alcove là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alcove nghĩa là Alcove. Học cách phát âm, sử dụng từ alcove qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alcove

alcovenoun

Alcove

/ˈælkəʊv//ˈælkəʊv/

Từ "alcove" (n.) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - phát âm như âm "a" trong "father"
  • L - phát âm như âm "l" bình thường
  • C - phát âm như âm "k"
  • O - phát âm như âm "oh"

Tổng hợp: /ˈɑː.kəv/ (có thể phiên âm tắt hơn là /ˈɑː.kʌv/)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web dịch thuật như Google Translate, Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.
  • Luyện tập phát âm theo từng phần sẽ giúp bạn dễ dàng hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alcove trong tiếng Anh

Từ "alcove" trong tiếng Anh có nghĩa là góc khuất, gian góc, hoặc khoang nhỏ, thường là một không gian được tạo ra bởi bức tường và đồ vật khác, mang tính trang trí hoặc có thể dùng để chứa đồ đạc. Dưới đây là cách sử dụng từ "alcove" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả không gian:

  • "The alcove offered a quiet, secluded spot to read." (Gian góc đó mang đến một không gian yên tĩnh và tách biệt để đọc sách.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, mô tả một góc nhỏ, kín đáo.
  • "The fireplace was set within an elegant alcove in the drawing room." (Về tường lò sưởi được đặt trong một gian góc tráng lệ trong phòng khách.) - Nhấn mạnh vào sự trang trí và vị trí đặc biệt của góc.
  • "The alcove was decorated with antique paintings and a velvet chaise lounge." (Gian góc được trang trí bằng những bức tranh cổ và một chiếc ghế bành nhung.) - Mô tả chi tiết nội thất trong góc.

2. Trong kiến trúc và thiết kế nội thất:

  • "The architect designed the house with several alcoves for storage and display." (Nhà thiết kế đã thiết kế ngôi nhà với nhiều gian góc để lưu trữ và trưng bày đồ đạc.) - Sử dụng để chỉ các không gian chức năng được tạo ra bởi cấu trúc kiến trúc.

3. Trong văn học và nghệ thuật (thường mang sắc thái gợi cảm hoặc bí ẩn):

  • "She sat in the alcove, shrouded in shadows, listening to his confession." (Cô ta ngồi trong gian góc, chìm trong bóng tối, lắng nghe lời thú tội của anh.) - “Alcove” trong ngữ cảnh này thường gợi lên sự bí ẩn và lãng mạn.

Phần phát âm:

  • /ˈɔːkəlv/ (âm đọc gần đúng)

Lưu ý:

  • “Alcove” thường được sử dụng trong các không gian có tường xung quanh, không giống như “corner” (góc). "Corner" có thể đơn giản là một góc tường ולא có sự bao bọc như "alcove".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh về "alcove" trên Google để hình dung rõ hơn về cách từ này được sử dụng trong thực tế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "alcove" không?

Các từ đồng nghĩa với alcove


Bình luận ()