blind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blind nghĩa là đui, mù. Học cách phát âm, sử dụng từ blind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blind

blindadjective/verb

đui, mù

/blʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ blind

Từ "blind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /blaɪnd/ (Hay nhất trong trường hợp "mù"):

  • /b/: Âm "b" như trong "ball"
  • /laɪ/: Cách nhấn mạnh vào âm "i" dài như trong "light"
  • /nd/: Âm "n" và "d" liên tục gần nhau

2. /baɪnd/ (Hay nhất trong trường hợp "bị ràng buộc"):

  • /baɪ/: Cách nhấn mạnh vào âm "i" như trong "bike"
  • /nd/: Âm "n" và "d" liên tục gần nhau

Lưu ý:

  • Trong trường hợp bạn muốn nói về việc "mù", cách phát âm /blaɪnd/ thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong trường hợp bạn muốn nói về việc "bị ràng buộc", cách phát âm /baɪnd/ sẽ phù hợp hơn.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blind trong tiếng Anh

Từ "blind" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Blind (tính trạng/dị tật):

  • Có nghĩa: Mù (vĩnh viễn hoặc tạm thời).
  • Ví dụ:
    • "He is blind in both eyes." (Anh ấy bị mù hai mắt.)
    • "She suffered from temporary blindness after the accident." (Cô ấy bị mù tạm thời sau tai nạn.)
    • "The blind man walked slowly along the street." (Người mù đi chậm trên đường phố.)

2. Blind (không nhận thức được/không để ý):

  • Có nghĩa: Không nhận thức được, không để ý, không hiểu rõ. Thường được sử dụng với ý nghĩa là không nhận ra sự thật, nguy hiểm hoặc điều gì đó quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "She was blind to the obvious." (Cô ấy không nhận ra điều hiển nhiên.)
    • "He was blind to his mistakes." (Anh ấy không nhận ra những sai lầm của mình.)
    • "The company was blinded by their own ambition." (Công ty bị ám ảnh bởi tham vọng của mình.)
    • "Don't be blinded by his charm." (Đừng để bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ta.)

3. Blind (tâm ý/mุ่ง mù quáng):

  • Có nghĩa: Hành động một cách vô thức, không suy nghĩ, điều này thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "He acted blindly without considering the consequences." (Anh ấy hành động một cách mù quáng mà không nghĩ đến hậu quả.)
    • "She followed her blind faith." (Cô ấy tuân theo đức tin mù quáng của mình.)

4. Blind (bị che khuất/không nhìn thấy):

  • Có nghĩa: Bị che khuất, không thể nhìn thấy. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trí tuệ hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "He was blind to the suffering of others." (Anh ấy mù khổ cực, không nhận ra nỗi đau của người khác.)
    • "I was blind to the potential of this project." (Tôi mù mờ về tiềm năng của dự án này.)

5. Blind (được thiết kế để không nhìn thấy):

  • Có nghĩa: Có thiết kế để không có cửa sổ, cửa ra vào hoặc các yếu tố khác để hướng ánh sáng vào bên trong.
  • Ví dụ: “A blind in the window keeps out the sunlight.” (Một tấm màn che cửa sổ giữ ánh nắng không vào.)

Lưu ý:

  • "Blind" có thể được dùng như một tính từ (adjective), một trạng từ (adverb) hoặc một động từ (verb) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Nghĩa của "blind" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy đọc câu và suy nghĩ về ý nghĩa tổng thể để hiểu rõ nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "blind" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ blind

(as) blind as a bat
(humorous)not able to see well
  • She’s as blind as a bat without her glasses.
the blind leading the blind
a situation in which people with almost no experience or knowledge give advice to others who also have no experience or knowledge
    love is blind
    (saying)when you love somebody, you cannot see their faults
      not a blind bit/the blindest bit of…
      (British English, informal)not any
      • He didn't take a blind bit of notice of me (= he ignored me).
      • It won't make the blindest bit of difference (= it will make no difference at all).
      turn a blind eye (to something)
      to pretend not to notice something bad that is happening, so you do not have to do anything about it
      • The authorities were either unaware of the problem or they turned a blind eye to it.

      Luyện tập với từ vựng blind

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The experiment was conducted to test how quickly people could adapt to __________ conditions.
      2. She was __________ to his flaws because of her strong emotional attachment.
      3. The hiker followed the trail with __________ confidence, relying solely on his outdated map.
      4. The artist used vibrant colors to create a striking contrast, making the painting __________ to dullness.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The charity organization provides assistance to people with __________ impairments.
        A) blind
        B) deaf
        C) mute
        D) paralyzed

      2. His stubbornness made him __________ to the potential risks of the project.
        A) aware of
        B) blind to
        C) sensitive to
        D) indifferent about

      3. The driver ignored the warning signs due to his __________ optimism.
        A) blind
        B) reckless
        C) naive
        D) cautious

      4. The new policy was criticized for its __________ approach to cultural differences.
        A) inclusive
        B) blind
        C) indifferent
        D) adaptive

      5. She wore sunglasses to __________ the glare of the sun.
        A) blind
        B) block
        C) reflect
        D) enhance


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: He didn’t notice the errors because he was too focused on the deadline.
        Rewrite: __________
      2. Original: The bright headlights made it impossible for me to see clearly.
        Rewrite: __________
      3. Original: The manager ignored all complaints without considering their validity.
        Rewrite: __________

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. blind
      2. blind
      3. misplaced (nhiễu)
      4. immune (nhiễu)

      Bài 2:

      1. A) blind, B) deaf (nếu cho phép chọn nhiều)
      2. B) blind to
      3. A) blind
      4. B) blind
      5. B) block (nhiễu)

      Bài 3:

      1. He was blind to the errors because of his focus on the deadline.
      2. The bright headlights blinded me temporarily.
      3. The manager dismissed all complaints without considering their validity. (thay thế từ)

      Bình luận ()