accidentally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accidentally nghĩa là tình cờ, ngẫu nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ accidentally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accidentally

accidentallyadverb

tình cờ, ngẫu nhiên

/ˌaksɪˈdɛntəli//ˌaksɪˈdɛntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ accidentally

Từ "accidentally" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father" ( /ɑː/ )
  • c - phát âm giống như âm "k" ( /k/ )
  • c - phát âm giống như âm "s" ( /s/ )
  • i - phát âm giống như âm "ee" trong "see" ( /iː/ )
  • d - phát âm giống như âm "d" ( /d/ )
  • e - phát âm giống như âm "eh" trong "bed" ( /eɪ/ )
  • n - phát âm giống như âm "n" ( /n/ )
  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father" ( /ɑː/ )
  • l - phát âm giống như âm "l" ( /l/ )
  • l - phát âm giống như âm "l" ( /l/ )

Tổng hợp: ˈæk-si-den-tə-lē

Mẹo: Bạn có thể chia từ này thành các thành phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm hơn: "ak-sid-ent - ly".

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh có phần luyện phát âm, ví dụ như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accidentally trong tiếng Anh

Từ "accidentally" trong tiếng Anh có nghĩa là "tình cờ", "bất ngờ", "không cố ý" và thường dùng để mô tả một sự việc xảy ra không mong muốn hoặc không được lên kế hoạch. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc sự việc không cố ý:

  • Example: "I accidentally spilled coffee on my shirt." (Tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo.)
  • Example: "He accidentally broke the vase." (Anh ấy vô tình làm vỡ lọ hoa.)
  • Example: "She accidentally met her celebrity crush." (Cô ấy tình cờ gặp người bạn diễn nổi tiếng mà cô ấy thầm thương trộm nhớ.)

2. Sử dụng trong câu hỏi để hỏi về cách một việc xảy ra:

  • Example: "How did you accidentally learn to play the guitar?" (Bạn tình cờ học được cách chơi guitar như thế nào?)

3. Kết hợp với các trạng từ bổ nghĩa:

  • Example: “He was accidentally late for the meeting.” (Anh ấy tình cờ đến muộn cho cuộc họp.)
  • Example: “She accidentally deleted the file.” (Cô ấy vô tình xóa file.)

Sự khác biệt với "by accident":

"Accidentally" và "by accident" đều có nghĩa tương đồng, nhưng "accidentally" thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra, trong khi "by accident" thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.

  • Example (using "accidentally"): "I accidentally said something I shouldn't have." (Tôi vô tình nói một điều mình không nên nói.)
  • Example (using "by accident"): "The fire started by accident." (Lửa bắt nguồn tình cờ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc: "accidentally" là một trạng từ, vì vậy nó thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó mô tả.
  • Phần phát âm: /əˈsɪdən.tə.li/ (âm đọc tương tự như "a-cid-en-tally")

Bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu ví dụ cụ thể sử dụng từ "accidentally" hay muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()