cannot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cannot nghĩa là không thể. Học cách phát âm, sử dụng từ cannot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cannot

cannotcontraction

không thể

/ˈkanɒt//ˈkanət//kaˈnɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cannot

Từ "cannot" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chuẩn (IPA): /kænˈʌt/

    • kæn: nghe giống "can" (nhưng ngắn hơn và có âm "n" cuối)
    • ʌt: nghe giống "ut" (như âm "u" trong "cut")
  • Phát âm gần đúng: Ca-nôt (gần đúng nhưng cần lưu ý phần "ʌt")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Lưu ý: Âm "a" trong "can" và "cannot" phát âm như trong từ "cat". Âm "o" trong "cannot" phát âm như trong từ "hot".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cannot trong tiếng Anh

Từ "cannot" trong tiếng Anh là dạng thức phủ định của động từ "can". Nó được sử dụng để biểu thị sự không thể, không có khả năng làm một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Phủ định động từ "can":

  • Can (khả năng, có thể) + not = Cannot (không thể)

2. Cách sử dụng "cannot" trong câu:

  • Diễn tả sự không thể làm việc gì đó:

    • I cannot swim. (Tôi không thể bơi.)
    • He cannot understand this. (Anh ấy không thể hiểu điều này.)
    • We cannot go to the beach today. (Chúng tôi không thể đi biển ngày hôm nay.)
  • Diễn tả sự thiếu khả năng:

    • She cannot speak French. (Cô ấy không nói được tiếng Pháp.)
    • The car cannot drive uphill. (Chiếc xe không thể chạy lên đồi.)
  • Diễn tả sự từ chối: (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn)

    • I cannot accept this offer. (Tôi không thể chấp nhận lời đề nghị này.)
  • Trong câu hỏi (negative question):

    • Cannot you help me? (Bạn có không thể giúp tôi không?) - Đây là cách diễn đạt ít phổ biến hơn. Thông thường, ta sẽ dùng "Can’t you…?" (Bạn có không thể… không?) ví dụ: "Can't you see?" (Bạn có thấy không?)

3. Các dạng khác của "cannot":

  • Can't: Đây là dạng rút gọn của "cannot", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và viết không trang trọng.

    • I can't believe it! (Tôi không thể tin được!)
    • He can't come to the party. (Anh ấy không thể đến bữa tiệc.)
  • Cannot: Dùng trong văn viết trang trọng, chính thức, hoặc trong các tình huống cần sự chính xác cao.

4. Ví dụ khác:

  • "The computer cannot connect to the internet." (Máy tính không thể kết nối internet.)
  • "I cannot help you with that." (Tôi không thể giúp bạn với việc đó.)
  • "She cannot be serious!" (Cô ấy không thể nghiêm túc!)

Tổng kết:

"Cannot" là một từ quan trọng để biểu thị sự không thể trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng nó là dạng phủ định của "can" và thường được rút gọn thành "can't" trong giao tiếp hàng ngày.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cannot" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: trong một tình huống cụ thể, hoặc trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: email, báo cáo)?

Các từ đồng nghĩa với cannot

Luyện tập với từ vựng cannot

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the heavy rain, we ______ attend the outdoor conference.
  2. The system is under maintenance, so you ______ access your account now.
  3. If you don’t submit the application today, you ______ miss the deadline. (gợi ý: động từ chỉ khả năng)
  4. This theory ______ explain all the experimental results; we need further research.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Because of the power outage, the laboratory equipment ______ function properly.
    a) cannot
    b) might not
    c) will not
    d) doesn’t have to

  2. Employees ______ bring personal devices into the secure area for safety reasons.
    a) must not
    b) cannot
    c) should not
    d) may not

  3. The server is overloaded, so we ______ process your request immediately.
    a) can
    b) cannot
    c) could not
    d) won’t

  4. The contract ______ be signed until all parties agree on the terms.
    a) can
    b) cannot
    c) will not
    d) may not

  5. If the data is incomplete, the algorithm ______ provide accurate results.
    a) wouldn’t
    b) shouldn’t
    c) cannot
    d) mustn’t


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: It’s impossible to verify the results without additional tests.
    Rewrite: The results ______ without additional tests.

  2. Original: I’m afraid accessing this file is not allowed for unauthorized users.
    Rewrite: Unauthorized users ______ this file.

  3. Original: The manager won’t approve the budget if the proposal lacks details.
    Rewrite: The budget approval ______ if the proposal lacks details. (Không dùng "cannot")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cannot
  2. cannot
  3. might/may ("cannot" sai vì đây là dự đoán, không phải bất khả thi tuyệt đối)
  4. cannot (hoặc "may not" nếu chỉ nghi ngờ, nhưng "cannot" hợp ngữ cảnh học thuật hơn)

Bài tập 2:

  1. a) cannot / b) might not (đều đúng, nhưng "cannot" tốt hơn do nguyên nhân khách quan)
  2. a) must not / b) cannot (đều đúng, "must not" nhấn mạnh quy định)
  3. b) cannot
  4. b) cannot (hoặc "will not", nhưng "cannot" phù hợp hơn do điều kiện hợp đồng)
  5. c) cannot

Bài tập 3:

  1. The results cannot be verified without additional tests.
  2. Unauthorized users cannot access this file.
  3. The budget approval will not be granted if the proposal lacks details. (Dùng "will not" thay vì "cannot" vì đây là quyết định, không phải khả năng).

Bình luận ()