ambiguous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ambiguous nghĩa là mơ hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ ambiguous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ambiguous

ambiguousadjective

mơ hồ

/æmˈbɪɡjuəs//æmˈbɪɡjuəs/

Từ "ambiguous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • am: Phát âm giống như trong từ "am" (tôi là).
  • big: Phát âm giống như từ "big" (lớn).
  • wus: Phát âm giống như từ "was" (là, từng là) nhưng ngắn hơn.

Lưu ý:

  • Phần đầu "am" thường bị giảm âm, nên có thể nghe như "/əm/" thay vì "/əm/"
  • Nghiêng đầu lưỡi nhẹ khi phát âm chữ "w" để tạo âm thanh "w" rõ ràng hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ambiguous trong tiếng Anh

Từ "ambiguous" trong tiếng Anh có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ, dễ hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nó thường được sử dụng để mô tả những từ, câu, biểu hiện hoặc tình huống có nhiều nghĩa khác nhau, khiến người nghe hoặc đọc không thể hiểu chính xác ý định thực sự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ambiguous" một cách chi tiết:

1. Dùng để mô tả ngôn ngữ:

  • Ambiguous words: Các từ mang tính mơ hồ (ví dụ: "bank" có thể là ngân hàng hoặc bờ sông).

  • Ambiguous statements: Những câu nói mơ hồ (ví dụ: "I saw her at the market" – có thể là bạn thấy cô ấy ở chợ hay ở thị trường nào đó).

  • Ambiguous language: Ngôn ngữ mơ hồ, thiếu rõ ràng.

    • Ví dụ: "The instructions were written in ambiguous language, so I didn't understand how to assemble the furniture." (Hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ mơ hồ, vì vậy tôi không hiểu cách lắp ráp đồ đạc.)

2. Dùng để mô tả tình huống, hành động:

  • Ambiguous situation: Một tình huống mơ hồ, không rõ ràng về ý định hoặc mục đích.

  • Ambiguous gesture: Một cử chỉ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau.

    • Ví dụ: "His ambiguous smile made it difficult to tell if he was happy or sarcastic." (Nụ cười mơ hồ của anh ấy khiến tôi khó hiểu anh ấy vui hay mỉa mai.)

3. Dùng để mô tả các dấu hiệu, thông tin:

  • Ambiguous evidence: Bằng chứng mơ hồ, không chắc chắn.

  • Ambiguous signals: Dấu hiệu mơ hồ, không rõ nghĩa.

    • Ví dụ: "The police are investigating the case, but the evidence is ambiguous." (Cảnh sát đang điều tra vụ án, nhưng bằng chứng là mơ hồ.)

4. Dùng như một tính từ để miêu tả:

  • An ambiguous book: Một cuốn sách có nhiều cách hiểu.

  • An ambiguous role: Một vai trò có nhiều nghĩa.

    • Ví dụ: "The film's ending was deliberately ambiguous, leaving the audience to draw their own conclusions." (Kết thúc của bộ phim được thiết kế một cách mơ hồ, để lại cho khán giả quyền đưa ra kết luận của riêng họ.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của "ambiguous" mà bạn có thể sử dụng thay thế, tùy vào ngữ cảnh:

  • Vague
  • Unclear
  • Uncertain
  • Indefinite
  • Cryptic
  • Obscure

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ambiguous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()