horn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

horn nghĩa là sừng (trâu, bò...). Học cách phát âm, sử dụng từ horn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ horn

hornnoun

sừng (trâu, bò...)

/hɔːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ horn

Từ "horn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích cách phát âm:

  • h: Giọng đọc nhẹ nhàng, không quá mạnh.
  • ɔː: Âm này giống như âm "or" trong từ "born" hoặc "more". Nó dài ra một chút.
  • rn: Giọng đọc nối liền nhau, không tách biệt.

Mẹo: Hãy tập trung vào việc giữ âm "ɔː" dài và mượt mà. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ horn trong tiếng Anh

Từ "horn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Tiếng còi (nhạc cụ):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Definition: A musical instrument that produces a sound by forcing air through a cavity (thường là bằng hơi).
    • Ví dụ:
      • "He plays the horn in the orchestra." (Anh ấy chơi kèn trong dàn nhạc.)
      • "The horn section added a powerful sound to the piece." (Phần kèn báo động tạo nên âm thanh mạnh mẽ cho bản nhạc.)
      • "A brass horn is often used in classical music." (Một loại kèn bằng đồng thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển.)

2. Còi xe (ô tô, xe máy, v.v.):

  • Noun (Danh từ):
    • Definition: A device on a vehicle (usually a car or motorcycle) that emits a loud sound to warn people.
    • Ví dụ:
      • "The driver honked the horn to let people know he was turning." (Người lái xe đã thổi còi để báo cho mọi người biết anh ta đang rẽ.)
      • "The car has a very loud horn." (Xe hơi có một cái còi rất lớn.)

3. Cổng (cổng vào, cổng rừng):

  • Noun (Danh từ):
    • Definition: An opening in a fence or wall that allows passage. Also refers to the entrance to a forest.
    • Ví dụ:
      • "They went through the gate to enter the park." (Họ đi qua cổng để vào công viên.)
      • "The horn of the forest marked the end of the road." (Cổng rừng đánh dấu cuối đường.)

4. Bướu (trên cơ thể):

  • Noun (Danh từ): (Ít sử dụng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh y tế)
    • Definition: A raised area on the skin.
    • Ví dụ:
      • "She has a small horn on her elbow." (Cô ấy có một bướu nhỏ ở khuỷu tay.)

5. (Tính từ) Đề đến một thứ gì đó có hình dạng như một cái còi:

  • Adjective (Tính từ): (Ít dùng hơn, thường trong tiếng lóng, biểu thị sự hung hăng, thô lỗ)
    • Definition: Aggressive or rude. Often used metaphorically.
    • Ví dụ:
      • "He gave her a horn of disapproval." (Anh ta đưa cho cô ấy một cái nhìn thù địch.) (Nghĩa bóng là thể hiện sự phản đối gay gắt)
      • "Don't be so horn-like!" (Đừng hung hăng như vậy!) (Nghĩa bóng là đừng thô lỗ)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Tiếng còi Noun He plays the horn in the orchestra.
Còi xe Noun The driver honked the horn.
Cổng Noun They went through the gate.
Bướu Noun She has a horn on her elbow.
Đề đến sự hung hăng Adjective Don't be so horn-like!

Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của "horn" là tiếng còi hoặc còi xe.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "horn", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này nhé.

Thành ngữ của từ horn

blow/toot your own horn
(informal)to praise your own abilities and achievements
    draw/pull your horns in
    to start being more careful in your behaviour, especially by spending less money than before
    • Small businesses have had to pull their horns in during the recession.
    lock horns (with somebody) (over something)
    to get involved in an argument with somebody
    • The company has locked horns with the unions over proposed pay cuts.
    on the horns of a dilemma
    in a situation in which you have to make a choice between things that are equally unpleasant
    • The medical profession’s eagerness for scientific advance had impaled it on the horns of a dilemma, forcing an unnatural choice between science and morality.
    • The dire economic situation had placed the prime minister on the horns of a dilemma.
    take the bull by the horns
    to face a difficult or dangerous situation directly and with courage
    • Nora decided to take the bull by the horns and organize things for herself.

    Bình luận ()