
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bell nghĩa là cái chuông, tiếng chuông. Học cách phát âm, sử dụng từ bell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái chuông, tiếng chuông
Từ "bell" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Ví dụ: "The bell rang loudly." (Hãy nghe một cách cẩn thận nhé!)
Lưu ý quan trọng:
Nguồn tham khảo hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bell" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Vật) | Cài chuông | The bell is made of bronze. (Cài chuông được làm bằng đồng.) |
Noun (Âm thanh) | Tiếng chuông | The peaceful bell filled the air. (Tiếng chuông thanh bình tràn ngập không gian.) |
Verb (Động từ) | Kêu chuông (ít dùng) | She bells the bell to signal the start of class. (Cô ấy gõ cài chuông để báo hiệu bắt đầu giờ học.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bell" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cụm từ "ring a bell"?
The fire alarm system includes:
a) A flashing light
b) A loud bell
c) A smoke detector (nhiễu)
d) A warning sign
Which words describe sounds made by objects?
a) Bell
b) Whisper (nhiễu)
c) Horn
d) Buzz
"__________ rang, and the students rushed to their seats." Chọn từ phù hợp:
a) Bell
b) Clock (nhiễu)
c) Phone
The wedding tradition involves:
a) Throwing rice
b) Ringing a bell (đúng nhưng ít phổ biến, gây nhiễu)
c) Releasing doves (nhiễu)
To get attention in a quiet library, you should:
a) Shout (nhiễu)
b) Tap a bell softly
c) Use a flashlight (nhiễu)
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()