
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
army nghĩa là quân đội. Học cách phát âm, sử dụng từ army qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quân đội
Từ "army" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "army" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Loại | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Quân đội | The army is marching to the front. |
Danh từ (Noun) | Tập thể | An army of volunteers cleaned the beach. |
Tính từ (Adjective) | (Ít dùng) Lực lượng | An army of engineers worked on the project. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "army" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ và tôi sẽ giúp bạn diễn giải cách sử dụng từ "army" trong đó.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Bài tập 3: Viết lại câu
Đáp án:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()