
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
yank nghĩa là kéo dài. Học cách phát âm, sử dụng từ yank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kéo dài
Từ "yank" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn giải của người nói. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc hướng dẫn cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một cách phát âm cụ thể, hay bạn muốn biết "yank" được dùng trong ngữ cảnh nào?
Từ "yank" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá thú vị đấy! Dưới đây là các nghĩa và cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Kéo mạnh | He yanked the door. |
Động từ (mỉa mai) | Người Mỹ | Don’t be such a yank! |
Danh từ | Một lần giật | There was a yank on the rope. |
Lời khuyên:
Khi sử dụng từ "yank", hãy cẩn thận với nghĩa thứ hai (người Mỹ) vì nó có thể gây khó chịu. Nếu bạn không chắc chắn, tốt nhất là nên tránh sử dụng hoặc thay thế bằng những từ ngữ trung tính hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ “yank” không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của nó trong một tình huống cụ thể nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()