unconscious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unconscious nghĩa là bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ unconscious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unconscious

unconsciousadjective

bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

/ˌʌnˈkɒnʃəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ unconscious

Từ "unconscious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌn kən ʃəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ:

  • Un - như "un" trong "understand"
  • Con - như "con" trong "consonant"
  • Shus - như "shoes" nhưng bỏ âm "z" cuối.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unconscious trong tiếng Anh

Từ "unconscious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Không ý thức (Lack of awareness):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là không nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh, không có ý thức về bản thân hoặc môi trường.
  • Cách sử dụng:
    • Medical context (Bối cảnh y khoa): Khi một người bị mất ý thức do chấn thương, bệnh tật, hoặc thuốc, ta dùng "unconscious."
      • Example: "The patient was unconscious after the accident." (Bệnh nhân không ý thức được sau tai nạn.)
      • Example: "She fell into a deep sleep and became unconscious for a few minutes." (Cô ấy ngủ say sâu và mất ý thức trong vài phút.)
    • Figurative/Psychological context (Bối cảnh ẩn dụ/Tâm lý học): Có thể dùng để chỉ một trạng thái khi một người không nhận thức được những cảm xúc, suy nghĩ, hoặc động cơ của mình.
      • Example: "He seemed unconscious of the hurt he was causing." (Anh ấy dường như không nhận thức được sự đau khổ mà anh ấy đang gây ra.)
      • Example: "She was unconscious of her own privilege." (Cô ấy không nhận thức được về đặc quyền của mình.)

2. Không nhận thức được (Not realizing):

  • Ý nghĩa: Không biết hoặc không nhận ra điều gì, thường là một sự thật, nguy hiểm, hoặc một tình huống.
  • Cách sử dụng: Thường đi kèm với "that" để chỉ một tình huống hoặc sự thật.
    • Example: "He was completely unconscious that he had offended her." (Anh ấy hoàn toàn không nhận thức được rằng mình đã xúc phạm cô ấy.)
    • Example: "She remained unconscious of the danger until it was too late." (Cô ấy không nhận thức được nguy hiểm cho đến khi quá muộn.)

3. (Tính chất) Không có ý thức, không có sự quan tâm (Without awareness/concern):

  • Ý nghĩa: Được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc một đối tượng không có sự quan tâm, tính toán, hoặc ý thức rõ ràng.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các danh từ, ví dụ: “unconscious bias” (thiên kiến vô thức)
    • Example: "Researchers are trying to identify unconscious biases in hiring decisions." (Các nhà nghiên cứu đang cố gắng xác định các thiên kiến vô thức trong các quyết định tuyển dụng.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng điều kiện Ví dụ
Không ý thức Medical, thuộc về trạng thái không tỉnh "The driver was unconscious after the crash."
Không nhận thức được Đi kèm với "that," chỉ một sự thật "He was unconscious that he was being lied to."
Tính chất - không có ý thức Được dùng với danh từ "Unconscious attempts to manipulate him failed."

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, thường cảm thấy "unconscious" nghe hơi trang trọng. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ như "unaware," "ignorant," hoặc "not realizing" cho các nghĩa không ý thức hoặc không nhận thức được một cách thông thường.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ “unconscious" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn nói về điều gì không? Ví dụ: bạn đang viết một câu chuyện, một bài báo, một bài luận, hay đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về từ này?

Luyện tập với từ vựng unconscious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the accident, he lay __________ on the ground for several minutes before help arrived.
  2. Her fear of spiders was so deep-rooted that it felt almost __________.
  3. The doctor confirmed the patient was in a __________ state due to severe blood loss.
  4. He remained __________ of the fact that his actions were causing harm to others.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The boxer was knocked out and remained __________ for nearly an hour.
    A) unaware
    B) unconscious
    C) subconscious
    D) indifferent

  2. Which of the following are states of altered consciousness?
    A) Meditation
    B) Unconsciousness
    C) Daydreaming
    D) Insomnia

  3. Her __________ bias affected her decision-making without her realizing it.
    A) unconscious
    B) intentional
    C) deliberate
    D) conscious

  4. The __________ driver caused the crash because he was texting.
    A) distracted
    B) unconscious
    C) asleep
    D) negligent

  5. Psychological theories often explore the role of the __________ mind in shaping behavior.
    A) unconscious
    B) logical
    C) rational
    D) aware


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She didn’t realize she was holding her breath during the speech.
    → Rewrite using "unconscious".

  2. Original: The patient showed no signs of awareness after the surgery.
    → Rewrite using "unconscious".

  3. Original: His habit of interrupting others comes from a lack of self-awareness.
    → Rewrite without using "unconscious".


Đáp án:

Bài 1:

  1. unconscious
  2. subconscious (nhiễu)
  3. unconscious
  4. unaware (nhiễu)

Bài 2:

  1. B) unconscious
  2. A, B, C (unconsciousness = altered state)
  3. A) unconscious
  4. A) distracted (nhiễu)
  5. A) unconscious

Bài 3:

  1. She was unconscious of the fact that she was holding her breath during the speech.
  2. The patient was unconscious after the surgery.
  3. His habit of interrupting others stems from his inability to recognize social cues. (Thay thế bằng "inability to recognize")

Bình luận ()