yank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yank nghĩa là kéo dài. Học cách phát âm, sử dụng từ yank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yank

yankverb

kéo dài

/jæŋk//jæŋk/

Từ "yank" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn giải của người nói. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈjæŋk/ (âm đọc gần giống "yank")

  • Phương pháp:
    • /ˈ/: Âm nhấn mạnh, phát âm như "yaa" trong "yard".
    • /jæ/: Phát âm "jae" ngắn, nhanh.
    • /ŋk/: Phát âm "ngk" như trong "sing" hoặc "king".
  • Ví dụ: "He gave the rope a yank." (Anh ta kéo sợi dây mạnh một cái.)

2. /jæŋk/ (âm đọc gần giống "yung")

  • Phương pháp:
    • /jæŋ/: Phát âm "jaeng" kéo dài, có chút "ng" ở cuối.
    • /k/: Phát âm "k" ngắn.
  • Ví dụ: "The yankee pulled the lever." (Người Mỹ gốc Anh kéo leaver.)

Lưu ý:

  • Trong trường hợp đầu tiên (/ˈjæŋk/), âm "y" không phát âm như âm "you" trong tiếng Việt. Nó gần giống như một âm "y" ngắn và nhanh.
  • Âm "k" ở cuối hai cách phát âm đều tương tự nhau.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Merriam-Webster hoặc YouTube.
  • Hãy tìm các ví dụ sử dụng từ "yank" trong các câu khác nhau để làm quen với cách phát âm trong ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc hướng dẫn cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một cách phát âm cụ thể, hay bạn muốn biết "yank" được dùng trong ngữ cảnh nào?

Cách sử dụng và ví dụ với từ yank trong tiếng Anh

Từ "yank" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá thú vị đấy! Dưới đây là các nghĩa và cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. (Động từ) - Kéo mạnh, giật: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "He gave the rope a sharp yank." (Anh ta giật mạnh dây thừng.)
    • "She yanked the door open." (Cô ấy giật cửa ra.)
    • "The burglar yanked the jewelry from the display case." (Cú bắt cóc đã giật lấy trang sức từ tủ trưng bày.)
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả một hành động kéo đột ngột, mạnh mẽ.

2. (Động từ - về người Mỹ gốc Anh) - Người Mỹ: (Mỉa mai, thường là một cách nói châm biếm)

  • Ví dụ:
    • "Don't be such a yank!" (Đừng làm người Mỹ một cách ngớ ngẩn!). (Cách nói này thường mang tính xúc phạm)
    • "He's a bit of a yank, always bragging about America." (Anh ta hơi giống người Mỹ, luôn khoe khoang về nước Mỹ.)
  • Cách dùng: Thường dùng để miệt thị người Mỹ, đặc biệt là những người có khẩu vị thông thường, thích ăn thịt, đồ ăn vặt, hay có những thói quen được cho là "mỹ hóa". Lưu ý: Cách sử dụng này thường bị coi là phân biệt chủng tộc và nên tránh sử dụng, đặc biệt là trong các tình huống chính thức.

3. (Danh từ – một lần kéo mạnh) - Một cái giật, một lần kéo đột ngột:

  • Ví dụ:
    • "There was a sudden yank on the steering wheel." (Có một cái giật mạnh vào vô lăng.)
    • "She felt a yank in her back." (Cô ấy cảm thấy đau nhói ở lưng.)
  • Cách dùng: Mô tả cảm giác hoặc hành động giật mạnh một lần.

4. (Danh từ - một loại dây hoặc vật dụng): (Ít dùng hơn)

  • Ví dụ: "a fishing yank" (một cái dây câu) - rất ít khi dùng

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Kéo mạnh He yanked the door.
Động từ (mỉa mai) Người Mỹ Don’t be such a yank!
Danh từ Một lần giật There was a yank on the rope.

Lời khuyên:

Khi sử dụng từ "yank", hãy cẩn thận với nghĩa thứ hai (người Mỹ) vì nó có thể gây khó chịu. Nếu bạn không chắc chắn, tốt nhất là nên tránh sử dụng hoặc thay thế bằng những từ ngữ trung tính hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ “yank” không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của nó trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()