actively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

actively nghĩa là tích cực hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ actively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ actively

activelyadverb

tích cực hoạt động

/ˈaktɪvli/
Định nghĩa & cách phát âm từ actively

Cách phát âm từ "actively" trong tiếng Anh là:

/ˈæk·tɪ·və·li/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ˈæk: âm "ack" (giống như "àck")
  • : âm "ti" (như trong "time")
  • : âm "vuh" (giống như "vuh" trong "but")
  • li: âm "li" (như trong "lily")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ actively trong tiếng Anh

Từ "actively" là một dạng tính từ được tạo thành từ động từ "act" (hành động). Nó thường được dùng trong các cấu trúc sau, mang nhiều ý nghĩa khác nhau:

1. Tính từ, có nghĩa là "tích cực, chủ động" (actively):

  • Ví dụ: "She actively participates in the project." (Cô ấy tích cực tham gia vào dự án.)
  • Ví dụ: "He actively seeks out new challenges." (Anh ấy chủ động tìm kiếm những thử thách mới.)
  • Ý nghĩa: Khi dùng như một tính từ, "actively" nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó đang hành động một cách chủ động, không thụ động.

2. Phó từ (Adv.), có nghĩa là "tích cực (đang)", "chủ động (đang)":

  • Ví dụ: "He’s actively working on the proposal." (Anh ấy đang tích cực làm việc trên bản đề xuất.) - Ở đây, "actively" chỉ hành động đang diễn ra.
  • Ví dụ: "We should actively encourage students to read." (Chúng ta nên chủ động khuyến khích học sinh đọc sách.) - Tương tự, "actively" nhấn mạnh hành động khuyến khích đang diễn ra.
  • Ý nghĩa: Khi dùng như một phó từ, "actively" mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

3. Dùng trong cụm từ cố định:

  • Actively look for: Chủ động tìm kiếm (ví dụ: "Actively look for jobs.")
  • Actively engage: Chủ động tham gia (ví dụ: "Actively engage with the community.")
  • Actively learn: Chủ động học tập (ví dụ: "Actively learn new skills.")

Lưu ý:

  • "Actively" thường được dùng với các động từ diễn tả hành động.
  • Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động và tích cực trong hành động.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The team is actively trying to find a solution." (Đội ngũ đang tích cực tìm cách giải quyết vấn đề.) - Tính từ (đang chủ động)
  • "She actively participated in the meeting." (Cô ấy tích cực tham gia vào cuộc họp.) - Tính từ (đang chủ động)
  • "He is actively researching the topic." (Anh ấy đang tích cực nghiên cứu chủ đề này.) - Phó từ (đang chủ động)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn muốn sử dụng từ "actively" như thế nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng actively

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She ________ participated in the debate, offering strong arguments.
  2. The company is ________ seeking new investors to expand its operations.
  3. He listened ________ during the meeting but didn’t share any ideas. (Hint: not actively)
  4. The team worked ________ to meet the deadline, but communication was poor. (Hint: not actively)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve your skills, you should ________ engage in practical exercises.
    a) actively
    b) passive
    c) rarely
    d) eagerly

  2. The researcher ________ reviewed all the data before drawing conclusions.
    a) carefully
    b) actively
    c) lazily
    d) both a & b

  3. The government must ________ address climate change to avoid disaster.
    a) actively
    b) ignorantly
    c) slowly
    d) nervously

  4. Students who ________ participate in class discussions tend to perform better.
    a) never
    b) actively
    c) shyly
    d) angrily

  5. The manager ________ avoided conflicts, which led to unresolved issues. (Hint: not actively)
    a) deliberately
    b) actively
    c) efficiently
    d) both a & b


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She took part in the volunteer program with great enthusiasm.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: The committee members were not passive during the negotiations.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: He always contributes ideas in team meetings. (Hint: Do not use "actively")
    Rewrite: ___________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. actively
  2. actively
  3. attentively (or passively)
  4. hard (or diligently)

Bài 2:

  1. a) actively / d) eagerly
  2. d) both a & b (actively and carefully are both correct)
  3. a) actively
  4. b) actively
  5. a) deliberately

Bài 3:

  1. She actively participated in the volunteer program.
  2. The committee members acted actively during the negotiations.
  3. He consistently contributes ideas in team meetings. (or He proactively contributes...)

Bình luận ()