camp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

camp nghĩa là trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại. Học cách phát âm, sử dụng từ camp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ camp

campnoun/verb

trại, chỗ cắm trại, cắm trại, hạ trại

/kamp/
Định nghĩa & cách phát âm từ camp

Từ "camp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Camp (lãnh sự, trại cắm):

  • Phát âm: /kæmp/
  • Giải thích: Đây là cách phát âm thường gặp khi "camp" được dùng để chỉ một nơi cắm trại, một trại quân sự, hoặc một cuộc họp lãnh sự.
  • Phân tích âm tiết:
    • - nghe giống như "cah" nhưng âm "e" ngắn
    • mp - gần giống "m"

2. Camp (trống, tiếng chi chi):

  • Phát âm: /kæmp/ (giống như cách phát âm đầu tiên)
  • Giải thích: Khi "camp" được dùng để chỉ tiếng trống, tiếng chi chi, cách phát âm cũng giống như cách phát âm đầu tiên.

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ camp trong tiếng Anh

Từ "camp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Camp (n): L trại, khu cắm trại

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến khu vực hoặc nơi mà mọi người cắm trại, thường là ngoài trời.
  • Ví dụ:
    • "We went camping in Yosemite National Park last summer." (Chúng tôi đã cắm trại ở Công viên Quốc gia Yosemite vào mùa hè năm ngoái.)
    • "The camp had a lake and plenty of trees." (Khu cắm trại có hồ và nhiều cây.)

2. Camp (v): Cắm trại, trú ẩn tạm thời

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động cắm trại, thường là với mục đích du lịch, giải trí, hoặc tạm trú trong một thời gian ngắn.
  • Ví dụ:
    • "They decided to camp out for the night." (Họ quyết định cắm trại qua đêm.)
    • "The soldiers camped in the desert for weeks." (Các binh lính đã cắm trại trong sa mạc trong vài tuần.)

3. Camp (v): Khuyến khích, vận động (chủ yếu trong chính trị và quảng cáo)

  • Ý nghĩa: Sử dụng các biện pháp như tổ chức sự kiện, quảng cáo, hoặc các hoạt động khác để thuyết phục mọi người ủng hộ một ý tưởng, chính sách, hoặc sản phẩm.
  • Ví dụ:
    • "The politician is trying to camp support for his new bill." (Chính trị gia đang cố gắng vận động sự ủng hộ cho dự luật mới của mình.)
    • "The advertising agency camped the new product on television." (Văn phòng quảng cáo đã quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.)

4. Camp (n): Quân đội cắm trại, khu tập trung quân

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đề cập đến nơi quân đội tập trung, cắm trại chờ đợi lệnh hoặc chuẩn bị cho chiến dịch.
  • Ví dụ:
    • "The troops were camped near the border." (Quân đội đã cắm trại gần biên giới.)

5. Camp (v): Làm việc bốc xếp, làm việc nặng nhọc (cũ)

  • Ý nghĩa: Ngày xưa, "camp" còn dùng để chỉ làm việc bốc xếp hàng hóa, vận chuyển, hoặc các công việc nặng nhọc khác. Nghĩa này ít được sử dụng phổ biến hiện nay.
  • Ví dụ: (Cũ) "The workers were camped unloading the cargo." (Những người lao động đang bốc xếp hàng hóa.)

Tổng hợp:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Khu cắm trại Camp (n) "We went camping in the forest."
Cắm trại Camp (v) "They camped out under the stars."
Khuyến khích, vận động Camp (v) "They are camping support for the vote."
Khu tập trung quân Camp (n) "The army was camped nearby."
Làm việc nặng nhọc Camp (v) (Cũ) "He was camped hauling timber."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "camp" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ bạn muốn biết.

Thành ngữ của từ camp

have/keep a foot in both camps
to be involved in or connected with two different groups, especially ones that oppose each other

    Luyện tập với từ vựng camp

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The school organized a weekend ____ in the forest to teach survival skills.
    2. During the war, refugees were forced to live in a temporary ____ near the border.
    3. We decided to ____ by the lake, but the mosquitoes made it unbearable. (Hint: Not "camp")
    4. The protesters set up a ____ in the city square, demanding action from the government.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The children learned to build a fire during their ____ trip.
      a) camp
      b) hiking
      c) survival
      d) forest

    2. Which of the following are correct uses of "camp"? (Choose all that apply)
      a) The music festival had a lively camp atmosphere.
      b) Soldiers were stationed at the military camp.
      c) She prefers to lodge in hotels instead of camping.
      d) The team camped their bags near the entrance.

    3. The volunteers provided medical aid at the refugee ____.
      a) shelter
      b) camp
      c) cabin
      d) base

    4. During summer, many families enjoy ____ in national parks. (Hint: Not "camp")
      a) trekking
      b) camping
      c) lodging
      d) picnicking

    5. The documentary explored life in a nomadic ____ in Mongolia.
      a) village
      b) camp
      c) settlement
      d) outpost


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The scouts stayed in tents in the woods for a week.
      → The scouts ____ in the woods for a week.

    2. The festival attendees slept in temporary shelters.
      → The festival attendees stayed at a ____.

    3. The hikers rested in a small wooden cabin overnight. (Không dùng "camp")
      → The hikers spent the night in a ____.


    Đáp án

    Bài 1:

    1. camp
    2. camp
    3. picnic (hoặc "stay")
    4. camp

    Bài 2:

    1. a) camp
    2. a, b, c (d sai vì "camped their bags" → sai collocation)
    3. b) camp
    4. d) picnicking (nghĩa khác với "camping")
    5. b) camp

    Bài 3:

    1. The scouts camped in the woods for a week.
    2. The festival attendees stayed at a camp.
    3. The hikers spent the night in a cabin. (hoặc "hut/lodge")

    Bình luận ()