arms là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arms nghĩa là vũ khí, binh giới, binh khí. Học cách phát âm, sử dụng từ arms qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arms

armsnoun

vũ khí, binh giới, binh khí

/ɑːmz/
Định nghĩa & cách phát âm từ arms

Từ "arms" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ɑːrms/ - Phát âm gần giống: "a-rms" (giọng "a" như "a" trong "apple", "r" giữ nguyên, "ms" giống như "ms" trong "mass")

2. Phát âm theo cách Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ɑːrmz/ - Phát âm gần giống: "a-rmz" (giọng "a" như "a" trong "father", "r" giữ nguyên, "ms" giống như "ms" trong "mass", và thêm âm "z" cuối)

Lưu ý:

  • Phát âm "arms" thường không có âm "z" ở cuối trong tiếng Mỹ.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe phát âm chuẩn trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có thể tìm nghe các phát âm này trên những trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arms trong tiếng Anh

Từ "arms" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Arms (Lánhai):

  • Ý nghĩa: Phần thân trên của cơ thể, từ vai xuống bàn tay. Đây là nghĩa cơ bản nhất.
  • Ví dụ:
    • “He lifted his arms above his head.” (Anh ta nâng cánh tay lên trên đầu.)
    • “She has beautiful arms.” (Cô ấy có những cánh tay đẹp.)
    • "I stretched my arms to reach the shelf." (Tôi đưa cánh tay ra để chạm đến giá sách.)

2. Arms (Vũ khí):

  • Ý nghĩa: Vũ khí, thường là súng, cannon, hoặc loại vũ khí quân sự khác.
  • Ví dụ:
    • “The army was equipped with modern arms.” (Quân đội được trang bị vũ khí hiện đại.)
    • “They traded arms illegally.” (Họ buôn bán vũ khí bất hợp pháp.)
    • “The arms race threatened world peace.” (Cuộc chạy đua vũ trang đe dọa hòa bình thế giới.)

3. Arms (Thân phận, quyền lực):

  • Ý nghĩa: Quyền lực, sự ảnh hưởng, hoặc địa vị trong xã hội. Thường được dùng trong các câu nói mang tính ẩn dụ hoặc lịch sử.
  • Ví dụ:
    • “He used his arms and influence to get the contract.” (Anh ta sử dụng quyền lực và ảnh hưởng của mình để có được hợp đồng.)
    • “The nobles held the arms of the kingdom.” (Những quý tộc nắm giữ quyền lực của vương quốc.)
    • “The Roman Empire was known for its military arms.” (Vương triều La Mã được biết đến với sức mạnh quân sự của mình.)

4. Arms (Đầu chi):

  • Ý nghĩa: Phần đầu của một nhạc cụ, ví dụ như guitar, piano, violin.
  • Ví dụ:
    • “The guitar has six arms.” (Đàn guitar có sáu đầu dây.)
    • “He adjusted the arms of the piano.” (Anh ấy điều chỉnh các đầu tay của cây đàn piano.)

5. Arms (Bắt đầu, kết thúc):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh nhất định (thường là trong lối viết trang trọng), "arms" có thể được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hoặc kết thúc của một điều gì đó. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The arms of the speech were a powerful introduction and a compelling conclusion." (Những đầu và cuối bài phát biểu là một giới thiệu mạnh mẽ và một kết luận thuyết phục.)

Lưu ý:

  • Arms race (Cuộc chạy đua vũ trang): Đây là một cụm từ thường được dùng với “arms.”
  • The arms of a chair (Các đầu của ghế): Thường đề cập đến các tay vịn hoặc phần đỡ của ghế.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "arms" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu và ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "arms" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?

Luyện tập với từ vựng arms

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She held the baby gently in her ______.
  2. The company decided to expand its ______ to include robotics.
  3. He suffered a severe injury to his left ______ during the match.
  4. The treaty aimed to reduce the number of nuclear ______ in the region.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following can be a synonym for "arm" in a business context?
    a) Branch
    b) Leg
    c) Head
    d) Foot
  2. The soldier raised his ______ to signal the team.
    a) arm
    b) hand
    c) leg
    d) shoulder
  3. The company's new ______ focuses on AI development.
    a) arm
    b) division
    c) leg
    d) wing
  4. She wore a bracelet on her ______.
    a) arm
    b) neck
    c) finger
    d) waist
  5. The treaty banned the use of chemical ______.
    a) arms
    b) legs
    c) heads
    d) feet

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company has a new division for renewable energy. (Sử dụng "arm")
  2. He injured his upper limb in the accident. (Thay thế "upper limb" bằng từ khác)
  3. The government is discussing the control of weapons. (Không dùng "arms")

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. arms
  2. arms
  3. arm
  4. arms

Bài tập 2:

  1. a) Branch
  2. a) arm
  3. a) arm, b) division
  4. a) arm
  5. a) arms

Bài tập 3:

  1. The company has a new arm for renewable energy.
  2. He injured his arm in the accident.
  3. The government is discussing the control of firearms. (Thay "weapons" bằng "firearms")

Bình luận ()