credit card là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

credit card nghĩa là thẻ tín dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ credit card qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ credit card

credit cardnoun

thẻ tín dụng

/ˈkrɛdɪt kɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ credit card

Cách phát âm từ "credit card" trong tiếng Anh như sau:

  • credit: /ˈkredi/. (Dấu gạch nối chỉ ra âm tiết chính)
    • Pronunciation của từng âm tiết:
      • k - như "k" trong "kite"
      • r - gần như "r" có răng cắn
      • e - như "e" trong "bed"
      • d - như "d" trong "dog"
  • card: /kɑrd/.
    • Pronunciation của từng âm tiết:
      • k - như "k" trong "kite"
      • ɑ - như "a" trong "father"
      • r - gần như "r" có răng cắn
      • d - như "d" trong "dog"

Tổng hợp: /ˈkredi kɑrd/

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ credit card trong tiếng Anh

Từ "credit card" (thẻ tín dụng) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Trong các tình huống giao dịch:

  • To pay for goods and services: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Bạn sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, nhà hàng, hoặc trên mạng.
    • Example: "Can I pay with a credit card?" (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
    • Example: "Please provide your credit card details." (Vui lòng cung cấp thông tin thẻ tín dụng của bạn.)
  • To make a purchase: Để thực hiện một giao dịch mua.
    • Example: "I used my credit card to make a purchase online." (Tôi đã dùng thẻ tín dụng để mua hàng trên mạng.)
  • To withdraw cash: Để rút tiền mặt từ máy ATM. (Tuy nhiên, thường có phí rút tiền bằng thẻ tín dụng.)
    • Example: "I need to withdraw some cash using my credit card." (Tôi cần rút một ít tiền mặt bằng thẻ tín dụng.)

2. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày:

  • Talking about credit card ownership: Nói về việc sở hữu một thẻ tín dụng.
    • Example: "I have a credit card with a high limit." (Tôi có một thẻ tín dụng với hạn mức cao.)
  • Discussing credit card benefits: Thảo luận về các ưu đãi của thẻ tín dụng.
    • Example: "This credit card offers cashback rewards." (Thẻ tín dụng này có chương trình hoàn tiền.)
  • Explaining how credit cards work: Giải thích cách thẻ tín dụng hoạt động.
    • Example: "You are charged interest if you don't pay your credit card bill in full each month." (Bạn sẽ bị tính lãi suất nếu không thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng đầy đủ mỗi tháng.)

3. Trong các văn bản chính thức:

  • Financial statements (báo cáo tài chính): Thẻ tín dụng được liệt kê trong các báo cáo tài chính, thể hiện số dư và giao dịch.
  • Terms and conditions (điều khoản và điều kiện): Điều khoản và điều kiện sử dụng thẻ tín dụng.
  • Contracts (hợp đồng): Hợp đồng vay tiền hoặc sử dụng thẻ tín dụng.

Các cụm từ liên quan:

  • Credit card number: Số thẻ tín dụng
  • Expiry date: Ngày hết hạn thẻ tín dụng
  • CVV code: Mã CVV (mã bảo mật 3 hoặc 4 chữ số trên mặt sau của thẻ tín dụng)
  • Credit limit: Hạn mức tín dụng
  • Interest rate: Lãi suất
  • APR (Annual Percentage Rate): Lãi suất hàng năm

Lưu ý: Luôn cẩn thận khi sử dụng thẻ tín dụng và thanh toán đúng hạn để tránh bị tính lãi suất và phí phạt.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "credit card" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, cách hiểu các điều khoản và điều kiện của thẻ tín dụng, hoặc cách tránh các rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng?

Luyện tập với từ vựng credit card

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. To make an online purchase, you’ll need to enter your __________ details for payment.
  2. She accidentally left her _________ at the restaurant, so she had to pay with cash.
  3. Many banks offer a _________ card with rewards like cashback or travel points.
  4. The hotel requires a _________ of identity, such as a passport, before check-in.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are valid payment methods? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) Debit card
    b) Credit card
    c) Library card
    d) Bank transfer

  2. You should report a lost __________ immediately to avoid fraudulent charges.
    a) Driver’s license
    b) Credit card
    c) Membership card

  3. To build a good financial history, it’s wise to:
    a) Use a credit card responsibly
    b) Ignore your credit score
    c) Pay bills on time

  4. The cashier asked if I wanted to pay with __________ or cash.
    a) A gift card
    b) A credit card
    c) A boarding pass

  5. A high credit limit on your __________ doesn’t mean you should spend excessively.
    a) Loyalty card
    b) Credit card
    c) Student ID


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She paid for the laptop using her bank card."
    Rewrite: "She paid for the laptop using her credit card."

  2. Original: "You can borrow money temporarily with this financial tool."
    Rewrite: "You can borrow money temporarily with a credit card."

  3. Original: "Always check your monthly spending record from the bank."
    Rewrite (không dùng "credit card"): "Always check your monthly spending record from your debit card statement."


Đáp án

Bài 1:

  1. credit card
  2. credit card
  3. debit / loyalty (nhiễu)
  4. document (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b
  3. a, c
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. She paid for the laptop using her credit card.
  2. You can borrow money temporarily with a credit card.
  3. Always check your monthly spending record from your debit card statement.

Bình luận ()