atom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

atom nghĩa là nguyên tử. Học cách phát âm, sử dụng từ atom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ atom

atomnoun

nguyên tử

/ˈatəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ atom

Cách phát âm từ "atom" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈætəm

Phát âm chi tiết:

  • ˈæt - Phát âm giống chữ "at" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
  • əm - Phát âm giống chữ "um" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ atom trong tiếng Anh

Từ "atom" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Ý nghĩa cơ bản: Hạt nhân nguyên tử

  • Definition: An atom is the basic building block of matter. It's the smallest unit of an element that retains the chemical properties of that element.
  • Ví dụ: "Atoms are made up of protons, neutrons, and electrons." (Nguyên tử được cấu tạo từ proton, neutron và electron.)
  • Sử dụng: Trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và hóa học, "atom" được dùng để chỉ cấu trúc cơ bản nhất của vật chất.

2. Sử dụng ẩn dụ: Một đơn vị nhỏ, đơn giản, cốt lõi

  • Definition: Used metaphorically to describe something that is small, simple, or fundamental.
  • Ví dụ: “The atom of the problem is the lack of funding.” (Mấu chốt của vấn đề là thiếu vốn.)
  • Sử dụng: Trong văn nói, "atom" có thể được dùng để miêu tả một phần nhỏ, quan trọng của một vấn đề, ý tưởng hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh tính đơn giản và cốt lõi của yếu tố đó.

3. Trong các lĩnh vực khác

  • Computer Science: "Atom" có thể đề cập đến một đơn vị công việc cơ bản trong một hệ thống, thường được gọi là Atomic Operation.
  • Digital Marketing: "Atom" thường được dùng để chỉ một đơn vị nhỏ của dữ liệu hoặc nội dung, ví dụ như một tweet, bài đăng trên Facebook, hoặc một tin nhắn.

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác với "atom" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • The fundamental unit: (đơn vị cơ bản)
  • The basic component: (thành phần cơ bản)
  • The core element: (yếu tố cốt lõi)
  • The essence: (cốt lõi, bản chất)

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "atom" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang học về khoa học?
  • Bạn đang viết một bài luận?
  • Bạn muốn hiểu cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: công nghệ)?

Luyện tập với từ vựng atom

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ tròng

  1. The smallest unit of an element that retains its chemical properties is called an ______.
  2. In nuclear reactions, the energy is released due to changes in the structure of the ______.
  3. Water molecules consist of two hydrogen ______ and one oxygen atom.
  4. The scientist observed the sample under a microscope to study its ______ structure.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to the basic building block of matter?
    a) Cell
    b) Atom
    c) Molecule
    d) Electron

  2. In the phrase "splitting the ______," which word fits both nuclear physics and chemistry contexts?
    a) Particle
    b) Atom
    c) Neutron
    d) Ion

  3. Choose the correct sentence(s):
    a) An atom is indivisible.
    b) Atoms combine to form compounds.
    c) A proton orbits the nucleus like a planet.
    d) Electrons are found in the atom’s nucleus.

  4. Which term is not related to atomic theory?
    a) Quantum
    b) Nucleus
    c) Organelle
    d) Isotope

  5. "The ______ bomb uses nuclear fission." Fill in the blank with the most precise term:
    a) Nuclear
    b) Hydrogen
    c) Atomic
    d) Chemical


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The scientist studied the smallest particle of gold."
    Rewrite: ______
  2. Original: "Energy is released when you split a uranium nucleus."
    Rewrite: ______
  3. Original: "This compound’s behavior depends on its molecular structure."
    Rewrite: ______ (Không dùng "atom")

Đáp án:

Bài 1:

  1. atom
  2. atom
  3. atoms
  4. molecular

Bài 2:

  1. b) Atom
  2. b) Atom
  3. a) b) (câu c và d sai vì proton không "orbit," electron không ở trong nucleus)
  4. c) Organelle
  5. c) Atomic

Bài 3:

  1. Rewrite: The scientist studied the gold atom.
  2. Rewrite: Energy is released when you split a uranium atom.
  3. Rewrite: This compound’s behavior depends on its chemical bonds. (Thay "molecular" bằng "chemical bonds")

Bình luận ()