Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
peal nghĩa là háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ peal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
háo hức
Từ "peal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Pronunciation: /piːl/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "peal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Những lưu ý khi sử dụng "peal":
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Tiếng cười vang dội | "A peal of laughter filled the room." |
| Tiếng rên rỉ | "The metal pealed under the pressure." |
| Vui sướng, phấn khích | "He let out a peal of joy." |
Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng "peal" trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/peal
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "peal" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác, hoặc giải thích cách nó khác với các từ đồng nghĩa như "laughter"?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()