
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cardboard nghĩa là bìa cứng, các tông. Học cách phát âm, sử dụng từ cardboard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bìa cứng, các tông
Cách phát âm từ "cardboard" trong tiếng Anh là:
/ˈkɑːrd.bɑːrd/
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cardboard" trong tiếng Anh có nghĩa là thép hộp. Nó là một loại vật liệu được làm từ giấy được cuộn và ép lại, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Đôi khi, "cardboard" có thể được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một người hoặc một thứ gì đó trông khô khan, vô cảm hoặc thiếu cảm xúc.
Lưu ý: Hãy nhớ rằng "cardboard" thường được dùng để chỉ vật liệu giấy được ép lại, không phải là thép hộp nói chung (thép hộp là "steel").
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cardboard" không?
Which materials are commonly used for eco-friendly packaging?
a) Plastic
b) Cardboard
c) Metal
d) Polystyrene
The instructions recommend reinforcing the structure with:
a) Cardboard sheets
b) Wooden planks
c) Aluminum foil
d) All of the above
To reduce waste, you should:
a) Reuse cardboard boxes
b) Burn paper products
c) Discard broken glass
d) Compost food scraps
The prototype was built using lightweight materials like:
a) Plywood
b) Cardboard
c) Concrete
d) Ceramic tiles
Avoid storing heavy items in containers made of ________, as they may collapse.
a) Cardboard
b) Steel
c) Reinforced plastic
d) Rubber
Original: "The model was constructed using thick paper sheets."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "They packed the books in a box that was not very sturdy."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "Her artwork involved cutting shapes from compressed fiberboard."
Rewrite: _______________________________________________________ (Không dùng "cardboard")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()