peal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peal nghĩa là háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ peal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peal

pealnoun

háo hức

/piːl//piːl/

Từ "peal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /piːl/

    • piː (giống như "pee" trong "pee pee") - Nguyên âm dài
    • l (như âm "l" thông thường)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peal trong tiếng Anh

Từ "peal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Tiếng cười vang dội, tiếng rên rỉ (của kim loại)

  • Tiếng cười vang dội: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "peal". Vì âm thanh của nó giống như tiếng cười lớn và vang dội.
    • Ví dụ: "The audience erupted in a peal of laughter when the comedian told that joke." (Khán giả vỡ òa trong tiếng cười vang dội khi diễn viên hài kể câu chuyện đó.)
    • Ví dụ: "The church bells rang out a beautiful peal to signal the hour." (Những chuông nhà thờ đánh lên một tiếng chuông đẹp để báo hiệu giờ.)
  • Tiếng rên rỉ (của kim loại): Một cách sử dụng ít phổ biến hơn, "peal" có thể mô tả tiếng rên rỉ của kim loại khi bị bẻ hoặc uốn.
    • Ví dụ: "The metal pealed as the blacksmith hammered it." (Kim loại rên rỉ khi thợ rèn đập vào nó.)

2. Nghĩa bóng: Rất vui sướng, phấn khích

  • Trong nhiều trường hợp, "peal" được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui sướng, phấn khích hoặc thích thú một cách mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng một cách trang trọng hơn so với các từ như "laugh" hoặc "grin."
    • Ví dụ: "He let out a peal of delighted laughter." (Anh ấy đã phát ra một tràng cười thích thú.)
    • Ví dụ: "The crowd erupted in a peal of cheers." (Khán giả vỡ òa trong tiếng reo hò phấn khích.)

Những lưu ý khi sử dụng "peal":

  • Tính trang trọng: "Peal" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với các từ khác để diễn tả tiếng cười.
  • Âm thanh: Hãy tưởng tượng âm thanh của tiếng cười vang dội hoặc tiếng rên rỉ của kim loại khi sử dụng từ này.
  • Context (bối cảnh): Nghĩa của "peal" thường được xác định bởi bối cảnh của câu.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Tiếng cười vang dội "A peal of laughter filled the room."
Tiếng rên rỉ "The metal pealed under the pressure."
Vui sướng, phấn khích "He let out a peal of joy."

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng "peal" trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/peal

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "peal" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác, hoặc giải thích cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "laughter"?


Bình luận ()