army là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

army nghĩa là quân đội. Học cách phát âm, sử dụng từ army qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ army

armynoun

quân đội

/ˈɑːmi/
Định nghĩa & cách phát âm từ army

Từ "army" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Âm tiết nhấn mạnh lên âm đầu (US pronunciation - tiếng Mỹ):

  • /ˈɑːrmɪ/
    • /ˈɑːrm/ - phát âm như "arm" (tay).
    • /ɪ/ - phát âm ngắn, giống âm "i" trong "it".
    • /ɪ/ - phát âm ngắn, giống âm "i" trong "it".

2. Âm tiết nhấn mạnh lên âm cuối (UK pronunciation - tiếng Anh Anh):

  • /ˈɑːrmē/
    • /ˈɑːrm/ - phát âm như "arm" (tay).
    • /ē/ - phát âm dài, giống âm "ee" trong "see".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người nói tiếng Mỹ, hãy sử dụng cách phát âm đầu tiên (/ˈɑːrmɪ/).
  • Nếu bạn là người nói tiếng Anh Anh, hãy sử dụng cách phát âm thứ hai (/ˈɑːrmē/).

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ army trong tiếng Anh

Từ "army" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Quân đội (noun - danh từ):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của “army”.
    • Example: “The army marched across the battlefield.” (Quân đội tiến vào chiến trường.)
    • Example: “The country has a large and well-equipped army.” (Quốc gia có một quân đội lớn và được trang bị tốt.)

2. Tập thể (noun - danh từ):

  • "Army" có thể dùng để chỉ một nhóm mọi người làm cùng một công việc, thường là một công việc vất vả hoặc nặng nhọc.
    • Example: "The army of volunteers worked tirelessly to rebuild the town." (Một đội quân tình nguyện viên làm việc không ngừng nghỉ để tái thiết thị trấn.)
    • Example: "The army of shoppers descended on the stores for Black Friday." (Một đội quân mua sắm đổ xô vào các cửa hàng vào ngày thứ Sáu đen tối.)

3. Lực lượng (adjective - tính từ) - ít dùng hơn:

  • Trong một số trường hợp hiếm, "army" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một tập thể lớn mạnh. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • Example: “He was part of an army of talented musicians.” (Anh ấy là một phần của đội quân nhạc sĩ tài năng.) (Trong trường hợp này, "army" được hiểu là một tập thể lớn.)

4. Thường dùng trong các cụm từ:

  • Army of: (Một đội quân, một nhóm đông đảo) -> "An army of critics" (Một đội quân phê bình)
  • Army of fans: (Một nhóm người hâm mộ trung thành) -> "The band has an army of fans." (Ban nhạc có một đội quân người hâm mộ.)
  • Standing army: (Quân đội thường trực)

Tóm lại:

Loại Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Quân đội The army is marching to the front.
Danh từ (Noun) Tập thể An army of volunteers cleaned the beach.
Tính từ (Adjective) (Ít dùng) Lực lượng An army of engineers worked on the project.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "army" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ và tôi sẽ giúp bạn diễn giải cách sử dụng từ "army" trong đó.

Luyện tập với từ vựng army

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government decided to expand its ______ to strengthen national defense.
  2. She joined the ______ after graduating from university, inspired by her family’s military tradition.
  3. The protest was met with a heavy police presence, not an ______, to avoid escalating tensions.
  4. His leadership skills were honed during his time in the ______, where discipline was paramount.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are typically associated with a country’s armed forces?
    a) Navy
    b) Army
    c) Police
    d) Air Force
  2. The ______ played a crucial role in the historical battle.
    a) soldiers
    b) army
    c) militia
    d) volunteers
  3. He served in the ______ for a decade before transitioning to civilian life.
    a) army
    b) marine corps
    c) fire department
    d) coast guard
  4. The term "______" refers to a large, organized group of soldiers trained for war.
    a) battalion
    b) army
    c) platoon
    d) squadron
  5. Which of these is not a branch of the military?
    a) Army
    b) Postal service
    c) Air Force
    d) Navy

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The military forces were deployed to assist in disaster relief.
    (Sử dụng "army")
  2. His experience in the armed forces shaped his perspective on teamwork.
    (Thay thế "armed forces" bằng từ khác)
  3. The general commanded thousands of troops during the conflict.
    (Sử dụng "army")

Đáp án:
Bài 1:

  1. army
  2. army
  3. police
  4. army

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b
  3. a, b
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. The army was deployed to assist in disaster relief.
  2. His experience in the navy shaped his perspective on teamwork.
  3. The general commanded an army of thousands during the conflict.

Bình luận ()