agony là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agony nghĩa là đau đớn. Học cách phát âm, sử dụng từ agony qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agony

agonynoun

đau đớn

/ˈæɡəni//ˈæɡəni/

Từ "agony" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈæɡəni/

Phát âm chi tiết:

  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, gần giống "á" nhưng ngắn hơn.
  • g - phát âm giống như âm "g" trong tiếng Việt.
  • o - phát âm như âm "o" trong tiếng Việt.
  • n - phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt.
  • y - phát âm như âm "i" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và dừng lại nhanh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agony trong tiếng Anh

Từ "agony" trong tiếng Anh có nghĩa là đau đớn tột độ, khổ đau vô cùng, thường là đau về thể xác hoặc tinh thần. Dưới đây là cách sử dụng từ "agony" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Nghĩa đen (Physical Pain):

  • Ví dụ: "He was wracked with agony after the accident." (Anh ta đau đớn tột độ sau vụ tai nạn.)
  • Ví dụ: "The surgeon had to perform a dangerous operation to relieve her agony." (Bác sĩ phẫu thuật phải thực hiện một cuộc phẫu thuật nguy hiểm để giảm bớt cơn đau của cô.)

2. Nghĩa bóng (Emotional Pain):

  • Ví dụ: "She was consumed by agony after hearing the news." (Cô ta bị đau khổ tột độ sau khi nghe tin.)
  • Ví dụ: “The loss of his wife left him in a state of agonizing grief." (Mất vợ khiến anh ta rơi vào trạng thái đau khổ tột cùng.)
  • Ví dụ: "The thought of leaving her children brought him agony." (Ý nghĩ phải rời bỏ con cái của anh ta gây ra đau đớn tột cùng.)

3. Sử dụng như một tính từ (Adjective):

  • Ví dụ: "He endured an agony of waiting for the results." (Anh ta phải chịu đựng cơn đau khổ tột độ vì phải chờ đợi kết quả.)
  • Ví dụ: “The agony of regret filled her heart.” (Cơn đau khổ vì hối tiếc tràn ngập trái tim cô.)

4. Sử dụng như một danh từ (Noun):

  • Ví dụ: "The agony of childbirth is often underestimated." (Cơn đau trong quá trình sinh nở thường bị đánh giá thấp.)
  • Ví dụ: “He described his agony of being separated from his family.” (Anh ta mô tả nỗi đau khổ tột cùng khi bị tách biệt khỏi gia đình.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "agony":

  • Từ "agony" mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện một mức độ đau khổ rất cao, vượt xa cảm giác khó chịu thông thường.
  • Nó thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng, khó khăn hoặc bi thảm.
  • "Agony" thường đi kèm với các từ như "intense," "profound," hoặc "unbearable" để làm tăng thêm sự nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "agony" trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary: https://www.merriam-webster.com/dictionary/agonyhttps://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/agony

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "agony", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ agony

pile on the agony/gloom
(especially British English, informal)to make an unpleasant situation worse
  • Bosses piled on the agony with threats of more job losses.

Bình luận ()