
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
card nghĩa là thẻ, thiếp. Học cách phát âm, sử dụng từ card qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thẻ, thiếp
Từ "card" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/card
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/card
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ "card" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "card":
Thẻ bài (Playing cards): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Thẻ tín dụng (Credit cards):
Thẻ thanh toán (Debit cards):
Thẻ quà (Gift cards):
Thẻ thư (Postcards):
Thẻ hội viên (Membership cards):
Mẹo để phân biệt cách sử dụng:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng "card" trong một tình huống cụ thể.
To enter the building, you need:
a) a key
b) an ID card
c) a ticket
d) a password
Which of the following can be used to make payments?
a) menu
b) debit card
c) notebook
d) gift card
The hotel requires guests to present a valid ______ at check-in.
a) reservation
b) passport or credit card
c) invitation
d) luggage
She keeps all her important contacts in a:
a) spreadsheet
b) business card holder
c) notebook
d) calendar
The conference organizers provided a ______ with the event schedule.
a) brochure
b) map
c) pamphlet
d) access card
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()