thẻ hội viên (Membership cards):

    • Example: “Show your membership card at the entrance.” (Hãy xuất trình thẻ thành viên tại quầy.)

2. Bản đồ (Card):

  • Bản đồ giấy (Paper maps):
    • Example: “I have a map in my car.” (Tôi có bản đồ trong xe.)
  • Bản đồ điện tử (Digital maps): (thường dùng từ "map" thay vì "card")

3. Văn bản trên thẻ (Card):

  • Thẻ danh nghĩa (Business cards):
    • Example: “Please take my business card.” (Hãy nhận thẻ tên của tôi.)
  • Thẻ thông tin (Info cards): (ví dụ: thẻ thông tin về sản phẩm, sản dịch vụ)
    • Example: "The card lists all the ingredients." (Thẻ thông tin liệt kê tất cả các thành phần.)

4. Các cách sử dụng khác:

  • Cardboard (Thẻ carton): (thường dùng để làm các vật dụng, hộp)
    • Example: "They made a card out of cardboard." (Họ làm một tấm thẻ từ thẻ carton.)
  • Cardboard box (Hộp carton)

Mẹo để phân biệt cách sử dụng:

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng tốt nhất của “card” thường được xác định bởi ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa có thể phù hợp hơn, ví dụ: "bill" (thẻ), "map" (bản đồ), "list" (bảng liệt kê).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng "card" trong một tình huống cụ thể.

Thành ngữ của từ card

somebody’s best/strongest/winning card
something that gives somebody an advantage over other people in a particular situation
    the cards/odds are stacked against you
    you are unlikely to succeed because the conditions are not good for you
      the cards/odds are stacked in your favour
      you are likely to succeed because the conditions are good and you have an advantage
        get your cards
        (British English, old-fashioned, informal)to be told to leave a job
          give somebody their cards
          (British English, old-fashioned, informal)to make somebody leave their job
            have a card up your sleeve
            to have an idea, a plan, etc. that will give you an advantage in a particular situation and that you keep secret until it is needed
              hold all the cards
              (informal)to be able to control a particular situation because you have an advantage over other people
                hold/keep/play your cards close to your chest
                to keep your ideas, plans, etc. secret
                  lay/put your cards on the table
                  to tell somebody honestly what your plans, ideas, etc. are
                    on the cards
                    (informal)likely to happen
                    • The merger has been on the cards for some time now.
                    play the… card
                    to mention a particular subject, idea or quality in order to gain an advantage
                    • He accused his opponent of playing the immigration card during the campaign.
                    play your cards right
                    to deal successfully with a particular situation so that you achieve some advantage or something that you want
                    • If you play your cards right, the job could be yours when she leaves.
                    show your cards/hand
                    to make your plans or intentions known

                      Luyện tập với từ vựng card

                      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

                      1. Please remember to bring your student ______ to access the library.
                      2. She handed me a beautifully designed ______ with her contact details.
                      3. He paid for the groceries using a digital payment ______, not cash.
                      4. The professor emphasized the importance of citing sources in your research ______.

                      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

                      1. To enter the building, you need:
                        a) a key
                        b) an ID card
                        c) a ticket
                        d) a password

                      2. Which of the following can be used to make payments?
                        a) menu
                        b) debit card
                        c) notebook
                        d) gift card

                      3. The hotel requires guests to present a valid ______ at check-in.
                        a) reservation
                        b) passport or credit card
                        c) invitation
                        d) luggage

                      4. She keeps all her important contacts in a:
                        a) spreadsheet
                        b) business card holder
                        c) notebook
                        d) calendar

                      5. The conference organizers provided a ______ with the event schedule.
                        a) brochure
                        b) map
                        c) pamphlet
                        d) access card


                      Bài tập 3: Viết lại câu

                      1. "She gave me a small piece of paper with her phone number on it." →
                      2. "You must show your identification to enter the restricted area." →
                      3. "The teacher distributed slips of paper with discussion topics." →

                      Đáp án:

                      Bài tập 1:

                      1. card
                      2. card
                      3. app (nhiễu: "card" cũng có thể dùng nhưng ngữ cảnh này ưu tiên "app")
                      4. paper (nhiễu: "card" không hợp ngữ cảnh)

                      Bài tập 2:

                      1. b) an ID card
                      2. b) debit card / d) gift card
                      3. b) passport or credit card
                      4. b) business card holder
                      5. a) brochure (nhiễu: "access card" không hợp ngữ cảnh)

                      Bài tập 3:

                      1. She gave me her business card with her phone number on it.
                      2. You must present your access card to enter the restricted area.
                      3. The teacher handed out topic cards for discussion. (Câu thay thế không dùng "card": The teacher provided a list of discussion topics.)

                      Bình luận ()