ashen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ashen nghĩa là Ashen. Học cách phát âm, sử dụng từ ashen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ashen

ashenadjective

Ashen

/ˈæʃn//ˈæʃn/

Từ "ashen" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • æ (a ngắn, như trong "cat")
  • ʃ (âm "sh" như trong "ship")
  • ən (như "un" trong "fun")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/ashen/
  • Google Translate: Tìm kiếm "ashen" trên Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ashen trong tiếng Anh

Từ "ashen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến màu sắc xám tro, vẻ mặt tái nhợt, hoặc trạng thái buồn bã. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả màu sắc (color):

  • Ý nghĩa: Xám tro, ngả sang màu xám của tro, thường là màu xám nhạt, hơi nhợt.
  • Ví dụ:
    • "The sky was ashen gray after the volcanic eruption." (Bầu trời chuyển sang màu xám tro sau vụ phun trào núi lửa.)
    • "His hair was ashen, a consequence of years spent outdoors." (Tóc anh ta đã bạc trắng, là kết quả của nhiều năm làm việc ngoài trời.)
    • "The antique furniture had an ashen finish." (Mặt bàn đồ cổ có màu xám tro.)

2. Miêu tả vẻ mặt, làn da (appearance):

  • Ý nghĩa: Tái nhợt, xanh xám, cho thấy sự sợ hãi, đau khổ, hoặc thiếu sức sống. Thường được dùng để mô tả khuôn mặt hoặc làn da của người.
  • Ví dụ:
    • "Her face was ashen with fear." (Ánh khuôn mặt cô tái nhợt vì sợ hãi.)
    • "He looked ashen after the bad news." (Anh ta trông tái mét sau khi nhận tin xấu.)
    • "The victim’s skin was ashen and clammy." (Làn da nạn nhân tái nhợt và ẩm ướt.)

3. Thể hiện cảm xúc (emotion):

  • Ý nghĩa: (Ít phổ biến hơn) Có thể dùng để mô tả cảm giác buồn bã, lặng lẽ, hoặc cô đơn.
  • Ví dụ:
    • "She spoke in an ashen tone, reflecting her sorrow." (Cô ấy nói với giọng điệu buồn bã, phản ánh nỗi buồn của mình.)

Lưu ý:

  • "Ashen" thường được dùng để mô tả màu sắc và vẻ mặt.
  • Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự tái nhợt, bạn có thể sử dụng các từ như "pale," "wan," hoặc "grey."
  • "Ashen" mang sắc thái buồn bã hơn các từ kia.

Tóm lại, "ashen" một cách hiệu quả nhất là sử dụng nó để miêu tả màu xám tro hoặc vẻ mặt tái nhợt, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ashen" không?


Bình luận ()