ameliorate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ameliorate nghĩa là cải thiện. Học cách phát âm, sử dụng từ ameliorate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ameliorate

ameliorateverb

cải thiện

/əˈmiːliəreɪt//əˈmiːliəreɪt/

Từ "ameliorate" trong tiếng Anh có cách phát âm khá phức tạp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Phát âm IPA (Phonetic Alphabet): /ˌemɪˈlɪəreɪt/

Phát âm tiếng Anh (tiếng Mỹ):

  • a: Phát âm như trong "apple" (âm 'a' dài)
  • me: Phát âm như "me" trong "me too"
  • li: Phát âm như "lee" (giống tên "Lee")
  • o: Phát âm như "o" trong "go"
  • ra: Phát âm như "rah" (âm 'r' nhẹ, không cắn răng)
  • te: Phát âm như "te" trong "ten"

Phát âm tiếng Anh (tiếng Anh truyền thống - Received Pronunciation - RP):

  • a: Phát âm như trong "cat" (âm 'a' ngắn)
  • me: Phát âm như "me" trong "me too"
  • li: Phát âm như "lee" (giống tên "Lee")
  • o: Phát âm như "o" trong "hot"
  • ra: Phát âm như "red" (âm 'r' mạnh, cắn răng)
  • te: Phát âm như "te" trong "ten"

Lưu ý:

  • Từ này thường được dùng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng, nên cách phát âm chuẩn (RP) sẽ được ưa chuộng hơn.
  • Phần "re" ở giữa có thể hơi khó, hãy luyện tập nhiều để phát âm đúng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ameliorate trong tiếng Anh

Từ "ameliorate" (âm-li-o-rate) trong tiếng Anh là một từ có nghĩa khá chuyên sâu, thường được dùng trong văn viết trang trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • To make something bad or unsatisfactory better. (Làm cho điều gì đó xấu hoặc không thỏa mãn tốt hơn.)
  • To improve a situation or condition. (Cải thiện một tình huống hoặc điều kiện.)

2. Cách sử dụng:

  • Thường dùng để diễn tả việc cải thiện một tình huống, vấn đề, hoặc điều kiện cụ thể.
  • Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế, xã hội, hoặc y tế.
  • Là một từ có tính trang trọng, thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

3. Ví dụ:

  • “The government is implementing new policies to ameliorate poverty in rural areas.” (Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để giảm nghèo ở vùng nông thôn.) - Ở đây, "ameliorate" dùng để diễn tả việc cải thiện tình trạng nghèo.*
  • “The company’s efforts to ameliorate the working conditions led to increased employee satisfaction.” (Những nỗ lực của công ty để cải thiện điều kiện làm việc đã dẫn đến sự hài lòng của nhân viên tăng lên.) - Ở đây, "ameliorate" dùng để diễn tả việc cải thiện điều kiện làm việc.
  • “Medication can help to ameliorate the symptoms of the disease.” (Thuốc có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh.) - Ở đây, "ameliorate" dùng để diễn tả việc cải thiện triệu chứng.
  • "The new regulations are expected to ameliorate the environmental impact of the project." (Các quy định mới dự kiến sẽ làm giảm tác động môi trường của dự án.)

4. Từ đồng nghĩa:

Để tránh sự trang trọng quá mức có thể gây khó hiểu, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Improve: Cải thiện
  • Enhance: Nâng cao
  • Relieve: Làm dịu, giảm bớt
  • Mitigate: Làm giảm thiểu
  • Alleviate: Giảm bớt

5. Lưu ý:

  • "Ameliorate" là một từ dài và ít phổ biến hơn "improve" hoặc "enhance".
  • Hãy cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp trước khi sử dụng từ này. Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa dễ hiểu hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ameliorate"!


Bình luận ()