apologize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apologize nghĩa là xin lỗi, tạ lỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ apologize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apologize

apologizeverb

xin lỗi, tạ lỗi

/əˈpɒlədʒʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ apologize

Từ "apologize" (xin lỗi) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpɑːləˌɡaɪz/

Để dễ hình dung hơn, ta phân tích từng phần:

  • a-: Phát âm như âm "a" trong "father" (father)
  • -pɑ-: Phát âm như "ap" trong "apple" (apple) kết hợp với "pa" (pa)
  • -ˈɑː-: Phần gạch dưới biểu thị phần nhấn mạnh. Phát âm như "a" kéo dài trong "car" (car).
  • -lō-: Phát âm như "lo" trong "lot" (lot)
  • -ɡaɪz: Phát âm như "guy" (guy) kết hợp với "z" (z)

Tổng hợp lại: uh-pahl-uh-guh-ize

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apologize trong tiếng Anh

Từ "apologize" trong tiếng Anh có nghĩa là "xin lỗi". Đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Dạng gốc (Base form): apologize

  • To apologize (to someone): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là bày tỏ sự hối lỗi với một người nào đó vì điều bạn đã làm hoặc nói.
    • Example: "I apologize for being late." (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
    • Example: "She apologized to her friend for hurting her feelings." (Cô ấy xin lỗi bạn của mình vì làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
    • Example: "He apologized profusely for the mistake." (Anh ấy xin lỗi vô cùng vì sai lầm.)

2. Dạng "to apologize for"

  • To apologize for something: Sử dụng để xin lỗi về một hành động, sự việc hoặc lỗi lầm cụ thể.
    • Example: "I apologize for the inconvenience." (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.)
    • Example: "She apologized for breaking the vase." (Cô ấy xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa.)

3. Dạng "to apologize to" (động từ + cụm giới từ)

  • To apologize to someone for something: Bày tỏ sự hối lỗi dành cho một người cụ thể vì một điều gì đó.
    • Example: "I apologize to you for my rudeness." (Tôi xin lỗi bạn vì sự thô lỗ của tôi.)

Một số cách diễn đạt liên quan đến việc xin lỗi:

  • Be sorry: (Ít trang trọng hơn "apologize") – "I'm sorry I didn't call you." (“Tôi xin lỗi vì không gọi điện cho bạn.”)
  • Take responsibility: Chịu trách nhiệm cho hành động của mình. (Ví dụ: "I take responsibility for what I did.")
  • Say sorry: Một cách khác để nói xin lỗi.

Lưu ý:

  • "Apologize" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với "be sorry".
  • Việc chân thành và thể hiện sự hối lỗi là rất quan trọng khi xin lỗi.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "apologize" không?

Luyện tập với từ vựng apologize

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The CEO publicly __________ for the company’s mistake during the press conference.
  2. She refused to __________ even though her comments had clearly offended the audience.
  3. Instead of blaming others, he chose to __________ sincerely and take responsibility.
  4. The teacher asked the students to __________ for their loud behavior, but they ignored her.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After breaking the vase, Tim immediately:
    a) apologized
    b) regretted
    c) thanked
    d) denied
  2. Which of the following are appropriate responses to a formal complaint? (Choose multiple)
    a) acknowledge the error
    b) apologize sincerely
    c) ignore the issue
    d) justify the mistake
  3. The manager’s email stated: "We deeply __________ for the inconvenience caused."
    a) regret
    b) appreciate
    c) apologize
    d) complain
  4. Sarah felt so guilty that she:
    a) sent a gift to compensate
    b) made an excuse
    c) apologized in person
    d) laughed it off
  5. In negotiations, it’s unprofessional to __________ for delays unless absolutely necessary.
    a) explain
    b) criticize
    c) apologize
    d) blame

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I’m sorry for forgetting the meeting," said John.
    → John __________.
  2. "Please forgive my rudeness yesterday," she whispered.
    → She __________.
  3. "I feel terrible about the misunderstanding," he admitted.
    → He __________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. apologized
  2. apologize (nhiễu: "regret" cũng hợp ngữ cảnh nhưng không điền vì yêu cầu)
  3. apologize
  4. apologize (nhiễu: "explain" có thể dùng ở câu 4 nhưng không phải đáp án)

Bài 2:

  1. a) apologized
  2. a, b (apologize + acknowledge)
  3. a, c (regret + apologize)
  4. a, c (compensate + apologize)
  5. c (apologize)

Bài 3:

  1. → John apologized for forgetting the meeting.
  2. → She apologized for her rudeness yesterday.
  3. → He expressed regret about the misunderstanding. (Không dùng "apologize")

Bình luận ()