cardboard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cardboard nghĩa là bìa cứng, các tông. Học cách phát âm, sử dụng từ cardboard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cardboard

cardboardnoun

bìa cứng, các tông

/ˈkɑːdbɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ cardboard

Cách phát âm từ "cardboard" trong tiếng Anh là:

/ˈkɑːrd.bɑːrd/

Phát âm chi tiết như sau:

  • card: /ˈkɑːrd/ - Phát âm như "card" trong tiếng Việt, trọng âm rơi vào âm "card".
  • board: /bɑːrd/ - Phát âm như "board" trong tiếng Việt, trọng âm rơi vào âm "board".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cardboard trong tiếng Anh

Từ "cardboard" trong tiếng Anh có nghĩa là thép hộp. Nó là một loại vật liệu được làm từ giấy được cuộn và ép lại, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Bản chất vật liệu:

  • "The box is made of cardboard." (Hộp được làm bằng thép hộp.)
  • "Cardboard is a cheap and easy-to-use packaging material." (Thép hộp là vật liệu đóng gói rẻ tiền và dễ sử dụng.)
  • "He cut the cardboard into shapes for his craft project." (Anh ấy cắt thép hộp thành các hình dạng cho dự án thủ công của mình.)

2. Như một danh từ (noun):

  • "I need some cardboard to protect the fragile items." (Tôi cần một số thép hộp để bảo vệ các vật phẩm dễ vỡ.)
  • "She built a castle out of cardboard." (Cô ấy xây một lâu đài bằng thép hộp.)
  • "Cardboard recycling is a great way to help the environment." (Tái chế thép hộp là một cách tuyệt vời để giúp môi trường.)

3. Trong các thành ngữ và cụm từ:

  • "Cardboard city" - Một khu ổ chuột, một nơi ở tạm bợ và thiếu tiện nghi. (Ví dụ: "They lived in a cardboard city after the hurricane.")
  • "A box of cardboard" - Một hộp giấy được làm bằng thép hộp.

4. Một cách dùng không chính thức:

Đôi khi, "cardboard" có thể được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một người hoặc một thứ gì đó trông khô khan, vô cảm hoặc thiếu cảm xúc.

  • "He's like cardboard – he never shows any emotion." (Anh ấy giống như thép hộp - anh ấy không bao giờ thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.)

Lưu ý: Hãy nhớ rằng "cardboard" thường được dùng để chỉ vật liệu giấy được ép lại, không phải là thép hộp nói chung (thép hộp là "steel").

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cardboard" không?

Luyện tập với từ vựng cardboard

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The delivery box was made of thin ________, so it got damaged in the rain.
  2. Please recycle the ________ packaging after unpacking the new furniture.
  3. She wrapped the fragile items in bubble wrap, not ________, to avoid breakage.
  4. The artisan used thick ________ to create a scaled model of the building.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which materials are commonly used for eco-friendly packaging?
    a) Plastic
    b) Cardboard
    c) Metal
    d) Polystyrene

  2. The instructions recommend reinforcing the structure with:
    a) Cardboard sheets
    b) Wooden planks
    c) Aluminum foil
    d) All of the above

  3. To reduce waste, you should:
    a) Reuse cardboard boxes
    b) Burn paper products
    c) Discard broken glass
    d) Compost food scraps

  4. The prototype was built using lightweight materials like:
    a) Plywood
    b) Cardboard
    c) Concrete
    d) Ceramic tiles

  5. Avoid storing heavy items in containers made of ________, as they may collapse.
    a) Cardboard
    b) Steel
    c) Reinforced plastic
    d) Rubber


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The model was constructed using thick paper sheets."
    Rewrite: _______________________________________________________

  2. Original: "They packed the books in a box that was not very sturdy."
    Rewrite: _______________________________________________________

  3. Original: "Her artwork involved cutting shapes from compressed fiberboard."
    Rewrite: _______________________________________________________ (Không dùng "cardboard")


Đáp án:

Bài 1:

  1. cardboard
  2. cardboard
  3. paper (nhiễu)
  4. cardboard

Bài 2:

  1. b (Cardboard)
  2. d (All of the above – có thể có cardboard)
  3. a (Reuse cardboard boxes)
  4. b (Cardboard)
  5. a (Cardboard)

Bài 3:

  1. Rewrite: The model was constructed using thick cardboard sheets.
  2. Rewrite: They packed the books in a flimsy cardboard box.
  3. Rewrite: Her artwork involved cutting shapes from recycled paperboard. (Thay thế bằng "paperboard")

Bình luận ()