
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blind nghĩa là đui, mù. Học cách phát âm, sử dụng từ blind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đui, mù
Từ "blind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "blind" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "blind" không? Hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?
The charity organization provides assistance to people with __________ impairments.
A) blind
B) deaf
C) mute
D) paralyzed
His stubbornness made him __________ to the potential risks of the project.
A) aware of
B) blind to
C) sensitive to
D) indifferent about
The driver ignored the warning signs due to his __________ optimism.
A) blind
B) reckless
C) naive
D) cautious
The new policy was criticized for its __________ approach to cultural differences.
A) inclusive
B) blind
C) indifferent
D) adaptive
She wore sunglasses to __________ the glare of the sun.
A) blind
B) block
C) reflect
D) enhance
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()