
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
actively nghĩa là tích cực hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ actively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tích cực hoạt động
Cách phát âm từ "actively" trong tiếng Anh là:
/ˈæk·tɪ·və·li/
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "actively" là một dạng tính từ được tạo thành từ động từ "act" (hành động). Nó thường được dùng trong các cấu trúc sau, mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn muốn sử dụng từ "actively" như thế nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
To improve your skills, you should ________ engage in practical exercises.
a) actively
b) passive
c) rarely
d) eagerly
The researcher ________ reviewed all the data before drawing conclusions.
a) carefully
b) actively
c) lazily
d) both a & b
The government must ________ address climate change to avoid disaster.
a) actively
b) ignorantly
c) slowly
d) nervously
Students who ________ participate in class discussions tend to perform better.
a) never
b) actively
c) shyly
d) angrily
The manager ________ avoided conflicts, which led to unresolved issues. (Hint: not actively)
a) deliberately
b) actively
c) efficiently
d) both a & b
Original: She took part in the volunteer program with great enthusiasm.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The committee members were not passive during the negotiations.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: He always contributes ideas in team meetings. (Hint: Do not use "actively")
Rewrite: ___________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()