apartment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apartment nghĩa là căn phòng, căn buồng. Học cách phát âm, sử dụng từ apartment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apartment

apartmentnoun

căn phòng, căn buồng

/əˈpɑːtm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ apartment

Từ "apartment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpɑːrtmənt/
  • Phát âm theo chữ cái (Phonetic Transcription): uh-PAR-muhnt
  • Giải thích chi tiết:
    • uh: Âm mũi, giống như "ư" tiếng Việt.
    • PAR: Giống chữ "par" trong tiếng Việt (nhưng phát âm rõ ràng hơn).
    • muhnt: "muhnt" là một âm tiết, giọng lên cao một chút ở cuối.

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "apartment" phát âm là âm mở, giống như trong từ "father" (bố).
  • Âm "t" cuối cùng không được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "apartment" và chọn biểu tượng loa để nghe phát âm)
  • YouG Tube: Tìm kiếm "how to pronounce apartment" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apartment trong tiếng Anh

Từ "apartment" trong tiếng Anh có nghĩa là căn hộ chung cư. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Nơi ở: Một căn hộ, một hộ gia đình thuê hoặc mua trong một tòa nhà chung cư.
    • Example: "I live in an apartment in downtown Chicago." (Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố Chicago.)
  • Kiến trúc: Một phần của một tòa nhà chung cư, thường có bếp, phòng ngủ, phòng khách.
    • Example: “We’re looking for a two-bedroom apartment.” (Chúng tôi đang tìm một căn hộ hai phòng ngủ.)

2. Trong các diễn giải khác:

  • Rental apartment (căn hộ cho thuê): Khi nói về việc thuê căn hộ.

    • Example: “This rental apartment is very affordable.” (Căn hộ cho thuê này rất giá cả phải chăng.)
  • Studio apartment (căn hộ studio): Một căn hộ chỉ có một phòng lớn, thường bao gồm bếp và phòng ngủ.

    • Example: “A studio apartment is a good option for students.” (Một căn hộ studio là một lựa chọn tốt cho sinh viên.)
  • Luxury apartment (căn hộ cao cấp): Một căn hộ có tiện nghi và trang thiết bị cao cấp.

    • Example: “They live in a beautiful luxury apartment with a city view.” (Họ sống trong một căn hộ đẹp với tầm nhìn ra thành phố.)
  • Apartment building (tòa nhà chung cư): Tên gọi cho toàn bộ tòa nhà có nhiều căn hộ.

    • Example: "The apartment building has a rooftop pool." (Tòa nhà chung cư có hồ bơi trên tầng thượng.)

3. Cách sử dụng trong các câu:

  • I need to find an apartment. (Tôi cần tìm một căn hộ.)
  • The apartment is very spacious. (Căn hộ rất rộng rãi.)
  • She rents an apartment downtown. (Cô ấy thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
  • The apartment has a balcony. (Căn hộ có ban công.)

Lưu ý: "Apartment" thường được sử dụng để chỉ các loại nhà ở đô thị mà không có sân vườn riêng. Nếu bạn muốn nói về một ngôi nhà có sân vườn riêng, bạn nên sử dụng từ "house" hoặc "bungalow".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "apartment" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Luyện tập với từ vựng apartment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She moved into a new ________ in the city center last month.
  2. The ________ complex has a swimming pool and a gym for residents.
  3. He prefers living in a house to a(n) ________ because he enjoys having a garden.
  4. The rent for this studio ________ is surprisingly affordable.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common features of urban housing?
    a) Apartment
    b) Condominium
    c) Detached house
    d) All of the above
  2. A studio ________ typically includes a combined living and sleeping area.
    a) apartment
    b) cottage
    c) loft
    d) bungalow
  3. The term "________" is often used interchangeably with "flat" in British English.
    a) apartment
    b) villa
    c) penthouse
    d) duplex
  4. High-rise buildings usually contain multiple ________ units.
    a) apartments
    b) mansions
    c) cabins
    d) townhouses
  5. Which of these is not a type of shared housing?
    a) Apartment
    b) Hostel
    c) Dormitory
    d) Farmhouse

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her flat is located near the subway station."
    Rewrite: Her apartment is close to the subway station.
  2. Original: "The building has 50 residential units."
    Rewrite: The apartment complex contains 50 units.
  3. Original: "They rented a small place in the suburbs."
    Rewrite: They leased a cottage in the suburbs. (No "apartment" used)

Đáp án:

Bài 1:

  1. apartment
  2. apartment
  3. house
  4. apartment

Bài 2:

  1. d) All of the above
  2. a) apartment
  3. a) apartment
  4. a) apartments
  5. d) Farmhouse

Bài 3:

  1. Her apartment is close to the subway station.
  2. The apartment complex contains 50 units.
  3. They leased a cottage in the suburbs.

Bình luận ()