by accident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

by accident nghĩa là vô tình. Học cách phát âm, sử dụng từ by accident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ by accident

by accidentidiomatic

vô tình

Định nghĩa & cách phát âm từ by accident

Cách phát âm từ "by accident" trong tiếng Anh như sau:

  • by: /baɪ/ (giống như "bye" nhưng ngắn hơn)
  • accident: /əˈsɪd(ə)nt/ (lưu ý phần gạch dưới, nhấn mạnh âm tiết thứ hai)

Tổng hợp: /baɪ əˈsɪd(ə)nt/

Mẹo:

  • Phần "accident" có thể nghe hơi khác nhau tùy thuộc vào cách phát âm của từ "accident" trước đó. Trong một số giọng địa phương, "c" cuối có thể phát âm "ə" (như trong "about").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ by accident trong tiếng Anh

Từ "by accident" trong tiếng Anh có nghĩa là do không cố ý, vô tình. Nó dùng để diễn tả một sự việc xảy ra một cách bất ngờ, không phải do ý định của người đó.

Dưới đây là cách sử dụng "by accident" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm với ví dụ:

1. Diễn tả một sự việc xảy ra không mong muốn:

  • Ví dụ: "I broke the vase by accident while cleaning." (Tôi vô tình vỡ lọ hoa khi dọn dẹp.)
  • Ví dụ: "He spilled coffee by accident on his shirt." (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên áo.)

2. Diễn tả một sự trùng hợp ngẫu nhiên:

  • Ví dụ: "We met by accident in the supermarket." (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở siêu thị.)
  • Ví dụ: "I found this old photo album by accident while cleaning the attic." (Tôi vô tình tìm thấy album ảnh cũ trong khi dọn dẹp tầng hầm.)

3. Trong các tình huống yêu cầu sự thận trọng:

  • Ví dụ: "Be careful by accident – there might be a trip hazard." (Hãy cẩn thận, có thể có nguy cơ ngã.)

Lưu ý:

  • "By accident" thường được dùng để nhấn mạnh rằng sự việc không phải do ý định xấu.
  • Thường được dùng với các động từ như "break," "spill," "drop," "find," "meet,"...

Tóm lại, "by accident" mang ý nghĩa là một sự việc xảy ra một cách vô ý, không cố ý, thường là một sự bất ngờ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng by accident

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She spilled coffee on the report __________ while reaching for her phone.
  2. The scientist discovered the new compound __________ during an unrelated experiment.
  3. He deleted the important file __________ because he wasn’t paying attention.
  4. The team solved the problem __________ after weeks of careful analysis.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The fire started when a candle was left burning:
    a) on purpose
    b) by accident
    c) deliberately
    d) intentionally

  2. Which phrases can replace "unintentionally" in this sentence?
    "She offended him __________."
    a) by accident
    b) by mistake
    c) carelessly
    d) purposely

  3. The archaeologist found the ancient ruins __________ while surveying the area.
    a) randomly
    b) by chance
    c) by accident
    d) systematically

  4. They missed the deadline because they __________ overlooked the email.
    a) accidentally
    b) on purpose
    c) deliberately
    d) by accident

  5. The software update caused data loss. Was it done __________?
    a) intentionally
    b) by accident
    c) unknowingly
    d) recklessly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He didn’t mean to break the vase."
    Rewrite using "by accident":
    → _______________________________________

  2. Original: "The meeting was scheduled unintentionally during lunch hour."
    Rewrite using "by accident":
    → _______________________________________

  3. Original: "She stumbled upon the old photos without planning to."
    Rewrite without using "by accident":
    → _______________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. by accident
  2. by accident
  3. unintentionally (nhiễu)
  4. systematically (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) by accident
  2. a) by accident, b) by mistake, c) carelessly
  3. b) by chance, c) by accident
  4. a) accidentally
  5. a) intentionally, b) by accident, c) unknowingly

Bài 3:

  1. → He broke the vase by accident.
  2. → The meeting was scheduled by accident during lunch hour.
  3. → She discovered the old photos unexpectedly. (hoặc: by chance)

Bình luận ()