adjudication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adjudication nghĩa là sự xét xử. Học cách phát âm, sử dụng từ adjudication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adjudication

adjudicationnoun

sự xét xử

/əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn//əˌdʒuːdɪˈkeɪʃn/

Từ "adjudication" có cách phát âm như sau:

/ˌædʒjuːˈdɪkʃən/

Phát âm chi tiết:

  • ad-: phát âm giống như "ad" trong "add"
  • juud: phát âm giống như "you" nhưng kéo dài và thêm âm "d" cuối cùng.
  • -i-: phát âm như âm "i" trong "bit"
  • -ca-: phát âm giống như "ca" trong "cat"
  • -tion: phát âm giống như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adjudication trong tiếng Anh

Từ "adjudication" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình xét xử, giải quyết hoặc phân quyết một tranh chấp, khiếu nại hoặc vụ kiện. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thương mại và tài chính.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adjudication" một cách chi tiết và rõ ràng:

1. Nghĩa đen:

  • The formal process of deciding a dispute: Đây là nghĩa đen cơ bản, ám chỉ sự ra quyết định chính thức về một tranh chấp.
    • Example: "The adjudication of the boundary dispute between the two neighbors was finally completed by the courts." (Quá trình giải quyết tranh chấp về ranh giới giữa hai hàng xóm đã hoàn thành cuối cùng bởi tòa án.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Court adjudication: Đây là cách phổ biến nhất, thường dùng để diễn tả việc tòa án ra phán quyết.
    • Example: "The company faced adjudication by the court over allegations of fraud." (Công ty phải đối mặt với việc xét xử của tòa án về các cáo buộc lừa đảo.)
  • Administrative adjudication: Khi một cơ quan hành chính (như cơ quan bảo hiểm, thuế, hoặc lao động) giải quyết tranh chấp.
    • Example: "The agency conducted an adjudication to determine if the worker was eligible for unemployment benefits." (Cơ quan đã tiến hành một quá trình xét xử để xác định người lao động có đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp hay không.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính:

  • Arbitration adjudication: Trong trọng tài, quá trình giải quyết tranh chấp thông qua một tổ chức trung lập.
    • Example: "The arbitration adjudication concluded with a binding decision in favor of the plaintiff." (Quá trình xét xử trọng tài kết thúc với một quyết định ràng buộc ủng hộ nguyên đơn.)
  • Judgement adjudication: Khi một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền đưa ra phán quyết cuối cùng.
    • Example: "The bank initiated an adjudication process to recover the outstanding loan amount." (Ngân hàng đã bắt đầu quá trình xét xử để thu hồi số tiền vay gốc.)

4. Các dạng từ đồng nghĩa:

  • Judgment: Thường dùng để chỉ phán quyết của tòa án.
  • Resolution: Thường dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp.
  • Determination: Thường dùng để chỉ việc đưa ra quyết định hoặc kết luận.

Tổng kết:

"Adjudication" là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các trường hợp tranh chấp cần được giải quyết một cách chính thức và có thẩm quyền. Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "adjudication" trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()