
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deaf nghĩa là điếc, làm thinh, làm ngơ. Học cách phát âm, sử dụng từ deaf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điếc, làm thinh, làm ngơ
Từ "deaf" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Khi kết hợp lại, phát âm là dee-f.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/deaf
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "deaf" trong tiếng Anh có nghĩa là ngặt ngàm, nghĩa là không thể nghe được. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, được chia thành các trường hợp khác nhau:
Deaf: Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường dùng để mô tả người hoàn toàn không nghe được âm thanh.
Deafened: Đây là dạng quá khứ phân từ của "deaf" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc y khoa để mô tả quá trình mất thính giác.
Deafening: Mô tả một âm thanh rất to đến mức gây khó chịu hoặc làm tê liệt thính giác.
Deaf to: Mô tả người hoặc thứ không chú ý đến một âm thanh hoặc lời nói.
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "deaf" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể?
Which word(s) describe a person unable to hear?
A. blind
B. deaf
C. mute
D. paralyzed
The organization advocates for equal opportunities for the ______.
A. elderly
B. deaf
C. disabled
D. impoverished
Choose the correct sentence:
A. He turned a deaf ear to the criticism.
B. He turned a blind ear to the criticism.
C. He ignored the criticism completely.
The _______ child used lip-reading to understand conversations.
A. hearing-impaired
B. deaf
C. visually impaired
Which term is not related to hearing loss?
A. deafening
B. tinnitus
C. myopic
Original: She couldn’t hear anything after the accident.
Rewrite: __________
Original: The government ignores the needs of people with hearing disabilities.
Rewrite: __________
Original: The loud noise made him lose his hearing temporarily.
Rewrite (không dùng "deaf"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()