calling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calling nghĩa là gọi. Học cách phát âm, sử dụng từ calling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calling

callingnoun

gọi

/ˈkɔːlɪŋ//ˈkɔːlɪŋ/

Phát âm từ "calling" trong tiếng Anh có một vài cách, tùy thuộc vào nghĩa của từ. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Calling (như một hành động gọi điện thoại):

  • Phát âm: /ˈkɔːlɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • Kɔːl: Âm "K" phát âm giống "C" trong "cat", và "ɔː" là âm dài, giống như "o" trong "boat".
    • ɪŋ: Âm "i" ngắn như trong "bit", và "ŋ" là âm "ng" như trong "sing".
  • Nguyên âm dài: Lưu ý rằng âm "ɔː" dài, giữ nguyên âm này trong suốt từ.

2. Calling (như một nghề nghiệp, một đam mê):

  • Phát âm: /kɔːlɪŋ/
  • Phát âm chi tiết: Giống như cách phát âm ở trên.

Lời khuyên để luyện phát âm:

  • Lắng nghe: Nghe người bản xứ phát âm từ này để có được cảm nhận chính xác nhất. Bạn có thể tìm nghe trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.
  • Luyện tập: Luyện tập thường xuyên, đọc to và nói theo.
  • Chú ý đến trọng âm: Trọng âm của từ "calling" rơi vào âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calling trong tiếng Anh

Từ "calling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo từng nghĩa chính:

1. Sự Thức Động, Mục Đích Cuộc Đời (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "calling". Nó đề cập đến một niềm đam mê, một mục đích cao cả trong cuộc sống mà bạn cảm thấy yêu thích và muốn theo đuổi. Nó là một điều gì đó mang lại ý nghĩa sâu sắc và mục đích cho bạn.
  • Ví dụ:
    • "I feel a calling to work with children." (Tôi cảm thấy có một sự thúc đẩy để làm việc với trẻ em.)
    • "She followed her calling as a doctor." (Cô ấy theo đuổi sự nghiệp của mình như một bác sĩ.)
    • "Finding your calling can be a lifelong journey." (Tìm thấy sự gọi mời trong cuộc đời có thể là một hành trình suốt đời.)
  • Liên quan đến: vocation, purpose, passion

2. Gọi, Kêu Gọi (Verb - Động từ - Hiện tại):

  • Ý nghĩa: Kêu gọi, yêu cầu, hoặc đưa ra lệnh. Sử dụng trong ngữ cảnh của điện thoại, báo động, hoặc yêu cầu thông tin.
  • Ví dụ:
    • "I'm calling you to remind you about the meeting." (Tôi gọi bạn để nhắc bạn về cuộc họp.)
    • "The fire alarm is calling us to evacuate the building." (Còi báo cháy đang kêu gọi chúng ta sơ tán tòa nhà.)
    • "He was calling for help." (Anh ấy đang gọi cầu cứu.)
  • Liên quan đến: make a call, ring, phone.

3. Gọi (Verb - Động từ - Quá khứ phân từ):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc gọi một ai đó đến hoặc mời họ đến.
  • Ví dụ:
    • "They're calling him to give a presentation." (Họ đang gọi anh ấy đến để trình bày một bài thuyết trình.)
    • "She called her friends to the party." (Cô ấy đã mời bạn bè đến bữa tiệc.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Calling card: Thẻ danh thiếp.
  • Calling hours: Thời gian dành riêng để mọi người gọi thăm người nằm viện.
  • Calling attention: Kêu gọi sự chú ý.
  • To be in someone’s calling: Tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực mà ai đó có sự đam mê, mục đích.

Lưu ý:

  • "Calling" (noun) và "calling" (verb) là hai dạng khác nhau của cùng một từ. Bạn cần phải hiểu ngữ cảnh để biết nghĩa đúng của nó.
  • Khi sử dụng "calling" trong nghĩa “sự thức động”, hãy chú ý là một danh từ, không phải động từ.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "calling" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó?


Bình luận ()