
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unemployed nghĩa là thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được. Học cách phát âm, sử dụng từ unemployed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thất nghiệp, không dùng, không sử dụng được
Từ "unemployed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (impraided).
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unemployed" có nghĩa là "không có việc làm" trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt:
Unemployment benefits (Quyền trợ cấp thất nghiệp): Các khoản trợ cấp do chính phủ cung cấp cho những người không có việc làm.
Long-term unemployed (Thất nghiệp dài hạn): Người đã không có việc làm trong một thời gian rất dài.
Underemployment (Thất nghiệp trên thực tế): Một tình huống mà một người có kỹ năng và trình độ cao hơn, nhưng đang làm công việc ít hơn mức chuyên môn. (Ví dụ: một kỹ sư đang làm nhân viên bán hàng)
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác không? Ví dụ như trong một bài luận, email, hoặc một đoạn hội thoại?
The __________ rate rose to 5% due to economic downturns.
a) unemployed
b) employment
c) jobless
d) inactive
Which words describe someone without a job? (Chọn 2)
a) unemployed
b) retired
c) laid-off
d) promoted
He has been __________ since graduating, but he actively attends networking events.
a) unemployed
b) firing
c) freelance
d) on leave
Support programs should focus on helping __________ people find stable work.
a) unemployed
b) lazy
c) unskilled
d) part-time
She’s not __________; she runs her own business from home.
a) unemployed
b) self-employed
c) vacant
d) hired
Original: "Many people lost their jobs during the recession."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "He has no job and relies on savings."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "The company downsized, leaving 100 workers jobless."
Rewrite: _______________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()