businessman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

businessman nghĩa là doanh nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ businessman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ businessman

businessmannoun

doanh nhân

/ˈbɪznɪsmən//ˈbɪznɪsˌman/
Định nghĩa & cách phát âm từ businessman

Phát âm từ "businessman" trong tiếng Anh như sau:

  • buːsɪnemən

Phát âm chi tiết:

  • bu - giống âm "bu" trong chữ "buổi"
  • si - giống âm "si" trong "sĩ"
  • ne - giống âm "ne" trong "nếu"
  • men - giống âm "men" trong "men răng"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ businessman trong tiếng Anh

Từ "businessman" (hoặc "businesswoman" cho phụ nữ) trong tiếng Anh có nghĩa là người kinh doanh, doanh nhân. Nó thường được dùng để chỉ một người làm trong lĩnh vực kinh doanh, có hoạt động buôn bán, đầu tư, hoặc cung cấp dịch vụ để kiếm lợi nhuận.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "businessman":

1. Cách dùng chung chung:

  • "He's a businessman." (Anh ấy là một doanh nhân.) - Nói về nghề nghiệp của một người.
  • "She's a successful businesswoman." (Cô ấy là một doanh nhân thành công.) - Nhấn mạnh vào thành tích và sự thành công.
  • "The businessman met with the CEO." (Doanh nhân gặp gỡ CEO.) - Mô tả một cuộc gặp gỡ giữa hai người có liên quan đến kinh doanh.

2. Cách dùng để nhấn mạnh tính chất "người làm kinh doanh":

  • "I spoke to a businessman about the project." (Tôi đã nói chuyện với một người kinh doanh về dự án.) - Nhấn mạnh rằng người nói đã trò chuyện với một người có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
  • "He's passionate about being a businessman." (Anh ấy yêu thích công việc làm doanh nhân.) - Thể hiện niềm đam mê với công việc kinh doanh.

3. Cách dùng không trang trọng (thường ít phổ biến hơn):

  • "Just a businessman, trying to make a living." (Chỉ là một người kinh doanh, cố gắng kiếm sống.) - Cách diễn đạt không trang trọng, ám chỉ người đó không phải là một nhà kinh doanh lớn.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, từ "businessman" đang dần bị thay thế bởi "businessman" (dùng cho cả nam và nữ) hoặc "entrepreneur" (doanh nhân, người khởi nghiệp) để mang tính biểu tượng và bao quát hơn. Tuy nhiên, "businessman" vẫn được sử dụng rộng rãi và không bị coi là lỗi thời.
  • Khi muốn nói về một người làm việc trong một lĩnh vực cụ thể, bạn có thể sử dụng những cụm từ như "corporate executive" (cán bộ điều hành doanh nghiệp), "investor" (nhà đầu tư), "trader" (thương nhân).

Ví dụ tổng hợp:

  • "John is a businessman and owns several restaurants." (John là một doanh nhân và sở hữu nhiều nhà hàng.)
  • "As a businessman, she understands the importance of networking." (Là một doanh nhân, cô ấy hiểu tầm quan trọng của việc kết nối quan hệ.)
  • "He started his own business and became a successful businessman." (Anh ấy bắt đầu một công việc kinh doanh riêng và trở thành một doanh nhân thành công.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "businessman" không?

Luyện tập với từ vựng businessman

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The successful _________ flew to Tokyo to negotiate a new contract.
  2. As a skilled _________, she manages three startups simultaneously.
  3. The wealthy _________ donated millions to build a local hospital. (Gợi ý: danh từ chỉ người giàu)
  4. The young _________ won the "Entrepreneur of the Year" award last month. (Gợi ý: người khởi nghiệp)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference was attended by:
    a) businessmen
    b) artists
    c) engineers
    d) farmers

  2. Which term describes someone who invests in stocks?
    a) businessman
    b) trader
    c) doctor
    d) chef

  3. Choose the correct collocation: "The _________ closed the deal with a handshake."
    a) businessman
    b) teacher
    c) athlete
    d) musician

  4. Who typically works in a corporate office? (Chọn 2 đáp án)
    a) businessman
    b) nurse
    c) CEO
    d) firefighter

  5. Which word is NOT related to business leadership?
    a) businessman
    b) entrepreneur
    c) surgeon
    d) executive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The man who owns the company travels often for work."
    → (Sử dụng "businessman")

  2. "She runs a chain of hotels and resorts."
    → (Sử dụng dạng từ liên quan đến "businessman")

  3. "The investor sold his shares at a profit."
    → (Không dùng "businessman", thay bằng từ khác phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. businessman
  2. businesswoman
  3. philanthropist (từ nhiễu)
  4. entrepreneur (từ nhiễu)

Bài 2:

  1. a) businessmen
  2. b) trader (từ nhiễu)
  3. a) businessman
  4. a) businessman + c) CEO
  5. c) surgeon (từ nhiễu)

Bài 3:

  1. The businessman travels often for work.
  2. She is a successful businesswoman in the hospitality industry.
  3. The shareholder sold his shares at a profit. (Từ thay thế: shareholder)

Bình luận ()