
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unconscious nghĩa là bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ unconscious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
Từ "unconscious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
Chia nhỏ:
Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unconscious" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng điều kiện | Ví dụ |
---|---|---|
Không ý thức | Medical, thuộc về trạng thái không tỉnh | "The driver was unconscious after the crash." |
Không nhận thức được | Đi kèm với "that," chỉ một sự thật | "He was unconscious that he was being lied to." |
Tính chất - không có ý thức | Được dùng với danh từ | "Unconscious attempts to manipulate him failed." |
Lưu ý:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ “unconscious" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn nói về điều gì không? Ví dụ: bạn đang viết một câu chuyện, một bài báo, một bài luận, hay đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về từ này?
The boxer was knocked out and remained __________ for nearly an hour.
A) unaware
B) unconscious
C) subconscious
D) indifferent
Which of the following are states of altered consciousness?
A) Meditation
B) Unconsciousness
C) Daydreaming
D) Insomnia
Her __________ bias affected her decision-making without her realizing it.
A) unconscious
B) intentional
C) deliberate
D) conscious
The __________ driver caused the crash because he was texting.
A) distracted
B) unconscious
C) asleep
D) negligent
Psychological theories often explore the role of the __________ mind in shaping behavior.
A) unconscious
B) logical
C) rational
D) aware
Original: She didn’t realize she was holding her breath during the speech.
→ Rewrite using "unconscious".
Original: The patient showed no signs of awareness after the surgery.
→ Rewrite using "unconscious".
Original: His habit of interrupting others comes from a lack of self-awareness.
→ Rewrite without using "unconscious".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()