bullet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bullet nghĩa là đạn (súng trường, súng lục). Học cách phát âm, sử dụng từ bullet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bullet

bulletnoun

đạn (súng trường, súng lục)

/ˈbʊlɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ bullet

Từ "bullet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈbʊlɪt/
    • ˈbʊl: Phát âm như "buhl" (giống "book" nhưng ngắn hơn).
    • ɪt: Phát âm như "ít" (giống "it" trong tiếng Việt).

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (Boston):

  • /ˈbʌlɪt/
    • ˈbʌl: Phát âm như "buhl" (giống "but" nhưng nhấn mạnh hơn).
    • ɪt: Phát âm như "ít" (giống "it" trong tiếng Việt).

Lưu ý:

  • Phần "ɪt" ở cả hai cách phát âm đều giống nhau.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "bullet" để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bullet trong tiếng Anh

Từ "bullet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đạn (projectile):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bullet". Đạn được bắn từ súng.
  • Ví dụ:
    • "The bullet hit the target." (Đạn trúng đích.)
    • "He was shot by a bullet." (Anh ấy bị bắn bằng đạn.)
    • "Police apprehended the suspect after a bullet was fired." (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm sau khi có đạn được bắn.)

2. Điểm nhấn (short, sharp phrase):

  • Ý nghĩa: Trong giao tiếp, "bullet" được dùng để chỉ một điểm nhấn, một ý chính ngắn gọn được trình bày để tóm tắt thông tin. Thường được sử dụng trong danh sách hoặc báo cáo.
  • Ví dụ:
    • "Here are some bullet points summarizing the meeting:" (Đây là một vài điểm chính tóm tắt cuộc họp:)
    • "Let's outline the key bullet points of the project plan." (Hãy phác thảo các điểm chính của kế hoạch dự án.)

3. Piston (trong động cơ):

  • Ý nghĩa: Trong kỹ thuật, "bullet" còn gọi là piston trong động cơ đốt cháy (đặc biệt là động cơ xe máy).
  • Ví dụ:
    • "The engine's bullet needs to be replaced." (Piston của động cơ cần được thay thế.)

4. (Ít phổ biến hơn) Vết bắn (trace of a bullet):

  • Ý nghĩa: Thỉnh thoảng, "bullet" có thể được dùng để chỉ vết bắn trên tường hoặc đồ vật, dấu vết của viên đạn.
  • Ví dụ:
    • "There was a bullet hole in the wall." (Có một vết đạn trên tường.)

Tóm lại:

Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "bullet". Trong hầu hết các trường hợp, nghĩa phổ biến nhất là “đạn”. Nếu bạn thấy nó trong một danh sách hoặc báo cáo, nó có khả năng là "điểm nhấn".

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về cách sử dụng "bullet" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một email, báo cáo, hay trong một hội thoại?

Thành ngữ của từ bullet

bite the bullet
(informal)to start to deal with an unpleasant or difficult situation which cannot be avoided
  • I wasn’t happy with the way my career was going so I decided to bite the bullet and look for another job.
dodge a/the bullet | dodge bullets
(especially US English, informal)to only just avoid getting hurt in a dangerous situation
  • South Texas dodged a bullet with no direct hit from Hurricane Emily.
  • They dodged bullets and sniper fire to carry out their mission.

Luyện tập với từ vựng bullet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The detective found a _____ lodged in the wall, evidence of the crime.
  2. She summarized her report using _____ points for clarity.
  3. To avoid errors, he double-checked every _____ item on the list. (gây nhiễu: "bullet" sai ngữ cảnh)
  4. The soldier loaded his gun with a single _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The presenter used _____ to organize key ideas in the slide.
    a) numbers
    b) bullet
    c) arrows
    d) highlights

  2. Which of these are terms for small metal projectiles? (nhiều đáp án đúng)
    a) grenade
    b) bullet
    c) pellet
    d) shell

  3. To improve readability, avoid long paragraphs and use _____.
    a) commas
    b) bullet points
    c) italics

  4. The suspect was hit by a stray _____. (gây nhiễu)
    a) knife
    b) bullet
    c) stone

  5. She prefers _____ lists for grocery shopping. (không dùng "bullet")
    a) numbered
    b) bulleted
    c) colored


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The steps are listed clearly with numbers."
    → Viết lại dùng "bullet".

  2. Original: "He was injured by a small metal object from the gun."
    → Viết lại dùng "bullet".

  3. Original: "Her presentation slides had too many long sentences."
    → Viết lại không dùng "bullet", thay bằng từ phù hợp.


Đáp án:

Bài 1:

  1. bullet
  2. bullet
  3. listed (đáp án nhiễu)
  4. bullet

Bài 2:

  1. b) bullet
  2. b) bullet, c) pellet
  3. b) bullet points
  4. b) bullet
  5. a) numbered

Bài 3:

  1. "The steps are listed clearly with bullet points."
  2. "He was hit by a bullet from the gun."
  3. "Her presentation slides needed more concise phrasing." (hoặc: "She should shorten sentences in her slides.")

Bình luận ()