
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
camp nghĩa là trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại. Học cách phát âm, sử dụng từ camp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trại, chỗ cắm trại, cắm trại, hạ trại
Từ "camp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "camp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng hợp:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Khu cắm trại | Camp (n) | "We went camping in the forest." |
Cắm trại | Camp (v) | "They camped out under the stars." |
Khuyến khích, vận động | Camp (v) | "They are camping support for the vote." |
Khu tập trung quân | Camp (n) | "The army was camped nearby." |
Làm việc nặng nhọc | Camp (v) | (Cũ) "He was camped hauling timber." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "camp" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ bạn muốn biết.
The children learned to build a fire during their ____ trip.
a) camp
b) hiking
c) survival
d) forest
Which of the following are correct uses of "camp"? (Choose all that apply)
a) The music festival had a lively camp atmosphere.
b) Soldiers were stationed at the military camp.
c) She prefers to lodge in hotels instead of camping.
d) The team camped their bags near the entrance.
The volunteers provided medical aid at the refugee ____.
a) shelter
b) camp
c) cabin
d) base
During summer, many families enjoy ____ in national parks. (Hint: Not "camp")
a) trekking
b) camping
c) lodging
d) picnicking
The documentary explored life in a nomadic ____ in Mongolia.
a) village
b) camp
c) settlement
d) outpost
The scouts stayed in tents in the woods for a week.
→ The scouts ____ in the woods for a week.
The festival attendees slept in temporary shelters.
→ The festival attendees stayed at a ____.
The hikers rested in a small wooden cabin overnight. (Không dùng "camp")
→ The hikers spent the night in a ____.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()