ambivalent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ambivalent nghĩa là mâu thuẫn trong tư tưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ ambivalent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ambivalent

ambivalentadjective

mâu thuẫn trong tư tưởng

/æmˈbɪvələnt//æmˈbɪvələnt/

Từ "ambivalent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /əmˈvælɪd/

    • /əm/ - giống như "am"
    • /ˈvæl/ - "val" (nhấn mạnh)
    • /ɪd/ - "id" (giống như "id" trong "identity")
  • Phụ âm: "b" phát âm giống như "b" bình thường.

  • Dấu ngăn: "ent" phát âm giống như "ent" trong "cent"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ambivalent trong tiếng Anh

Từ "ambivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy vừa có cảm xúc tích cực, vừa có cảm xúc tiêu cực về một điều gì đó, hoặc có hai ý kiến trái ngược nhau về một vấn đề. Nó mô tả một trạng thái tâm lý phức tạp, không thể xác định một cách rõ ràng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ambivalent" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc hỗn hợp:

  • Ví dụ: “I feel ambivalent about the job offer – I'm excited about the opportunity but also worried about the long hours.” (Tôi cảm thấy lưỡng lự về lời đề nghị công việc – tôi hào hứng với cơ hội này nhưng cũng lo lắng về những giờ làm việc dài.)
  • Giải thích: Trong ví dụ này, người nói vừa cảm thấy hứng thú (tích cực) vừa lo lắng (tiêu cực) về công việc mới.

2. Mô tả quan điểm hoặc ý kiến trái ngược:

  • Ví dụ: “He was ambivalent about the political decision, saying he supported the goal but opposed the methods.” (Ông ấy có quan điểm lưỡng lự về quyết định chính trị, nói rằng ông ấy ủng hộ mục tiêu nhưng phản đối phương pháp.)
  • Giải thích: Người này ủng hộ mục tiêu chung nhưng lại không đồng ý với cách thực hiện nó.

3. Sử dụng trong các cụm từ thông thường:

  • To be ambivalent about something: Cảm thấy lưỡng lự hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
  • Ambivalent feelings: Cảm xúc hỗn hợp.
  • Ambivalent attitude: Sự thái độ trái ngược nhau.

Một số lưu ý khi sử dụng từ "ambivalent":

  • Không dùng để chỉ đơn giản là không biết: "Ambivalent" không đồng nghĩa với "không biết". Nó chỉ sự tồn tại của hai cảm xúc hoặc ý kiến mâu thuẫn.
  • Sử dụng cẩn thận: "Ambivalent" có thể mang đến cảm giác phức tạp và khó diễn tả. Hãy sử dụng nó khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh sự mâu thuẫn trong cảm xúc hoặc quan điểm.

Ví dụ tổng hợp:

  • "I'm ambivalent about going to the party. I want to socialize, but I'm also exhausted." (Tôi cảm thấy lưỡng lự về việc đến buổi tiệc. Tôi muốn giao lưu, nhưng tôi cũng quá mệt mỏi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ambivalent" trong tiếng Anh! Bạn có muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể hơn?


Bình luận ()