deaf là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deaf nghĩa là điếc, làm thinh, làm ngơ. Học cách phát âm, sử dụng từ deaf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deaf

deafadjective

điếc, làm thinh, làm ngơ

/dɛf/
Định nghĩa & cách phát âm từ deaf

Từ "deaf" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Đỉnh: /diːf/ (âm "d" như "d" trong "dog", âm "ee" là âm dài, tương tự như "ee" trong "see")
  • Thấp: /f/ (âm "f" đơn giản)

Khi kết hợp lại, phát âm là dee-f.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/deaf

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deaf trong tiếng Anh

Từ "deaf" trong tiếng Anh có nghĩa là ngặt ngàm, nghĩa là không thể nghe được. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, được chia thành các trường hợp khác nhau:

1. Mô tả tình trạng về thính giác:

  • Deaf: Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường dùng để mô tả người hoàn toàn không nghe được âm thanh.

    • Example: "He is deaf in both ears." (Anh ấy ngặt ngàm cả hai tai.)
    • Example: "The child was born deaf." (Trẻ em sinh ra ngặt ngàm.)
  • Deafened: Đây là dạng quá khứ phân từ của "deaf" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc y khoa để mô tả quá trình mất thính giác.

    • Example: "The soldiers were deafened by the explosion." (Các binh lính bị ngất do tiếng nổ.)

2. Miêu tả âm thanh hoặc tình huống im lặng:

  • Deafening: Mô tả một âm thanh rất to đến mức gây khó chịu hoặc làm tê liệt thính giác.

    • Example: “The roar of the crowd was deafening.” (Tiếng ồn của đám đông rất lớn, làm ngất ngây.)
  • Deaf to: Mô tả người hoặc thứ không chú ý đến một âm thanh hoặc lời nói.

    • Example: "The robot is deaf to the pleas of the trapped miners." (Robot không nghe theo lời cầu cứu của những thợ mỏ bị mắc kẹt.)

3. Sử dụng trong thành ngữ (Idioms):

  • Deaf as a post: (Câm như cột) Một cách nói dí dỏm để chỉ một người rất ngốc nghếch hoặc không nghe lời.
    • Example: "Don't tell him anything! He's deaf as a post." (Đừng nói bất cứ điều gì với anh ta! Anh ta câm như cột.)

Lưu ý:

  • “Deaf” là một từ nhạy cảm. Hãy sử dụng nó một cách tôn trọng và tránh những cách sử dụng có thể bị coi là xúc phạm.
  • Nhiều người mất thính giác không hoàn toàn mất thính giác. Họ có thể mất thính giác một phần. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các từ như "hard of hearing" (khó nghe) thay vì "deaf."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "deaf" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với deaf

Thành ngữ của từ deaf

(as) deaf as a post
(informal)very deaf
    fall on deaf ears
    to be ignored or not noticed by other people
    • Her advice fell on deaf ears.
    turn a deaf ear (to somebody/something)
    to ignore or refuse to listen to somebody/something
    • He turned a deaf ear to the rumours.

    Luyện tập với từ vựng deaf

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Sign language is crucial for effective communication with the ______ community.
    2. The loud music at the concert left his ears ringing, but thankfully he wasn’t ______.
    3. She spoke in a ______ tone, making it hard for anyone to hear her clearly.
    4. The teacher used visual aids to ensure the ______ student could follow the lesson.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which word(s) describe a person unable to hear?
      A. blind
      B. deaf
      C. mute
      D. paralyzed

    2. The organization advocates for equal opportunities for the ______.
      A. elderly
      B. deaf
      C. disabled
      D. impoverished

    3. Choose the correct sentence:
      A. He turned a deaf ear to the criticism.
      B. He turned a blind ear to the criticism.
      C. He ignored the criticism completely.

    4. The _______ child used lip-reading to understand conversations.
      A. hearing-impaired
      B. deaf
      C. visually impaired

    5. Which term is not related to hearing loss?
      A. deafening
      B. tinnitus
      C. myopic


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She couldn’t hear anything after the accident.
      Rewrite: __________

    2. Original: The government ignores the needs of people with hearing disabilities.
      Rewrite: __________

    3. Original: The loud noise made him lose his hearing temporarily.
      Rewrite (không dùng "deaf"): __________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. deaf
    2. deaf
    3. faint (nhiễu)
    4. deaf

    Bài 2:

    1. B (deaf)
    2. B (deaf), C (disabled)
    3. A (He turned a deaf ear to the criticism.)
    4. A (hearing-impaired), B (deaf)
    5. C (myopic)

    Bài 3:

    1. She became deaf after the accident.
    2. The government turns a deaf ear to the needs of the hearing-impaired.
    3. The loud noise caused him temporary hearing loss.

    Bình luận ()