
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bull nghĩa là bò đực. Học cách phát âm, sử dụng từ bull qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bò đực
Từ "bull" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web dưới đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bull" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Con bò đực | "The bull was grazing in the field." |
Người đàn ông ngỗ ngược | "He's a real bull, always arguing." |
Lời nói dối | "That's bullshit! You're lying!" |
Con bò (đấu bò) | "The matador fought the bull." |
Để hiểu rõ nghĩa của "bull" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét cách nó được sử dụng trong câu và ngữ cảnh xung quanh.
Bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "bull" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ khác không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()