
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cannot nghĩa là không thể. Học cách phát âm, sử dụng từ cannot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không thể
Từ "cannot" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chuẩn (IPA): /kænˈʌt/
Phát âm gần đúng: Ca-nôt (gần đúng nhưng cần lưu ý phần "ʌt")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Lưu ý: Âm "a" trong "can" và "cannot" phát âm như trong từ "cat". Âm "o" trong "cannot" phát âm như trong từ "hot".
Chúc bạn học tốt!
Từ "cannot" trong tiếng Anh là dạng thức phủ định của động từ "can". Nó được sử dụng để biểu thị sự không thể, không có khả năng làm một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:
Diễn tả sự không thể làm việc gì đó:
Diễn tả sự thiếu khả năng:
Diễn tả sự từ chối: (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn)
Trong câu hỏi (negative question):
Can't: Đây là dạng rút gọn của "cannot", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và viết không trang trọng.
Cannot: Dùng trong văn viết trang trọng, chính thức, hoặc trong các tình huống cần sự chính xác cao.
Tổng kết:
"Cannot" là một từ quan trọng để biểu thị sự không thể trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng nó là dạng phủ định của "can" và thường được rút gọn thành "can't" trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cannot" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: trong một tình huống cụ thể, hoặc trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: email, báo cáo)?
Because of the power outage, the laboratory equipment ______ function properly.
a) cannot
b) might not
c) will not
d) doesn’t have to
Employees ______ bring personal devices into the secure area for safety reasons.
a) must not
b) cannot
c) should not
d) may not
The server is overloaded, so we ______ process your request immediately.
a) can
b) cannot
c) could not
d) won’t
The contract ______ be signed until all parties agree on the terms.
a) can
b) cannot
c) will not
d) may not
If the data is incomplete, the algorithm ______ provide accurate results.
a) wouldn’t
b) shouldn’t
c) cannot
d) mustn’t
Original: It’s impossible to verify the results without additional tests.
Rewrite: The results ______ without additional tests.
Original: I’m afraid accessing this file is not allowed for unauthorized users.
Rewrite: Unauthorized users ______ this file.
Original: The manager won’t approve the budget if the proposal lacks details.
Rewrite: The budget approval ______ if the proposal lacks details. (Không dùng "cannot")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()